“Câu nghi vấn” Tiếng Nhật là gì?→ Câu nghi vấn + か、~。【Câu nghi vấn gián tiếp】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ngữ pháp biểu thị “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp” là gì…?

Nó được biểu hiện như,

Câu nghi vấn + か、~。          

情報 疑問詞+助詞 ふつう形/Vた形 か、 後文

明日(あした)予定(よてい)が、

今日(きょう)

東京(とうきょう)

いくつ

何時(なんじ)

どこに

(なに)

どうやって

どうして、

ある/あった

()べる/()べた

()く/()った

()る/()

勉強(べんきょう)する

()こる

か、

わかりません

()りません。

わかります。

()っています。

わかりますか?

()っていますか?

Thông tin Câu nghi vấn + trợ từ Động từ thường /Vた か、 Câu sau

Dự định của ngày mai

Nhưng,

Hôm nay,

Đến Tokyo

Bao nhiêu

Mấy giờ

Ở đâu

Làm cái gì

Làm như thế nào

Tại sao

Có/ đã có

Ăn / đã ăn

Đi / đã đi

Xem / đã xem

Học Xảy ra

?

Không biết/không hiểu.

Không biết.

Biết/ hiểu.

Có biết Biết không?

Có đang biết không?

Nó có các đặc tính sau.

  • Từ nghi vấn được nhúng trong câu.
  • Trước か、, nó là Động từ thường trong hiện tại và tương lai, và Vた trong quá khứ.
  • Phần mở đầu hiếm khi là tiêu cực
  • Câu sau xác định dạng của cả câu (câu khẳng định / câu phủ định / câu nghi vấn)

Ví dụ:

1.(かれ)がいつ日本(にほん)()るか()っていますか?

Bạn có biết khi nào thì anh ấy đến Nhật Bản không?

2. 昨日(きのう)(よる)()った(いちご)をどこに()いたか、()っていますか?

Bạn có biết dâu mua tối hôm qua để ở đâu không?

Tóm tắt

  1. “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp” → Câu nghi vấn + か、~。
  2. Các từ nghi vấn được nhúng vào văn bản.
  3. Trước か、là Động từ thường cho hiện tại và tương lai, Vた  cho quá khứ
  4. Phần mở đầu hiếm khi ở dạng phủ định
  5. Câu sau xác định dạng của cả câu (câu khẳng định / câu phủ định / câu nghi vấn)
  6. [,] Của か、 được lược bỏ cho các câu ngắn và có xu hướng được sử dụng cho các câu dài.

Giải thích chi tiết ngữ pháp diễn đạt “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp”

Thưa thầy! Làm thế nào để em có thể diễn đạt câu “nghi vấn” trong tiếng Nhật?

Học sinh

Giáo viên

わたし先生せんせい日本語にほんごをどこで勉強べんきょうしたか、わかりません (Em không biết thầy giáo đã học tiếng Nhật ở đâu?)

Giáo viên

Câu này có một từ nghi vấn được nhúng vào trong câu, và được sử dụng để diễn đạt thì từ nghi vấn + か
Em hiểu rồi (`・ ω ・ ´)

Học sinh

【Vật】+が+Câu ví dụ số ① “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp”: Trường hợp của hiện tại hoặc tương lai.ます。

Câu ví dụ

1.(かれ)がいつ日本(にほん)()るか()っていますか?

Bạn có biết khi nào thì anh ấy đến Nhật Bản không?

Giải thích

Tôi cho rằng việc có những từ nghi vấn trong câu là một câu phổ biến trong cả tiếng Việt và tiếng Anh.

Đối với tiếng Nhật, nó trở thành ngữ pháp.

Từ nghi vấn + か、

Nếu tách ra thì nó sẽ như sau;

Thông tin Câu nghi vấn + trợ từ ふつう/ Vた か、 Câu sau
(かれ) いつ日本(にほん) ()る/() か、 ()っていますか?

Phần cần chú ý ở đây đó là,

Hiện tại hoặc tương lai → Động từ thường.

Quá khứ →Vた

Lần này chúng ta đang nói về tương lai, vì vậy kết nối đã thay đổi thành Động từ thường.

Nếu nó trở thành một dạng quá khứ, hãy thay đổi nó thành Vた!

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Nhiều người có thể tự hỏi có nên thêm [,] của  か、 vào hay không, nhưng

Nếu văn bản tương đối dài, tốt hơn là thêm [,] vào nhé“.

[,] cũng là một điểm thể hiện nhịp thở, nên tốt hơn là không sử dụng [,] cho những câu ngắn và không phức tạp mà nên thêm nó để làm rõ “Bao nhiêu gián tiếp nghi vấn” cho câu dài.

Tuy nhiên, không có quy tắc rõ ràng, vì vậy bạn có thể thêm [,] hoặc không. 😀

Câu ví dụ số ② của “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp”: Trường hợp quá khứ.

Câu ví dụ

2. 昨日(きのう)(よる)()った(いちご)をどこに()いたか、()っていますか?

Bạn có biết dâu mua tối hôm qua để ở đâu không?

Giải thích

Điều này nói đến quá khứ một cách rõ ràng là “đêm qua”.

Do đó, nó đã thay đổi thành Vた, và dạng từ đã chuyển thành ()いた

Không giống như câu ví dụ đầu tiên, câu ví dụ này có [,].

Về cơ bản, nếu văn bản quá dài và có nhiều thông tin, bạn có thể sử dụng [,].

Nếu bạn đang tự hỏi “Một câu dài là bao nhiêu?”, hãy lưu ý rằng sử dụng [,] cho độ dài này sẽ tốt hơn nhé.

Tổng kết

  1. “Hoạt động trong câu nghi vấn trong câu văn = nghi vấn gián tiếp” → Câu nghi vấn + か、~。
  2. Các từ nghi vấn được nhúng vào văn bản.
  3. Trước か、là Động từ thường cho hiện tại và tương lai, Vた  cho quá khứ
  4. Phần mở đầu hiếm khi ở dạng phủ định
  5. Câu sau xác định dạng của cả câu (câu khẳng định / câu phủ định / câu nghi vấn)
  6. [,] Của か、 được lược bỏ cho các câu ngắn và có xu hướng được sử dụng cho các câu dài.