Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~ないで、là gì…?
~ないで、→ “Đừng/ Mà không~” và “Không ~ nhưng…”
Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |
Những tình huống không liên quan | ~ないで、 | Đừng/ Mà không~ | without ~ |
Chọn một trong hai | ~ないで、 | Không ~ nhưng… | not ~ but… |
Không liên quan → Đại diện cho “Cái gì đó mà không cùng với nhau”
Chọn một trong hai →Đây là một câu ví dụ cho thấy việc lựa chọn phủ định phần ở câu đầu và thực hiện phần ở câu thứ hai.
Chúng có những điểm chung sau đây.
- Được nối bởi động từ Vない
- Phần còn lại của đoạn văn được nhấn mạnh.
*V・・・Verb (Động từ)
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]1.学校では寝ないで、勉強してください。
Đừng có ngủ ở trường, mà hãy học đi.
2. 服を着ないで、家の中を走ります。
Tôi chạy trong nhà, mà không mặc quần áo.
3.明日はどこにも行かないで、家でゆっくり過ごす予定です。
Tôi dự định dành thời gian ở nhà, mà không đi đâu vào ngày mai cả.
- ~ないで、→ “Đừng/ Mà không~” và “Không ~ nhưng…”
- Được nối bởi động từ Vない
- Phần còn lại của đoạn văn được nhấn mạnh.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~ないで
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Trường hợp ~ないで、là một sự lựa chọn một trong 2
1.学校では寝ないで、勉強してください。
Đừng có ngủ ở trường, mà hãy học đi.
Giải thích
Đây có phải là một sự lựa chọn 1 trong 2? Hay đó là một ngữ pháp mô tả một tình huống không ngẫu nhiên?
Câu trả lời là “Lựa chọn 1 trong 2”.
Trong tiếng Việt có sự khác biệt như sau.
×・・・付帯ではない状況: Ở trường thì hãy học bài không được ngủ.
〇・・・二者択一: Đừng có ngủ ở trường, mà hãy học đi.
Trong tiếng Anh có sự khác biệt như sau.
×・・・付帯ではない状況: Please study without sleeping at school
〇・・・二者択一: Don’t sleep at school but study.
Vì vậy, những tình huống không phải là “Cái gì đó không cùng với nhau “, không liên quan sẽ không phù hợp với câu này.
Thay vào đó, có một giải pháp thay thế phủ nhận việc ngủ và khẳng định đang học.
Bây giờ chúng ta hãy kiểm tra các liên kết của động từ nào.
Đây là mẫu câu thường được sử dụng của ないで、
Nó thường được sử dụng để viết những hành động không nên làm trong phần mở đầu của ないで、và để chuyển tải những điều cần lưu ý trong câu sau.
[Cho tôi/ xin hãy/làm ơn…] Tiếng Nhật là gì?→ください Ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5]学校では寝る>+<ないで、勉強してください
↓
学校では寝るないで、勉強してください
↓
学校では寝ないで、勉強してください。
Trường hợp ~ないで、là tình huống không liên quan.
2. 服を着ないで、家の中を走ります。
Tôi chạy trong nhà, mà không mặc đồ.
Giải thích
Vậy, đây có phải là một sự lựa chọn 1 trong 2? Hay đó là một ngữ pháp mô tả một tình huống không liên quan?
Cái này trong tiếng Nhật cũng có vẽ là cùng nhau, nhưng các bạn có thể hiểu sự khác biệt về ý nghĩa bằng cách kiểm tra bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
Trong tiếng Việt có sự khác biệt như sau.
×・・・付帯ではない状況: Tôi chạy trong nhà, mà không mặc đồ.
〇・・・二者択一: Không có mặc đồ, nhưng lại chạy trong nhà.
Trong tiếng Anh có sự khác biệt như sau.
〇・・・付帯ではない状況: I run in the house without cloth.
×・・・二者択一: Don’t wear cloth but .run in the house.
Vậy, cái nào mới đúng?
Tất nhiên nó là một tình huống không liên quan rồi.
Hãy xem các câu ví dụ khác nhé.
ミルクをいれずに、コーヒーを飲みます。
Uống cà phê, mà không cho sữa vào.
傘を持たないで、出かけました
Đi ra ngoài, mà không mang theo dù.
Những câu này không phủ định ở phần mở đầu, nhưng đại diện cho một tình huống không liên quan “Không cùng nhau.”
Câu ví của ~ないで、
2.明日はどこにも行かないで、家でゆっくり過ごす予定です。
Tôi dự định dành thời gian ở nhà, mà không đi đâu vào ngày mai cả.
Giải thích
Cái này sẽ là cái nào đây?
Phần đầu câu là phủ định, vì vậy đó là một sự lựa chọn 1 trong 2 nhé!
Hãy kiểm tra kết nối nào.
明日はどこにも行く + ないで、家でゆっくり過ごす予定です。
↓
明日はどこにも行くかないで、家でゆっくり過ごす予定です。
↓
明日はどこにも行かないで、家でゆっくり過ごす予定です。
Ngay cả khi câu hơi dài, động từ nối có thể được nối với Vないtheo cách tương tự.
Ngoài ra còn có ngữ pháp sau để kết nối với Vない, vì vậy hãy kiểm tra nếu bạn muốn nhé.
[(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]- ~ないで、→ “Đừng/ Mà không~” và “Không ~ nhưng…”
- Được nối bởi động từ Vない
- Phần còn lại của đoạn văn được nhấn mạnh.