“Có~ hay không?” của tiếng Nhật là gì?→~かどうか、~. Ý nghĩa và cách sử dụng【N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của ~かどうか、~ là gì…?

Nó có nghĩa là “Có~ hay không?”, nó là một ngữ pháp dùng để diễn đạt hành động khi có hai khả năng xảy ra, Yes hoặc No.

Ví dụ:

Nếu có hai khả năng, 会社(かいしゃ)()会社(かいしゃ)()かない, bạn có thể tạo một câu như bên dưới.

今日、会社へ行くかどうか、まだ()めていません

“Câu nghi vấn” Tiếng Nhật là gì?→ Câu nghi vấn + か、~。【Câu nghi vấn gián tiếp】

Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh hai khả năng “Yes hoặc No” hơn là ~か、~.

Các động từ được nối với nhau bằng Động từ thường ở hiện tại ~ tương laiVた ở quá khứ.

Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5] Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).

Ví dụ:

1.(わたし)はいつ結婚(けっこん)するかどうか、まだわかりません。

Khi nào tôi kết hôn, còn chưa biết nữa.

2.転校生(てんこうせい)がかっこいいかどうか、まだ()りません。

Tôi chưa biết học sinh chuyển trường có hay đẹp không.

3.間違(まちが)いがないかどうか、確認(かくにん)してみます。

Kiểm tra thử xem có bị nhầm hay không.

Tóm tắt

  1. ~かどうか、~  → “Có~ hay không?”
  2. Ngữ pháp dùng để diễn đạt hành động khi có hai khả năng xảy ra, Yes hoặc No.
  3. Các động từ được nối với nhau bằng Động từ thường ở hiện tại ~ tương lai và Vた ở quá khứ.
  4. Thường được sử dụng với các câu nghi vấn (bỏ qua nếu không có từ nghi vấn)
  5. Trước か、 là Động từ thường cho hiện tại và tương lai, và Vた  cho quá khứ.
  6. Câu sau có khá nhiều dạng phủ định hoặc してください
  7. Trong câu sau, まだ thường được sử dụng.

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~かどうか、~ 

先生せんせいわたし大好物だいこうぶつっているか、確認かくにんしたいです。

Học sinh

Giáo viên

Câu tiếng Nhật tuyệt! Bạn đang học rất chăm chỉ nhỉ!
Xin cảm ơn! (* ´ω `) Tuy nhiên, hôm nọ, khi em đang nói chuyện với một người bạn Nhật Bản, đã nói là 先生せんせいわたし大好物だいこうぶつっているかどうか、確認かくにんしたいです。Nó có gì khác biệt vậy ạ?

Học sinh

Giáo viên

~かどうか、~ là một ngữ pháp nhấn mạnh hai khả năng của Yes và No. Ý nghĩa gần giống nhau!

Câu ví dụ số ① của ~かどうか、~: Trường hợp của động từ.

Câu ví dụ

1.(わたし)はいつ結婚(けっこん)するかどうか、まだわかりません。

Khi nào tôi kết hôn, còn chưa biết nữa.

Giải thích

~かどうか、~ là một ngữ pháp nhấn mạnh hai khả năng của Yes No.

Lần này nó được kết nối với động từ của hiện tại, vì vậy nó được kết nối với dạng động từ thường.

Hiện tại ~Tương lai→ Động từ thường

Quá khứ → Vた

Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5] Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).

(わたし)はいつ結婚(けっこん)するかどうか、まだわかりません。

Khi nào tôi kết hôn, còn chưa biết nữa.

(わたし)は彼がいつ結婚(けっこん)したかどうか、まだわかりません。

Tôi vẫn chưa biết khi nào anh ấy kết hôn.

Điều tôi muốn bổ sung ở đây là ~かどうか、chứa các từ nghi vấn và thường bị lược bỏ.

Ví dụ như:

(わたし)いつ結婚(けっこん)するかどうか、まだわかりません。

Nó vẫn có nghĩa.

Hãy xem một câu ví dụ khác nào.

(わたし)明日(あした)いつどこへ()くかどうか、まだわかりません。

Câu ví dụ số ② của ~かどうか、~: Trường hợp của tính từ đuôi い/ な.

Câu ví dụ

2.転校生(てんこうせい)がかっこいいかどうか、まだ()りません。

Tôi chưa biết học sinh chuyển trường có đẹp hay không.

Giải thích

Trường hợp của tính từ đuôi , sẽ có liên kết như sau:

かっこいい → かっこいいかどうか、

Trường hợp của tính từ đuôi , sẽ có liên kết như sau:

(しず)かだ → (しず)かどうか、

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Biểu thức thường được sử dụng khi sử dụng câu phủ định trong câu phía sau là まだ

まだ có thể được chèn ở nhiều nơi khác nhau.

Các trạng từ hay được chèn vào ứng dụng, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại, vì vậy những câu như まだ、転校生(てんこうせい)がかっこいいかどうか、()りません。(Tôi chưa biết học sinh chuyển trường có đẹp hay không.) thường được nói.

Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません

Nhân tiện đây, nếu câu sau là câu phủ định, thì ()りません、わかりません、()めてませんthường được sử dụng.

Câu ví dụ số ③ của ~かどうか、~: Trường hợp câu sau là câu khẳng định.

Câu ví dụ

3.間違(まちが)いがないかどうか、確認(かくにん)してみます。

Kiểm tra thử xem có bị nhầm hay không.

Giải thích

Khi sử dụng ~かどうか、~, câu sau thường là câu phủ định.

Tuy nhiên, tất nhiên có những trường hợp sử dụng câu khẳng định.

Và, trường hợp nó thường được sử dụng đó là khi muốn phủ định 1 cách lịch sự してください

Ví dụ như:

間違(まちが)いがないかどうか、確認(かくにん)してください

Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau của Vてください và Vようにしてください
Tổng kết

  1. ~かどうか、~  → “Có~ hay không?”
  2. Ngữ pháp dùng để diễn đạt hành động khi có hai khả năng xảy ra, Yes hoặc No.
  3. Các động từ được nối với nhau bằng Động từ thường ở hiện tại ~ tương lai và Vた ở quá khứ.
  4. Thường được sử dụng với các câu nghi vấn (bỏ qua nếu không có từ nghi vấn)
  5. Trước か、 là Động từ thường cho hiện tại và tương lai, và Vた  cho quá khứ.
  6. Câu sau có khá nhiều dạng phủ định hoặc してください
  7. Trong câu sau, まだ thường được sử dụng.