Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và sự khác biệt của ~と言っていました và ~と言いました là gì…?
~と言っていました → “~Đã nói rằng/là”
~と言いました→ “~Đã nói rằng/là”
~と言っていましたkhông thể được sử dụng bởi chính mình.
(※ Có thể dùng trong câu nghi vấn)
Ngoài ra, ~と言っていましたlà một biểu thức thường được sử dụng trong hội thoại.
1.
Aさん:彼は何と言っていましたか?
Anh ấy đã nói gì vậy?
Bさん:「味噌汁が食べたい」と言っていました。
Anh ấy đã nói, “Muốn ăn súp miso.”
2. 私は「足が速くなりたい」と言っていました。
Tôi đã nói, “Tôi muốn chân mình nhanh hơn.”
- ~と言っていました→ “~Đã nói rằng/là”
- ~と言いました→ “~Đã nói rằng/là”
- ~と言っていましたkhông thể sử dụng chính mình làm chủ ngữ (※ Không bao gồm các câu nghi vấn)
- ~と言っていましたthường được dùng trong hội thoại.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa ~と言っていました và ~と言いました.
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ của ~と言っていました.
1.
Aさん: 彼は何と言っていましたか?
Anh ấy đã nói gì vậy?
Bさん: 「味噌汁が食べたい」と言っていました。
Anh ấy đã nói, “Muốn ăn súp miso.”
Giải thích
~と言っていましたlà một ngữ pháp rất phổ biến trong hội thoại. Người học tiếng Nhật có xu hướng sử dụng 言いましたmà họ đã học trước đây, nhưng khoảng 80% các cuộc hội thoại tiếng Nhật sử dụng ~と言っていました, vì vậy nhất định hãy ghi nhớ nhé.
Đó là một ngữ pháp truyền đạt những gì mà ai đó đã nói, vì vậy không quan trọng hình thức của câu hoặc từ trong phần ~.
Nhân tiện, đặc điểm của ~と言っていましたlà,
- Thường dùng trong hội thoại
- Chúng ta không thể tự đặt mình làm chủ ngữ (※Ngoại trừ các câu nghi vấn)
- Kết thúc thay đổi theo nhiều cách khác nhau.
Vì ~と言っていましたđược sử dụng trong hội thoại, phần kết thúc của từ thực sự thay đổi.
先生は何か言ってた? (Thầy đã nói gì vậy?)
先生が「宿題をやれ!」って言ってたよ~
(Thầy đã nói là “làm bài tập về nhà đi” đấy~)
先生が「宿題をやれ!」って言ってたね
(Thầy đã nói là “làm bài tập về nhà đi”!)
先生が「宿題をやれ!」って。(lược bỏ 言ってた)
(Thầy nói là “làm bài tập về nhà đi” )
Tuy nhiên, tất nhiên, nó có thể được diễn đạt lại là ~と言いました.
Aさん: 彼は何と言いましたか?
Anh ấy đã nói gì vậy?
Bさん: 「味噌汁が食べたい」と言いました。
Anh ấy đã nói, “Muốn ăn súp miso.”
Điều này có cùng một ý nghĩa!
Tôi muốn bạn sử dụng từ mà bạn thích, nhưng ~と言っていましたđược sử dụng thường xuyên hơn, vì vậy hãy sử dụng nó một cách tích cực khi nói tiếng Nhật.
Câu ví dụ của ~と言いました
2. 私は「足が速くなりたい」と言っていました。
Tôi đã nói, “Tôi muốn chân mình nhanh hơn.”
Giải thích
Về cơ bản, ~と言っていました và ~と言いました có ý nghĩa gần như giống nhau.
Tuy nhiên, nó có thể sai rõ ràng.
Nghĩa là, ~と言っていました không thể tự đặt mình làm chủ ngữ (※ Ngoại trừ các câu nghi vấn).
Trong ví dụ này là,
×・・・私は「足が速くなりたい」と言っていました。
〇・・・私は「足が速くなりたい」と言いました。
(Tôi đã nói rằng “Muốn chân mình nhanh hơn”)
〇・・・私は「足が速くなりたい」と言っていましたか?
(Tôi đã nói rằng “Muốn chân mình nhanh hơn”?)
~と言いました thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết hoặc hội thoại lịch sự.
Tuy nhiên, ~と言っていましたcũng đủ lịch sự nên có vẻ khó sử dụng nó đúng cách.
Từ quan điểm Nhật Bản của tôi, 言っていました。 rất dễ sử dụng.
Trường hợp không phải kính ngữ →言ってた
Trường hợp kính ngữ →言っていました。
Và vì 言っ là phổ biến, tôi nghĩ nó sẽ dễ hiểu.
Tôi không chắc liệu điều này có chính xác hay không. 😀
- ~と言っていました→ “~Đã nói rằng/là”
- ~と言いました→ “~Đã nói rằng/là”
- ~と言っていましたkhông thể sử dụng chính mình làm chủ ngữ (※ Không bao gồm các câu nghi vấn)
- ~と言っていましたthường được dùng trong hội thoại.