Sự khác nhau của Động từ thể từ điển + 場合 và Động từ thể た+ 場合【Giải đáp tiếng Nhật】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Xin chào! Tôi có một câu hỏi

 Động từ thể từ điển + 場合ばあい

Động từ thể た (quá khứ) + 場合ばあい

Có gì khác nhau vậy ạ?

Học sinh

Giáo viên

Cảm ơn câu hỏi của bạn (* ´ ▽ ` *)

Trước hết, câu trả lời đơn giản là, “Cả hai đều là Động từ, nhưng sau Thể tự điển, nó có nghĩa là “Hành động từ lúc này trở đi”, còn dạng Vた có nghĩa là “Kết quả” (quá khứ, đã rồi)

Có một tính năng.

Thật khó để giải thích chỉ với một vài từ! 😃

Tôi đã viết một câu ví dụ, vì vậy hãy kiểm tra nó nhé.

Giáo viên

■Thể tự điển +場合ばあい → “Hành động từ lúc này trở đi”

〇 ・ ・ ・ 日本語にほんご勉強べんきょうする場合ばあい教科書きょうかしょ必要ひつようです。(Để học tiếng Nhật cần phải có sách giáo khoa.)

× ・ ・ ・ 日本語にほんご勉強べんきょうする場合ばあい日本にほんはたらけます。(Nếu bạn muốn học tiếng Nhật, thì bạn có thể làm việc tại Nhật Bản.)

〇 ・ ・ ・ そばをべる場合ばあい、まずはしちます。(Khi ăn soba, trước tiên là cầm đũa.)

→ Câu ví dụ 1 và 3 đại diện cho “Hành động từ lúc này trở đi”, trong khi câu ví dụ thứ hai đại diện cho “Kết quả“.

Giáo viên

■Vた + 場合ばあい → “Kết quả” (quá khứ, đã rồi)

× ・ ・ ・ 日本語にほんご勉強べんきょうする場合ばあい教科書きょうかしょ必要ひつようです(Nếu bạn đã học tiếng Nhật, bạn cần phải có sách giáo khoa.)

〇 ・ ・ ・ 日本語にほんご勉強べんきょうする場合ばあい日本にほんはたらけます(Nếu bạn đã học tiếng Nhật, thì bạn có thể làm việc tại Nhật Bản.)

× ・ ・ ・ そばをべる場合ばあい、まずはしちます(Nếu bạn ăn soba, trước tiên hãy cầm đũa.)

→ Câu ví dụ 1 và 3 đại diện cho “Hành động từ lúc này trở đi”, trong khi câu ví dụ thứ hai đại diện cho “Kết quả”.

Giáo viên

Do đó, Xem xét mối quan hệ giữa phần mở đầu và phần kết, tôi nghĩ bạn nên nhận biết “đây có phải là hành động từ lúc này trở đi hay không?”

Hoặc “Nó có phải là kết quả của phần mở đầu hay không?” (/・ω・)/