Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
- 1 Cách sử dụng và phán đoán V命令形(Thể mệnh lệnh) là gì…?
- 2 Chi tiết về cách sử dụng và cách phán đoán V命令形
- 2.1 Thứ tự phán đoán của Vて →① Hàngエ→②Nする→③Ngoại lệ của Hàngイ→④Hàng イ.
- 2.2 ①来くる→ Đây là động từ đặc biệt duy nhất không nằm trong các quy tắc thay đổi.
- 2.3 ② Động từ Vます sẽ đổi thành Hàng エ → Trường hợp động từ V命令形, vẫn giữ nguyên ở hàng エ.
- 2.4 ③Động từ Vます sẽ trở thành N(を)します→ vẫn giữ nguyên ở hàng イ+ ろ!
- 2.5 ④ 9 động từ đặc biệt của hàng イ vẫn giữ nguyên khi ở dạng V – mệnh lệnh.
- 2.6 ⑤ Động từ Vます của hàng イ→ thay đổi tùy thuộc vào hàng イ.
- 3 頑張がんばれ! là thể mệnh lệnh?
Cách sử dụng và phán đoán V命令形(Thể mệnh lệnh) là gì…?
V命令 là từ của mệnh lệnh có âm điệu mạnh nhất.
Nó cũng thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp nguy hiểm, vì vậy nó có xu hướng là một câu rất ngắn bỏ qua tất cả trừ thông tin cần thiết.
Dạng phủ định của V – Mệnh lệnh là dạng V – Cấm chỉ.
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán của V – 禁止形 (Thể Cấm Chỉ) 【Ngữ pháp N4】Là phương pháp xác định, chúng ta sẽ tiếp tục xác định cho mỗi “bốn nhóm động từ + 来る“.
1.早くここに来い!
Nhanh đến đây nào.
2.これを食べろ!
Ăn cái mày đi!
3.明日までに宿題をやれ!
Làm bài tập về nhà trước ngày mai đó!
4.早く起きろ!
Thức dậy đi mào!
5.秘密を話せ!
Nói bí mật ra đi!
6.「頑張れ!」
“Cố lên!”
- V命令形 là từ của mệnh lệnh có âm điệu mạnh nhất
- V命令形 cũng được sử dụng trong các thảm họa và trường hợp khẩn cấp
- “頑張れ!” được sử dụng khi cổ vũ.
- Phương pháp phân biệt như sau: ①来る→②Hàng エ→③Nする→④Hàng イ đặc biệt →⑤Hàng イ.
Chi tiết về cách sử dụng và cách phán đoán V命令形
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Giáo viên
Hình thức mệnh lệnh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
- Đàn ông lớn tuổi → người trẻ nhỏ tuổi hơn, Người bố → khi chỉ bảo, khiển trách hoặc ra lệnh cho một đứa trẻ
- Khi nam giới đưa ra các chỉ dẫn và mệnh lệnh một cách thân thiện.
- Hướng dẫn các trường hợp khẩn cấp như sóng thần, hỏa hoạn và động đất
- Lệnh cho các cuộc diễn tập sơ tán, các sự kiện của trường, các hoạt động câu lạc bộ thể thao, v.v.
- Cổ vũ khi xem thể thao.
- Các biển báo và khẩu hiệu giao thông.
Thứ tự phán đoán của Vて →① Hàngエ→②Nする→③Ngoại lệ của Hàngイ→④Hàng イ.
Động từ | Vます | V – Mệnh lệnh | |
来る | 来る | 来ます | 来い! |
Hàng エ | 食べる | 食べます | 食べろ! |
Nする | 勉強する | 勉強します | 勉強しろ! |
Ngoại lệ của Hàngイ | 起きる | 起きます | 起きろ! |
Hàngイ | 会う | 会います | 会え! |
V命令形 thay đổi phần cuối của động từ theo cách này.
Tôi nghĩ dạng mệnh lệnh mà các bạn nhớ là câu Vてください.
[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]Tuy nhiên, V – mệnh lệnh lần này có âm điệu mạnh hơn và từ ngữ ngắn hơn.
Về cơ bản, nó chỉ có thể được sử dụng trong các tình huống khủng hoảng hoặc các mệnh lệnh tức giận điên cuồng.
Vì vậy, một người theo chủ nghĩa hòa bình như tôi, ngữ pháp mà ngay cả người Nhật cũng không mấy khi sử dụng. (* ´ω `)
Vì đặc điểm các câu rất ngắn, và trong trường hợp câu, chúng thường được sử dụng cùng với “!”.
Một số người có thể thắc mắc rằng “Ể? Phần kết thúc có thay đổi cho mỗi động từ không? Làm thế nào để tôi nhớ nó?“. Nhưng có một quy luật thay đổi trong V命令形, vì vậy chúng ta hãy ghi nhớ nó nhé!
Thứ tự phán đoán của Vて →① Hàngエ→②Nする→③Ngoại lệ của Hàngイ→④Hàng イ.
Phán đoán dựa trên luồng phán đoán trong hình này.
Mình sẽ giải thích từng cái một nhé ^^
①来る→ Đây là động từ đặc biệt duy nhất không nằm trong các quy tắc thay đổi.
1.早くここに来い!
Nhanh đến đây nào.
Giải thích
Điêu cần nhờ ở đây là, 来る là một động từ đặc biệt không bị ràng buộc bởi các quy tắc khác.
Hãy nhớ rằng, V命令形 của 来る sẽ trở thành 来い!
V: |
来る |
Vます: |
来ます |
V命令形 (Mệnh lệnh): |
来い! |
Có thể hình dung sự thay đổi như sau:
② Động từ Vます sẽ đổi thành Hàng エ → Trường hợp động từ V命令形, vẫn giữ nguyên ở hàng エ.
2.これを食べろ!
Ăn cái mày đi!
Giải thích
Nếu như trường hợp không phải là 来る, thì tiếp theo chúng ta hãy xem xét xem “đó có phải là động từ hàng エ hay không?”
Điều cần nhớ đó là,
Động từ Vます sẽ đổi thành Hàng エ, trường hợp động từ V – Ý chí, vẫn giữ nguyên ở hàng エ, hàng エ+ ろ
V: |
食べる, 見せる, 教える, 寝る |
Vます: |
食べます, 見せます, 教えます, 寝ます |
V命令形: |
食べろ!, 見せろ!, 教えろ!, 寝ろ! |
③Động từ Vます sẽ trở thành N(を)します→ vẫn giữ nguyên ở hàng イ+ ろ!
3.明日までに宿題をやれ!
Làm bài tập về nhà trước ngày mai đó!
Giải thích
Nếu như trường hợp không phải là 来る,cũng không phải hàng エ thì tiếp theo chúng ta hãy xem xét xem “đó có phải là động từ Vます sẽ trở thành N(を)します hay không?”
Điều cần nhớ đó là,
Động từ Vます sẽ trở thành N(を)します→ Vẫn giữ nguyên ở hàng イ, hàng イ+ ろ!
V: |
勉強する, 食事する, 結婚する, カラオケする |
Vます: |
勉強します, 食事をします, 結婚します, カラオケをします |
V命令形: |
勉強しろ!, 食事をしろ!, 結婚しろ!, カラオケをしろ! |
④ 9 động từ đặc biệt của hàng イ vẫn giữ nguyên khi ở dạng V – mệnh lệnh.
4.早く起きろ!
Thức dậy đi mào!
Giải thích
Nếu như trường hợp không phải là 来る, không phải hàng エ, cũng không phải N(を)します, thì tiếp theo chúng ta hãy xem xét xem “đó có phải là 9 động từ đặc biệt của hàng イ hay không?”
Điều cần nhớ đó là,
9 động từ đặc biệt của hàng イ vẫn giữ nguyên ở hàng イ khi ở dạng V命令形, hàng イ + ろ.
Trong JLPT có 9 động từ đặc biệt cần ghi nhớ đó là:
1. 起きます (Thức dậy)
2. 見ます (Nhìn/ Xem)
3. 出来ます (Có thể)
4. 着ます (Mặc/ Khoát/ Bận) →Dùng khi mặc quần áo
5. 足ります (Đủ)
6. 借ります (Mượn)
7. います (Có)→Dùng cho sinh vật sống.
8. 浴びます (Tắm)
9. 降ります (Rơi/ Đổ/ Giáng)→Dùng cho mưa, tuyết…
Về sự thay đổi, sẽ có dạng như sau:
V: |
起きる, 見る, 借りる |
Vます: |
起きます, 見ます, 借ります |
V命令形: |
起きろ!, 見ろ!, 借りろ! |
⑤ Động từ Vます của hàng イ→ thay đổi tùy thuộc vào hàng イ.
5.秘密を話せ!
Nói bí mật ra đi!
Giải thích
Đây là nhóm động từ cuối cùng.
Điều gì xảy ra nếu động từ không là 来る, không phải hàng エ,không phải N(を)します, cũng không phải 9 động từ đặc biệt của hàng イ?
Trên thực tế, ngoại trừ bốn nhóm được mô tả ở trên, tất cả đều là “động từ Vます chuyển sang hàng エ + ろ.”
Vậy, đuôi từ được thay đổi như thế nào?
V: |
買う, 持つ, 送る, 働く, 書く, 泳ぐ, 死ぬ, 飲む, 呼ぶ, 話す, 貸す |
Vます: |
買います, 持ちます, 送ります, 働きます, 書きます, 泳ぎます, 死にます, 飲みます, 呼びます, 話します, 貸します |
V命令形: |
買え!, 持て!, 送れ!, 働け!, 書け!, 泳げ!, 死ね!, 飲め!, 呼べ!, 話せ!, 貸せ! |
頑張れ! là thể mệnh lệnh?
6.「頑張れ!」
“Cố lên!”
Giải thích
頑張れ! thường được sử dụng, nhưng nó là một lời cổ vũ, không phải là một mệnh lệnh.
Đặc biệt, tôi thường sử dụng nó để xem thể thao. 頑張ってください được đề xuất trong doanh nghiệp cho trường hợp một chọi một.
- V命令形 là từ của mệnh lệnh có âm điệu mạnh nhất
- V命令形 cũng được sử dụng trong các thảm họa và trường hợp khẩn cấp
- “頑張れ!” được sử dụng khi cổ vũ.
- Phương pháp phân biệt như sau: ①来る→②Hàng エ→③Nする→④Hàng イ đặc biệt →⑤Hàng イ.