Giải thích ý nghĩa của ておきます trong tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa của ておきます là gì…?

Ngữ pháp N4 đại diện cho

  • Chuẩn bị.
  • Biện pháp sau sự việc.
  • Bỏ mặc đó.

Nó được kết nối với một động từ như Vて + ておきます

ておきます
Kết nối Vて Vて Vて
Thì Tương lai Hiện tại Hiện tại
Ý nghĩa Chuẩn bị Biện pháp sau sự việc Làm ngơ, bỏ mặc
Trường hợp sử dụng Thường dùng để chuẩn bị cho tương lai Thường được sử dụng trong các hành động (cho mọi người hoặc cho hành động tiếp theo) Thường được sử dụng để duy trì một trạng thái nhất định.
Câu ví dụ (わたし)明日(あした)のホテルを予約(よやく)しておきます 時計(とけい)(かべ)にかけておいてください

Aさん:扇風機(せんぷうき)をけしておきますか? 

Bさん:(あつ)いので、扇風機(せんぷうき)をつけておいてください

Tiếng Việt Ngày mai tôi sẽ đặt khách sạn. Hãy treo đồng hồ trên tường đi.

A: Máy quạt có đang tắt không?

B: Vì nóng, nên hãy bật máy quạt để đó đi . 

*V・・・Verb (Động từ)

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]

1.来週(らいしゅう)学校(がっこう)定期(ていき)テストがあるので、勉強(べんきょう)しておきます。

Tuần sau trường có bài liểm tra định kỳ, vì vậy nên học bài sẵn.

2.部屋(へや)()()いたので、部屋(へや)掃除(そうじ)しておきます

Tôi đã vẽ một bức tranh trong phòng, vì vậy tôi sẽ dọn dẹp phòng.

3.

Aさん:今日(きょう)(かぜ)(つよ)いので、(まど)()めますよ。

Vì hôm nay có gió lớn, nên đóng cửa sổ lại đi.

Bさん:部屋(へや)換気(かんき)をしたいので、(まど)()けておいて!

Tôi muốn phòng có không khí, nên hãy để của sổ mở đi!

Tóm tắt

  1. ておきます là một ngữ pháp bổ sung các sắc thái như chuẩn bị, các biện pháp tiếp theo và bỏ mặc ở đó.
  2. Trong trường hợp chuẩn bị → Thường dùng trong các câu thể hiện sự chuẩn bị trong tương lai.
  3. Các biện pháp sau sự việc → Thường được sử dụng trong các hành động sẽ được thực hiện (đối với mọi người hoặc đối với hành động tiếp theo)
  4. Bỏ mặc đó→ Nó thường được sử dụng khi duy trì một trạng thái nhất định.
  5. そのままにしておいてください là một cách diễn đạt rất thường xuyên được sử dụng

Giải thích chi tiết về ておきます

Giáo viên

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của từ ておきます nhé!
Vâng (`・ ω ・ ´)

Học sinh

Giáo viên

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều ngữ pháp bổ sung sắc thái cho động từ, chẳng hạn như ておきます. Lần này, nó là một ngữ pháp bổ sung ý nghĩa của sự chuẩn bị, các biện pháp tiếp theo và bỏ mặc đó.
Giải thích sự khác nhau của します /ておきます /思っています /つもりです/ しよう /予定です.

Ý nghĩa của ておきます là gì…?

Ngữ pháp N4 đại diện cho

  • Chuẩn bị.
  • Biện pháp sau sự việc.
  • Bỏ mặc đó.

Tuy nhiên, rất khó để hiểu được nếu nó chỉ là thế này. 😀

Nó được kết nối với một động từ như Vて + ておきます

Trong những trường hợp như vậy, sắc thái được thêm vào động từ.

Đặc biệt,

Trường hợp của chuẩn bị

(まど)()めておきます

→(Vì sẽ đi ra ngoài) (まど)()めておきます

Trường hợp của Biện pháp sau sự việc

(まど)()めておきます

→(Vì thông gió đã hết,)(まど)()めておきます

Trường hợp bỏ mặc đó:

(まど)()めておきます

→(Trước đến giờ cửa sở vẫn đóng ở đó, cũng không có nóng, vậy nên cứ để vậy đi.)(まど)()めておきます

Vì vậy, ngay cả trong cùng một câu, sắc thái mà bên kia cảm thấy sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Sắc thái này là một ngôn ngữ đặc biệt trong tiếng Nhật, nhưng tất cả người Nhật sử dụng nó “bằng cách nào đó” mà không cần suy nghĩ về ý nghĩa của nó.

Do đó, khi học, hãy tưởng tượng không chỉ cách sử dụng ngữ pháp mà còn cả tình huống, và phát âm nhiều lần nhé!

ておきます
Kết nối Vて Vて Vて
Thì Tương lai Hiện tại Hiện tại
Ý nghĩa Chuẩn bị Biện pháp sau sự việc Làm ngơ, bỏ mặc
Trường hợp sử dụng Thường dùng để chuẩn bị cho tương lai Thường được sử dụng trong các hành động (cho mọi người hoặc cho hành động tiếp theo) Thường được sử dụng để duy trì một trạng thái nhất định.
Câu ví dụ (わたし)明日(あした)のホテルを予約(よやく)しておきます 時計(とけい)(かべ)にかけておいてください

Aさん:扇風機(せんぷうき)をけしておきますか? 

Bさん:(あつ)いので、扇風機(せんぷうき)をつけておいてください

Tiếng Việt Ngày mai tôi sẽ đặt khách sạn. Hãy treo đồng hồ trên tường đi.

A: Máy quạt có đang tắt không?

B: Vì nóng, nên hãy bật máy quạt để đó đi . 

*V・・・Verb (Động từ)

Hãy giải thích từng ví dụ nào!

ておきます→ Khi sử dụng các sắc thái chuẩn bị.

Câu ví dụ

1.来週(らいしゅう)学校(がっこう)定期(ていき)テストがあるので、勉強(べんきょう)しておきます。

Tuần sau trường có bài kiểm tra định kỳ, vì vậy nên học bài sẵn.

Giải thích

Trường hợp ておきます có nghĩa là chuẩn bị, là một sắc thái “chuẩn bị cho tương lai”, vì vậy các từ biểu thị tương lai (<,,>, v.v.) được đưa vào văn bản thường được đưa vào.

Ngoài ra, hãy cùng xem sự kết nối nào.

勉強(べんきょう)する + ておきます

勉強(べんきょう)するしておきます

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]

ておきます → Trường hợp sử dụng các sắc thái của các biện pháp sau sự việc.

Câu ví dụ

2.部屋(へや)()()いたので、部屋(へや)掃除(そうじ)しておきます

Tôi đã vẽ một bức tranh trong phòng, vì vậy tôi sẽ dọn dẹp phòng.

Giải thích

Nó bao gồm sắc thái của việc bạn làm (cho mọi người hoặc cho hành động tiếp theo).

Lần này, nó là một sắc thái thể hiện bối cảnh “Tôi vẽ một bức tranh trong phòng và nó bị bẩn, vì vậy tôi sẽ dọn phòng.”

ておきます → Trường hợp sử dụng bỏ mặc đó.

Câu ví dụ

3.

Aさん:今日(きょう)(かぜ)(つよ)いので、(まど)()めますよ。

Vì hôm nay có gió lớn, nên đóng cửa sổ lại đi.

Bさん:部屋(へや)換気(かんき)をしたいので、(まど)()けておいて!

Tôi muốn phòng có không khí, nên hãy để của sổ mở đi!

Giải thích

Nó là một sắc thái thường được sử dụng khi duy trì một trạng thái nhất định.

Đặc biệt trong các cuộc trò chuyện, đối phương thường hỏi “Bạn có muốn làm 〇〇 đó không?” Và sử dụng nó như “Không. Hãy giữ lại XX”.

Vì vậy, có khá nhiều sắc thái bỏ mặc đó.

(まど)()けておいて!→Mệnh lệnh của (bỏ mặc đó)

(まど)()けておいてください Mệnh lệnh lịch sự của (bỏ mặc đó)

(まど)()けておきましょうĐề xuất của (bỏ mặc đó)

V.v….

そのままにしておいてくださいlà một biểu thức thường được sử dụng.

Aさん:このごみを()てましょうか?

(Rác này vứt đi nhỉ?)

Bさん:いいえ。そのままにしておいてください

(Không, cứ để đó đi)

 そのままにしておいてください này có thể sử dụng các sắc thái bỏ qua cho bất kỳ động từ nào, vì vậy nó thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật.

Tổng kết

  1. ておきます là một ngữ pháp bổ sung các sắc thái như chuẩn bị, các biện pháp tiếp theo và bỏ mặc ở đó.
  2. Trong trường hợp chuẩn bị → Thường dùng trong các câu thể hiện sự chuẩn bị trong tương lai.
  3. Các biện pháp sau sự việc → Thường được sử dụng trong các hành động sẽ được thực hiện (đối với mọi người hoặc đối với hành động tiếp theo)
  4. Bỏ mặc đó→ Nó thường được sử dụng khi duy trì một trạng thái nhất định.
  5. そのままにしておいてください là một cách diễn đạt rất thường xuyên được sử dụng.