“Chắc chắn làm…, cố gắng làm…” tiếng Nhật là gì? → Vようにしています Ý nghĩa và cách sử dụng.

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của Vようにしています là gì…?

Vようにしています có nghĩa là “Chắc chắn làm…, cố gắng làm…”

Đó là một ngữ pháp diễn đạt thói quen hàng ngày.

Liên kết với

Câu khẳng định → V – Từ điển

Câu khẳng định → Vない

MEMO

Sự khác biệt giữa します, しています được mô tả bên dưới, vì vậy hãy xem lại chúng! (=゚ω゚)ノ

Giải thích ý nghĩa và sự khác biệt của ~しています,~してます,~します

Ví dụ:

1.普段(ふだん)から、野菜(やさい)()べるようにしています。

Bình thường, tôi hay ăn rau.

2. 健康(けんこう)のため、タバコは()わないようにしています。

Vì sức khỏe, tôi cố gắng không hút thuốc nữa.

Tóm tắt

  1. Vようにしています → “Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
  2. Ngữ pháp thể hiện thói quen hàng ngày.
  3. Liên kết, Câu khẳng định → V – Từ điển , Câu khẳng định → Vない

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vようにしています

Giáo viên

Hôm nay chúng ta sẽ học về Vようにしています.
Vâng ạ (`・ ω ・ ´)

Học sinh

Giáo viên

Hãy chú ý là điều này được phát âm khá nhanh trong các cuộc trò chuyện.

Câu ví dụ số ① của: Câu khẳng định

Câu ví dụ

1.普段(ふだん)から、野菜(やさい)()べるようにしています。

Bình thường, tôi hay ăn rau.

Giải thích

Đây là câu miêu tả thói quen ăn rau.

Xin lưu ý rằng nó tương tự như các ように khác, nhưng có nghĩa khác.

“Để” trong tiếng Nhật là gì? → VようにÝ nghĩa và cách sử dụng. “Đã trở nên/ đã có thể…” tiếng Nhật là gì?→Vようになりました Ý nghĩa và cách sử dụng.

Và trong trường hợp của một câu khẳng định, nó được nối bởi V – Từ điển.

()べます + ようにしています

()ます + ようにしています

()ようにしています

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Khi nói chuyện với người Nhật, Vようにしています được phát âm nhanh nên khá khó nghe.

Đặc biệt là trong hội thoại, Vようにしています thường không được phát âm.

Ý nghĩa là giống nhau cho cả hai, nhưng điều quan trọng là phải hiểu rằng có sự khác biệt trong cách phát âm.

Câu ví dụ số ② của: Câu khẳng định

Câu ví dụ

2. 健康(けんこう)のため、タバコは()わないようにしています。

Vì sức khỏe, tôi cố gắng không hút thuốc nữa.

Giải thích

Các câu khẳng định được kết nối ở dạng V – Từ điển, trong khi câu phủ định được kết nối ở dạng Vない.

()います + ようにしています

()います + ようにしています

()ようにしています

Tổng kết

  1. Vようにしています → “Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
  2. Ngữ pháp thể hiện thói quen hàng ngày.
  3. Liên kết, Câu khẳng định → V – Từ điển , Câu khẳng định → Vない