Giải thích sự khác nhau của します /ておきます /思っています /つもりです/ しよう /予定です.

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Giải thích sự khác nhau của  します /ておきます /思っています /つもりです/ しよう /予定です.

Đó là một ngữ pháp “thể hiện ý muốn và tương lai của bản thân”.

Các ý nghĩa rất giống nhau, vì vậy chúng ta hãy tóm tắt sự khác biệt của chúng!

  します ておきます 思っています 思います つもりです しよう 予定です
Liên kết Vて Vて V– Ý định V– Ý định V– Từ điển V– Ý định V– Từ điểnNの
Đối tượng của thì Hiện tại~Tương lai Tương lai Hiện tại~Tương lai Hiện tại~Tương lai gần Hiện tại~Tương lai Hiện tại~Tương lai gần Tương lai
Nhân xưng Tất cả Sinh vật sống Sinh vật sống Chỉ ngôi thứ nhất Sinh vật sống Sinh vật sống Con người
Cái khác Dạng phủ định là V – Từ điển hoặc Vない. Thường dùng trong hội thoại.
Ý nghĩa Đại diện cho thói quen và tương lai gần. Thường được sử dụng để chuẩn bị cho tương lai. Những gì đã suy nghĩ trong một thời gian dài. Bạn nghĩ  khi đang nói chuyện. Những gì người nói đang có kế hoạch đặc biệt. Ngữ pháp thể hiện ý chí và sự mời mọc. Đại diện cho một lịch trình đã xác nhận.

*V・・・Verb (Động từ)

*N・・・Noun (Danh từ)

Các ngữ pháp tương tự khác được giải thích tại URL bên dưới!

Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt của ~しています,~してます,~します Giải thích ý nghĩa của ておきます trong tiếng Nhật Ý nghĩa và sự khác biệt của ~ようと思っています và ~ようと思います Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりです【N4】 Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau của しよう và しましょう Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của V- Tự điển/Nの + 予定です

Ví dụ cụ thể của từng ngữ pháp

Giáo viên

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ thú vị bổ sung sắc thái cho từ cuối cùng của câu.

Giáo viên

Chỉ nhìn bảng thì khó mà hiểu được, vậy chúng ta hãy kiểm chứng bằng một ví dụ  cụ thể nhé! (* ´ω `)
Vâng! Em đã hiểu rồi ạ! (`・ω・´) 

Học sinh

Ví dụ cụ thể về します

Câu ví dụ

(わたし)勉強(べんきょう)します。

Tôi học bài.

Giải thích

します đại diện cho một thói quen hoặc tương lai gần.

Theo như tôi có thể nhìn thấy từ câu này, tôi không biết cái nào,

Với các từ bổ sung như bên dưới, bạn có thể biết đó là thói quen hay trong tương lai gần.

毎日(まいにち)1(いち)時間(じかん)(わたし)日本語(にほんご)勉強(べんきょう)します。

Tôi học tiếng Nhật, mỗi ngày 1 tiếng.

→ Đại diện cho một thói quen.

明日(あした)(わたし)勉強(べんきょう)します。

Ngày mai, tôi học tiếng Nhật.

→ Đại diện cho tương lai gần

Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt của ~しています,~してます,~します

Ví dụ cụ thể về ておきます

Câu ví dụ

(わたし)勉強(べんきょう)しておきます。

Tôi sẽ học bài sẵn.

Giải thích

Đây là một ngữ pháp mô tả sự chuẩn bị trong tương lai.

Sắc thái có thể được hiểu một mình bởi câu này, nhưng hình ảnh như sau.

来週(らいしゅう)期末(きまつ)試験(しけん)があるので、(わたし)数学(すうがく)勉強(べんきょう)しておきます。

Tôi có một bài kiểm tra cuối cùng vào tuần tới, vì vậy tôi sẽ học toán.

Giải thích ý nghĩa của ておきます trong tiếng Nhật

Các ví dụ cụ thể về おもっています và おもいます.

Câu ví dụ

(わたし)勉強(べんきょう)しようと思っています。

Tôi đang nghĩ đến việc sẽ học bài.

Giải thích

Điều này mang một sắc thái như tôi đã luôn muốn học nó từ trước đây rồi.

Tuy nhiên, おもいます chỉ có thể được sử dụng ở ngôi thứ nhất, vì vậy trong các cuộc trò chuyện thực tế, おもっています thường được sử dụng ngay cả khi bạn không nghĩ về nó trong một thời gian dài.

(わたし)勉強(べんきょう)しようと(おも)っています。

Tôi đang nghĩ đến việc sẽ học bài.

(わたし)勉強(べんきょう)しようと(おも)います。

Tôi nghĩ là sẽ học bài.

Ý nghĩa và sự khác biệt của ~ようと思っています và ~ようと思います

Ví dụ cụ thể về つもりです

Câu ví dụ

(わたし)勉強(べんきょう)するつもりです。

Tôi dự định là sẽ học bài.

Giải thích

Đây là ngữ pháp truyền đạt ý muốn mạnh mẽ hơn (おも)っています。

Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của ~つもりです【N4】

Ví dụ cụ thể về しよう

Câu ví dụ

「あとで勉強(べんきょう)しよう!」

Chúng ta hãy học bài sau!

Giải thích

Đây là ngữ pháp thường được sử dụng khi thì tương lai cố định.

Do đó, nó thường được sử dụng cùng với ngày và giờ.

Bạn cũng có thể kết nối với N.

明日(あした)数学(すうがく)勉強(べんきょう)予定(よてい)です

Tôi dự định sẽ học toán vào ngày mai.

Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của V- Tự điển/Nの + 予定です