[Cho tôi/ xin hãy/làm ơn…] Tiếng Nhật là gì?→ください Ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5]

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.
Minna no Nihongo
Ngữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong “ Minna no Nihongo Bài 3【JLPT N5 Bài 3】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Ý nghĩa và cách sử dụng của ください là gì…?

Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…”

Trong tiếng Anh có nghĩa là “Give”

Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó.

Oを + ください

*O là Tân ngữ(Objective)

Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó có số lượng.

Oを + 【Con số】 + 【đơn vị đếm】 + ください

Ví dụ:

1.その()(もの)を5(ほん)ください。

Lấy cho tôi 5 chai nước đó đi.

→はい。どうぞ。

Vâng. Xin mời!

2.どうぞ、そこにすわってください。

Xin mời, bạn hãy ngồi chỗ đó đi.

→はい。ありがとうございます。 

Vâng. Cám ơn!

Tóm tắt

  1. Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…”
  2. Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó  Oを + ください.
  3. Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó có số lượng  Oを + Con số + đơn vị đếm + ください.
  4. Động từ + ください  Kính ngữ (please)
  5. Tân ngữ + ください→ Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…(give)

Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ください

Giáo viên

Hôm nay chúng ta sẽ học về ください.
Vâng! (`・ω・´)

Học sinh

Trường hợp ください  được sử dụng theo nghĩa của “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…”

Câu ví dụ

1.その()(もの)を5(ほん)ください。

Lấy cho tôi 5 chai nước đó đi.

→はい。どうぞ。

Vâng. Xin mời!

Giải thích

Cấu trúc câu sẽ là Tân ngữ + ください, có nghĩa là “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…” trong tiếng Việt.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó có số lượng, thì cấu trúc câu sẽ là Oを + 【Con số】 + 【đơn vị đếm】 + ください.

Giả sử, nếu bạn đã biết được ngữ cảnh, thì có thề lượt bò đi tân ngữ cũng được.

そのもの)5(ほん)ください。

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

ください là cách nói lịch sự dựa trên cương vị là 1 khách hàng tại các cửa hàng.v.v…

Do đó, trong môi trường doanh nghiệp,trường hợp nếu đối phương là khách hàng, thì sẽ nói bằng câu lịch sợ hơn đó là ()(もの)を5(ほん)いただけますか?

Thật ra ください cũng là cách nói lịch sự, nhưng nó mang chút hàm ý chỉ thị, vì vậy tốt nhất chúng ta nên sử dụng nó ờ các hàng quán hoặc ở cửa hàng tiện lợi…

Sự khác biệt giữa ください(give) và ください(please) và cách phân biệt.

Một số người học tiếng Nhật, cho đến nay vẫn nghĩ rằng “ください còn có ý nghĩa khác thì phải…?

Vâng! Đúng là như vậy.

ください có 2 ý nghĩa như sau:

  • ください của “hãy…” (give)
  • ください của “Làm ơn” (please)
Câu ví dụ

2.どうぞ、そこにすわってください。

Xin mời, bạn hãy ngồi chỗ đó đi.

→はい。ありがとうございます。 

Vâng. Cám ơn!

Giải thích

Đây là mẫu câu phổ biến, chỉ định すわる (ngồi) 1 cách lịch sự.

Điều cần nhớ ở đây là các mẫu câu;

【Động từ】 + ください:

Ý nghĩa của ください là “Hãy làm gì đó…” .

【Tân ngữ】+ ください:

Ý nghĩa của ください là “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…”

Ở đây/ở đó/ở kia. Tiếng Nhật là gì?→ここ,そこ,あそこÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 [Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Đây cũng là một biểu hiện lịch sự, nhưng vì nó chứa ẩn ý của sự chỉ thị, sai khiến, về cơ bản nó được sử dụng khi cấp trên lịch sự nói chuyện với cấp dưới của mình.

Vì vậy, khi thấy câu ví dụ này, chúng ta sẽ tưởng tượng ra một tình huống trong đó một người phỏng vấn hướng dẫn một ứng cử viên xin việc làm đến phỏng vấn, ngồi vào ghế trước khi cuộc phỏng vấn bắt đầu.

Tổng kết

  1. Trong tiếng Việt có nghĩa là “Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…”
  2. Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó  Oを + ください.
  3. Dùng để nhờ vã hoặc chỉ định khi muốn lấy 1 vật nào đó có số lượng  Oを + Con số + đơn vị đếm + ください.
  4. Động từ + ください  Kính ngữ (please)
  5. Tân ngữ + ください→ Cho tôi/ xin hãy,làm ơn…(give)