Vừa…vừa… (Đồng thời) trong tiếng Nhật là gì? →~ながら Giải thích ý nghĩa 【N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của V1ながら、V2 là gì…?

Đây là ngữ pháp tiếng Nhật N4 dùng khi hoạt động song song.

Trong tiếng Việt, nó là “Vừa…vừa… “ (Đồng thời)

* V ・ ・ ・ Verb (động từ)

Trương hợp của đồng thời.

Youtubeを()ます。Facebookでメッセージを(おく)ります。

(Xem youtube. Gửi tin nhắn trên Facebook)

Youtubeを()ます。ながら、Facebookでメッセージを(おく)ります。

(Vừa xem Youtube, vừa gửi gửi tin nhắn trên Facebook)

Trường hợp thời gian dài

アルバイトをします。日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しています。

(Đi làm thêm. Đang học tiếng Nhật)

アルバイトをします。ながら日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しています。

(Vừa làm thêm, vừa học tiếng Nhật)

V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Ví dụ:

1.電話(でんわ)をしながら、食事(しょくじ)をしました。

Vừa nghe điện thoại, vừa ăn cơm.

2.(わたし)(おや)介護(かいご)をしながら、()(そだ)てをしました。

Tôi vừa nuôi con, vừa chăm sóc cha mẹ.

Tóm tắt

  1. Trong tiếng Việt, ながら là “Vừa…vừa…” (Đồng thời)
  2. V1 sử dụng thể ます
  3. V1 là hoạt động phụ và V2 là hoạt động chính. (Câu sau quan trọng hơn)
  4. Trục thời gian có thể đồng thời hoặc kéo dài.
  5. Cho dù V2 là quá khứ, hiện tại hay tương lai, V1 là thể ます + ながら

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và các sử dụng của V1ながら、V2

Giáo viên

Hôm nay chúng ta cùng học ngữ pháp diễn đạt các hoạt động song song nhé!
Hửm!!! Chúng ta đã bao giờ học ngữ pháp tương tự trước đây chưa?

Học sinh

Giáo viên

Câu hỏi hay ^^ .Trước đây, đã học ngữ pháp biểu thị các chuyển động song song như V1り、V2り rồi.

Giáo viên

Tuy nhiên, ngữ pháp ngày nay có một chút ý nghĩa khác, chúng ta hãy nghiên cứu cách sử dụng nó cho hợp lý!
Vâng!!! (`・ ω ・ ´)

Học sinh

Ý nghĩa của V1ながら、V2“Vừa V1, vừa V2” là một ngữ pháp được sử dụng khi hoạt động song song.

O1 V1(Thểます) ながら、 O1 V2
ギターを はじます ながら、 うた (うた)います。
宿題しゅくだい ます ながら、 はなし きました。
テレビを ます ながら、 メッセージを おくろうといます。

*V・・・Verb (Động từ)

*O・・・Objective (Tân ngữ)

Đến đây, tôi không nghĩ đây không phải là một ngữ pháp khó, nhưng câu hỏi quan trọng ở đây là “Nó khác với các ngữ pháp hành vi song song khác như thế nào?”

Ví dụ, V1り、V2り cũng là những ngữ pháp thể hiện sự song song.

“Nào là…nào là…/và” tiếng Nhật là gì? →Vたり、Vたりします. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Youtubeを()ます。ながら、Facebookでメッセージを(おく)ります。

(Vừa xem Youtube, vừa gửi gửi tin nhắn trên Facebook)

Youtubeを()た。、Facebookでメッセージを(おく)ります。

(Vừa xem Youtube, vừa gửi gửi tin nhắn trên Facebook)

Vậy những câu trên có nghĩa giống nhau không?

Câu trả lời là KHÔNG.

Trên thực tế, có những điểm khác biệt sau đây.

Youtubeを()ます。ながら、Facebookでメッセージを(おく)ります。

→ Câu trước là hành động phụ, câu sau là hành động chính

Youtubeを()た。、Facebookでメッセージを(おく)ります。

→ Câu trước và câu sau hoạt động trên cùng một lúc.

Nói cách khác,

Trường hợp, V1ながら、V2

Có nghĩa là V2 sẽ quan trọng hơn (hoạt động chính).

Khi sử dụng đồng thời V1ながら、V2

Câu ví dụ

1.電話(でんわ)をしながら、食事(しょくじ)をしました。

Vừa nghe điện thoại, vừa ăn cơm.

Giải thích

Về cơ bản, nó được sử dụng khi bạn muốn hoạt động cùng một lúc trong thời gian ngắn.

Cùng kiểm tra lại cách đặt câu trong bảng dưới đây.

O1 V1(Thểます) ながら、 O1 V2
ギターを はじます ながら、 うた (うた)います。
宿題しゅくだい ます ながら、 はなし きました。
テレビを ます ながら、 メッセージを おくろうといます。

*V・・・Verb (Động từ)

*O・・・Objective (Tân ngữ)

Trường hợp sử dụng V1ながら、V2 trong thời gian dài

Câu ví dụ

2.(わたし)(おや)介護(かいご)をしながら、()(そだ)てをしました。

Tôi vừa nuôi con, vừa chăm sóc cha mẹ.

Giải thích

Đây không phải là một hoạt động đồng thời ngắn, phải không?

Bạn cũng có thể sử dụng V1ながら、V2 để diễn đạt các hoạt động mất nhiều thời gian của việc chăm sóc cha mẹ và nuôi dạy con cái trong cùng một khoảng thời gian.

Nó sẽ có dạng như sau

Giai đoạn S1+ながら、 S2
Thời gian dài アルバイトをしながら、 学校がっこう勉強べんきょうした。
Thời gian ngắn べながら、 はなしてはいけません。
Thời gian dài ギターのプロを目指もくししながら、 会社員かいしゃいんをしていました。
Thời gian ngắn 音楽おんがくきながら、 日本語にほんご勉強べんきょうします。

*S・・・Sentence (Câu văn)

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Như một số bạn có thể đã nhận thấy khi tìm hiểu cho đến nay, cho dù câu sau là dạng quá khứ, dạng hiện tại, dạng tương lai hay dạng phủ định thì dạng của câu trước sẽ là thể ます + ながら.

Nếu bạn muốn diễn đạt quá khứ hoặc sự phủ nhận, hãy diễn đạt nó trong câu sau !!!

Tổng kết

  1. Trong tiếng Việt, ながら là “Vừa…vừa…” (Đồng thời)
  2. V1 sử dụng thể ます
  3. V1 là hoạt động phụ và V2 là hoạt động chính. (Câu sau quan trọng hơn)
  4. Trục thời gian có thể đồng thời hoặc kéo dài.
  5. Cho dù V2 là quá khứ, hiện tại hay tương lai, V1 là thể ます + ながら