[Trở thành/trở nên…] tiếng Nhật là gì? →【Tính từ】 + (く,に)なります. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của [Tính từ đuôi い] + くなります/[Tính từ đuôi な] + になります.

Trong tiếng Việt có nghĩa là “Trở thành/trở nên”

Nó là một ngữ pháp được sử dụng để so sánh quá khứ và hiện tại và giải thích cách bạn muốn thay đổi.

Ngữ pháp phụ thuộc vào loại tính từ, nhưng chúng có nghĩa giống nhau.

[Tính từ đuôi い] + くなります.

[Tính từ đuôi な] + になります.

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Ví dụ:

1.お(さけ)()むと、(かお)(あか)くなります

Uống rượu vào, mặt sẽ trở nên đỏ.

2.山田(やまだ)さんの()(たか)くなりました。

Yamada nay đã cao lên rồi.

3.千葉(ちば)さんはきれいになりました。

Chiba đã trở nên xinh đẹp.

Tóm tắt

  1. [Tính từ đuôi い] + くなります/[Tính từ đuôi な] + になります = Trở thành/trở nên.
  2. Ngữ pháp được sử dụng để so sánh quá khứ và hiện tại và giải thích cách bạn muốn thay đổi.
  3. なります → Được sử dụng để giải thích khi hiện tượng, trạng thái thay đổi.
  4. なりました→ Nó thể hiện sự thay đổi trạng thái từ xưa đến nay.

Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của [Tính từ đuôi い] + くなります/[Tính từ đuôi な] + になります.

Giáo viên

Hôm nay chúng ta cùng học một ngữ pháp diễn đạt sự thay đổi trạng thái từ xưa đến nay nhé!
Vâng!!! (`・ω・´)

Học sinh

[Tính từ đuôi い] + くなります → Được sử dụng để mô tả một hiện tượng thay đổi trạng thái hoặc thay đổi từ hiện tại sang tương lai.

Câu ví dụ

1.お(さけ)()むと、(かお)(あか)くなります

Uống rượu vào, mặt sẽ trở nên đỏ.

Giải thích

(あか) là 1 tính từ.

なります tức là động từ.

Tính từ đuôi chuyển thành  khi đi cùng với động từ.

Tính Từ Động từ.
なります

Sẵn đây, cũng bật mí cho các bạn biết luôn đó là なります có 2 nghĩa khác nhau

  • Thay đổi từ hiện tại sang tương lai (hiện tại không thay đổi)
  • Được sử dụng khi giải thích một hiện tượng thay đổi trạng thái (được sử dụng trong các lớp học và trong môi trường làm việc)

なります có nghĩa là thay đổi trong tương lai gần (nghĩa là không thay đổi ngay bây giờ).

Vì vậy, dù là thì hiện tại, nhưng nó giải thích các sự kiện trong tương lai.

[Tính từ đuôi い] + くなります →Nó thể hiện sự thay đổi trạng thái từ xưa đến nay.

Câu ví dụ

2.山田(やまだ)さんの()(たか)くなりました。

Yamada nay đã cao lên rồi.

Giải thích

Với ~くなります~くなりました, ~くなりました thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật hơn.

Vì nó thường được sử dụng trong sự thay đổi từ xưa đến nay.

Ví dụ:

かわいくなりました。

とおくなりました。

よくなりました。

V.v…

なりました có nghĩa là bây giờ (so với trước đây) đã thay đổi.

[Thường/rất…] tiếng Nhật là gì? → よく Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】

[Tính từ đuôi な] + になります→Thay đổi thành に khi kết nối với động từ.

Câu ví dụ

3.千葉(ちば)さんはきれいになりました。

Chiba đã trở nên xinh đẹp.

Giải thích

Ý nghĩa của tính từ đuôi và tính từ đuôi là hoàn toàn giống nhau, chỉ có phần liên kết với なります sẽ khác nhau.

[Tính từ đuôi ] + なります.

[Tính từ đuôi ] + なります.

Trong trường hợp này, nó là một dạng để kết nối như sau.

Tính từ Động từ
きれい なります

Ghi nhớ cách diễn đạt cho (く,に)なりました → Hiện tại, (く,に)なります → Tương lai.

なりますなりました là những ngữ pháp có xu hướng gây nhầm lẫn vì khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng thực sự đều biểu thị cho thay đổi.

Đặc biệt là trong hội thoại, vẫn có những người sử dụng なります mặc dù đó là sự thay đổi từ xưa đến nay.

Sai lầm mà tôi thường nghe là:

大学生(だいがくせい)から日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しているので、(わたし)日本語(にほんご)上手(うま)くなります

(Vì tôi đang học tiếng Nhật từ một sinh viên đại học nên tiếng Nhật của tôi trở nên tốt hơn)

V.v…

Nói cho chình xác thì phải là;

大学生(だいがくせい)から日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しているので、(わたし)日本語(にほんご)上手(うま)くなりました.

[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]

Tóm lại, nó trông như thế này.

Tính từ đuôi い + くなります Ý nghĩa
上手(うま)くなります(Hiện tại) Nó không tồn tại bây giờ, nhưng nó sẽ tồn tại trong tương lai.
上手(うま)くなりました(Quá khứ) Không tốt trong quá khứ, nhưng tốt ở hiện tại.
Tổng kết

  1. [Tính từ đuôi い] + くなります/[Tính từ đuôi な] + になります = Trở thành/trở nên.
  2. Ngữ pháp được sử dụng để so sánh quá khứ và hiện tại và giải thích cách bạn muốn thay đổi.
  3. なります → Được sử dụng để giải thích khi hiện tượng, trạng thái thay đổi.
  4. なりました→ Nó thể hiện sự thay đổi trạng thái từ xưa đến nay.