Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません là gì…?

Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”.

まだ → “Vẫn chưa”

てません → “Phủ định”

Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau.

  ていません ません
Ý nghĩa Không được thực hiện Không có ý định thực hiện
Liên kết Vます Vます
Câu ví dụ (あさ)ごはんを()べていません。 (あさ)ごはんを()べません。
Tiếng Việt Tôi vẫn chưa ăn sáng Tôi không ăn sáng
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Ví dụ:

1.

Aさん: もう(あさ)ごはんを()べましたか? 

Đã ăn cơm sáng chưa?

Bさん: まだ(あさ)ごはんを()べていません。

Tôi vẫn chưa ăn sáng.

Tóm tắt

  1. まだ~ていません → Ngữ pháp cho biết chưa thực hiện.
  2. ていません và ません có nghĩa khác nhau.
  3. Biểu mẫu まだ~ません không chính xác và không thể sử dụng được.
  4. Trong trường hợp câu nghi vấn, cả hai đều có thể được sử dụng.

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません.

Giáo viên

今日きょう、もう勉強べんきょうしましたか?”
今日きょう、まだ勉強べんきょうしません”

Học sinh

Giáo viên

Câu trả lời hơi sai. Để chính xác hơn, bạn nên trả lời 今日きょう、まだ勉強べんきょうしていません”. Bởi vì, ý nghĩa có hơi khác một chút.
Lần đầu tiên em biết ạ!

Học sinh

Giáo viên

Được rồi (* ´ω `) Học ngay thôi!

Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”.

まだ → “Vẫn chưa”

てません → “Phủ định”

Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau.

  ていません ません
Ý nghĩa Không được thực hiện Không có ý định thực hiện
Liên kết Vます Vます
Câu ví dụ (あさ)ごはんを()べていません。 (あさ)ごはんを()べません。
Tiếng Việt Tôi vẫn chưa ăn sáng Tôi không ăn sáng
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Về mặt ngữ pháp, まだ và ません không thể được sử dụng cùng nhau.

〇・・・まだ(あさ)ごはんを()べていません。

×・・・まだ(あさ)ごはんを()べません。

まだ có nghĩa là “Vẫn chưa”, vì vậy bạn không thể sử dụng nó với “Những dự định mà bạn không định làm trong tương lai”!

Câu ví dụ về câu đàm thoại của まだ~てません

Câu ví dụ

1.

Aさん: もう(あさ)ごはんを()べましたか?

Đã ăn cơm sáng chưa?

Bさん: まだ(あさ)ごはんを()べていません。

Tôi vẫn chưa ăn sáng.

Giải thích

もう có nghĩa là “đã…rồi”

Có thể một số người đã tự hỏi “あれ” khi họ nhìn thấy câu nghi vấn đúng không nào?

Câu hỏi đạt ra là, “Không thể sử dụng まだ và ません cùng nhau sao?

Trên thực tế, cả hai đều có thể được sử dụng cho các câu nghi vấn, nhưng hơi khó sử dụng, vì vậy tôi sẽ tóm tắt chúng trong một bảng như sau.

Ngữ pháp Khẳng định/ Phủ định Câu ví dụ Tiếng Việt
Vます Phủ định もう(あさ)ごはんを()べましたか? Bạn đã ăn sáng rồi chưa?
Khẳng định もう(あさ)ごはんを()べませんか? Bạn đã không ăn sáng sao?
Vています Phủ định もう(あさ)ごはんを()べていませんか? Bạn đã ăn sáng rồi chưa?
Khẳng định もう(あさ)ごはんを()べていますか? Bạn đã ăn sáng rồi hả?
Tổng kết

  1. まだ~ていません → Ngữ pháp cho biết chưa thực hiện.
  2. ていません và ません có nghĩa khác nhau.
  3. Biểu mẫu まだ~ません không chính xác và không thể sử dụng được.
  4. Trong trường hợp câu nghi vấn, cả hai đều có thể được sử dụng.