Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてみます là gì…?
Theo nghĩa của “Thử làm ~”, thì nó có nghĩa là “Hãy hành động với điều gì đó bạn chưa từng trải qua”
Kết nối sẽ là Vて.
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]*V・・・Verb(Động từ)
1.明日、ユニクロに行って、そのTシャツを着てみます。
Ngày mai, tôi sẽ đi UNIQLO và mặc thử cái áo thun đó.
2.この料理を食べてみます。
Tôi sẽ ăn thử cái món ăn đó.
- Vてみます → “Thử làm ~”
- Nó có nghĩa là “Hãy hành động với điều gì đó bạn chưa từng trải qua”
- Liên kết với Vて
- Làm cho nó dễ phân biệt với Vようとする
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vてみます
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ số của ① Vてみます
1.明日、ユニクロに行って、そのTシャツを着てみます。
Ngày mai, tôi sẽ đi UNIQLO và mặc thử cái áo thun đó.
Giải thích
Vてみます có nghĩa là “Thử làm ~” , 「着ることを試みる」có nghĩa là “mặc thử”
Một điều cần lưu ý ở đây là nó sẽ được kết nối với Vて.
Vます:
着ます
Vて:
着て
Vて + ~てみます
着てみます
Câu ví dụ số của ② Vてみます
2.この料理を食べてみます。
Tôi sẽ ăn thử cái món ăn đó.
Giải thích
Có chút khó khăn là Vてみますhơi khó phân biệt nó với ngữ pháp Vようとする.
Nói một cách đơn giản, có những điểm khác biệt sau:
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
Vてみます | Hãy hành động với điều gì đó bạn chưa từng trải qua |
この料理を食べてみます。 Tôi sẽ ăn thử cái món ăn đó. |
Vようとする |
①Ngay trước khi cố gắng hành động với ý định trong đầu. ②Thể hiện việc cố gắng làm như vậy |
①この料理を食べようとしたら、 Tôi đã định ăn món này,.. ②この料理を食べようとしました。 Tôi đã cố gắng để ăn món ăn này. |
Các bạn không thể nhận ra sự khác biệt chỉ với điều này, phải không nào?
この料理を食べてみます。
Tôi sẽ ăn thử cái món ăn đó.
→Điều này thể hiện một thử thách mới, “(Tôi chưa ăn món này bao giờ) Tôi sẽ thử món này.”
この料理を食べようとしたら、電話が鳴りました。
Tôi đã định ăn món này, thì điện thoại đã reo lên.
→Điều này bao gồm ý nghĩa “Tôi đã định ăn món này (không phải lần đầu tiên của tôi, mà ngay trước khi tôi tự hành động) và điện thoại đổ chuông.”
この料理を食べようとしました。
Tôi đã cố gắng để ăn món này.
→Nó bao gồm ý nghĩa “(Tôi thường không thể ăn món này vì nó dở) Tôi đã cố gắng ăn món này.”
Về cơ bản, hãy nhìn toàn bộ câu và hãy phán đoán xem “Điều này nó có nghĩa là gì?” nhé!
- Vてみます → “Thử làm ~”
- Nó có nghĩa là “Hãy hành động với điều gì đó bạn chưa từng trải qua”
- Liên kết với Vて
- Làm cho nó dễ phân biệt với Vようとする