Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Nについてどうおもいますか? là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Bạn nghĩ gì về N?”
Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi ý kiến của đối phương.
*N・・・noun(Danh từ)
1.日本についてどうおもいますか?
Bạn nghĩ sao về nước Nhật?
→生活費が高いと思います。
Tôi nghĩ là chi phí sinh hoạt sẽ đắt đỏ.
2.日本語を勉強することをどうおもいますか?
Bạn cảm thấy việc học tiếng Nhật như thế nào?
→とても楽しいです。
Rất là vui.
- Nについてどうおもいますか? = “Bạn nghĩ gì về N?”
- とおもいますlà ngữ pháp được sử dụng để bày tỏ ý kiến và phỏng đoán
- Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi ý kiến của đối phương.
- Khi muốn hỏi về hành động, động từ sẽ thay đổi thành danh từ.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Nについてどうおもいますか?
Giáo viên
Học sinh
Nについてどうおもいますか? = “Bạn nghĩ gì về N?”
1.日本についてどうおもいますか?
Bạn nghĩ sao về nước Nhật?
→生活費が高いと思います。
Tôi nghĩ là chi phí sinh hoạt sẽ đắt đỏ.
Giải thích
Nについてどうおもいますか? là ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn hỏi ý kiến của đối phương.
Về cơ bản, thì mục tiêu của ngữ pháp này là danh từ.
Ngoài ra, khi trả lời, nó sẽ được nói là とおもいます.
[Nghĩ là…/đoán là…] tiếng Nhật là gì? →とおもいます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Trường hợp sử dụng Nについてどうおもいますか? bằng động từ.
2.日本語を勉強することをどうおもいますか?
Bạn cảm thấy việc học tiếng Nhật như thế nào?
→とても楽しいです。
Rất là vui.
Giải thích
Bạn có thể muốn hỏi người kia về một hành động, phải không?
Trong trường hợp đó, động từ được chuyển thành danh từ.
Khi trở thành một danh từ, nó được biểu thị V Thể từ điển +こと.
[Đã từng V ] tiếng Nhật là gì? → Vことがあります ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Có thể làm V ] tiếng Nhật là gì? →Vことができます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Nó được biểu thị dưới dạng 行くこと, 食べること, 遊ぶこと.
V Thể từ điển + こと | Danh từ chuyển đổi từ động từ |
行く + こと | 行くこと |
食べる + こと | 食べること |
遊ぶ + こと | 遊ぶこと |
- Nについてどうおもいますか? = “Bạn nghĩ gì về N?”
- とおもいますlà ngữ pháp được sử dụng để bày tỏ ý kiến và phỏng đoán
- Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi ý kiến của đối phương.
- Khi muốn hỏi về hành động, động từ sẽ thay đổi thành danh từ.