Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~し、~し、それに~ます là gì…?
Nói một cách đơn giản, đây là một ngữ pháp được sử dụng khi nói về ba điều liên tiếp, tốt và xấu .
それに đại diện cho bổ sung của các động từ hoặc tính từ.
Trong tiếng Việt, nó là “Vừa ~ vừa~ hơn nữa/lại còn…”.
Trong tiếng Anh, nó có nghĩa giống như “in addition to”
1.日本語も勉強するし、英語も勉強するし、それにスペイン語も勉強します。
Vừa học tiếng Nhật, vừa học tiếng Anh, hơn nữa còn học cả tiếng Pháp.
2.彼は背も高いし、筋肉もあるし、それにイケメンです。
Anh ấy vừa cao, vừa có cơ bắp, lại còn đẹp trai nữa.
3.
Aさん:なぜベトナムが好きですか?
A : Tại sao lại thích Việt Nam vậy?
Bさん:ベトナムは物価が安いし、料理もおいしいし、一年中暖かいからです。
B : Việt Nam giá cả vừa rẻ, đồ ăn lại vừa ngon, hơn nữa trong năm luôn ấm áp.
- ~し、~し、それに~ますcó nghĩa là →Vừa ~ vừa~ hơn nữa/lại còn…
- Được sử dụng khi giải thích ba điều hoặc nhiều hơn liên tiếp nhau.
- Có thể chia thành hai câu, ~し、~し~。 và それに.
- ~し、~し~からです。 → Được sử dụng để chỉ ra lý do.
- ~て、~て>よりも<~し、~し~ có sắc thái là “Có nhiều hơn nữa”.
- ~し、~し Đôi khi được sử dụng khi đánh giá
- Có thể sử dụng も cho từ bổ trợ が trước [Thể thông thường] + ~し.
Giải thích chi tiết ý nghĩa của ~し、~し、それに~ます
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Như giáo viên và học sinh đang trao đổi trong đoạn hội thoại trên, có rất nhiều ngữ pháp thể hiện tính song song trong tiếng Nhật.
Vừa…vừa… (Đồng thời) trong tiếng Nhật là gì? →~ながら Giải thích ý nghĩa 【N4】 “Nào là…nào là…/và” tiếng Nhật là gì? →Vたり、Vたりします. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Sau đó, Vて sau đó/tiếp đó] tiếng Nhật là gì? →Vて,それから,Vてから. Ý nghĩa và cách sử dụng.Tuy nhiên, mỗi loại có một ý nghĩa khác nhau, vì vậy nếu bạn quan tâm, hãy nghiên cứu tại các liên kết trên.
Nhân tiện, những gì đang học hôm nay là ~し、~し、それに~.
Nói một cách đơn giản, đây là một ngữ pháp được sử dụng khi nói về ba điều liên tiếp, tốt và xấu .
それに đại diện cho bổ sung của các động từ hoặc tính từ.
Nói khó hơn một chút, nó là một ngữ pháp được sử dụng để biểu thị các tính từ và động từ song song và để thêm các tính từ và động từ khác.
Hãy chú ý rằng có hai ngữ pháp trong ~し、~し、それに~.
~し、~し~。→ Thể hiện song song
それに~→ Biểu thị sự bổ sung
Khi diễn đạt bằng một câu:
優しいし、かわいいし、それに頭もよいです。
(Vừa tốt bụng, vừa dễ thương, lại còn thông minh.)
Khi diễn đạt thành hai câu:
優しいし、かわいいです。それに頭もよいです。
(Vừa tốt bụng, vừa dễ thương. Hơn nữa còn thông minh)
Chúng ta có thể chia nó ra như thế này.
Hơn nữa, chỉ mỗi câu, nói cách khác, một câu có thể được hình thành chỉ với 優しいし、かわいいです。hoặc chỉ それに頭もよいです。
Ngữ pháp này thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật.
Đặc biệt nó thường được chia nhỏ và sử dụng.
Hãy lưu ý rằng ~し、~し、それに~ được kết nối với [Thể thông thường].
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]Nó sẽ có dạng như sau
S |
Thể thường (V1・A1) |
Thể thường (V2・A2) |
それに、 |
Thể thường (V3・A3) |
彼は | イケメンだし、 | 背が高いし、 | それに | 優しいです。 |
中国は | 人が多いし、 | 国も大きいです。 | ||
私は | ギターを弾くし、 | 食事を作るし、 | それに | 仕事もします。 |
*S・・・Subject (Chủ ngữ)
*V・・・Verb (Động từ)
*A・・・Adjective (Tình từ)
Có 4 điểm mà cần xem xét kỹ hơn ở đây là.
- Nó phải ở dạng. [Dạng thông thường] し、
- Bổ ngữ trước [Dạng thông thường] し、 có thể là がvà も.
- Văn bản sau それに có xu hướng được nhấn mạnh.
- Một ngữ pháp thường được sử dụng khi đánh giá
Chúng ta cũng có thể sử dụng cả 食事を/も作るし、 như trong câu ví dụ thứ ba ở trên.
~し、~し、それに~ます→Trường hợp của động từ.
1.日本語も勉強するし、英語も勉強するし、それにスペイン語も勉強します。
Vừa học tiếng Nhật, vừa học tiếng Anh, hơn nữa còn học cả tiếng Pháp.
Giải thích
Các từ chính được sử dụng trong ngữ pháp này là động từ và tính từ (い・な).
Hãy nhớ rằng cả động từ và tính từ đều có dạng [Dạng thông thường] し、.
S |
Thể thường (V1・A1) |
Thể thường (V2・A2) |
それに、 |
Thể thường (V3・A3) |
– | 日本語も勉強するし、 | 英語も勉強するし、 | それに | スペイン語も勉強します。 |
– | 日本語も勉強するし、 | 英語も勉強します。 | それに | スペイン語も勉強します。 |
*S・・・Subject (Chủ ngữ)
*V・・・Verb (Động từ)
*A・・・Adjective (Tình từ)
Nếu nó được diễn đạt trong một câu, nó sẽ như câu trên, và nếu nó được diễn đạt trong hai câu, nó sẽ như câu dưới.
Nếu bạn muốn tách các câu bằng [。], hãy sử dụng [Thể ます] như bình thường.
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]~し、~し、それに~ます→ Trường hợp của tính từ.
2.彼は背も高いし、筋肉もあるし、それにイケメンです。
Anh ấy vừa cao, vừa có cơ bắp, lại còn đẹp trai nữa.
Giải thích
Trong các bài kiểm tra như JLPT, nhiều tính từ (い・な) có thể được hỏi hơn là động từ.
Nó thường được dùng để giải thích một điều gì đó trong cuộc trò chuyện hàng ngày, vì vậy chúng ta hãy cùng nhau ghi nhớ nó qua bài đánh giá [Thể thông thường] của tính từ nhé.
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ). Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]S | Thể thường (V1・A1) | Thể thường (V2・A2) | それに、 | Thể thường (V3・A3) |
彼は | 背も高いし、 | 筋肉もあるし、 | それに | イケメンです。 |
彼は | 背も高いし、 | 筋肉もあります。 | それに | イケメンです。 |
*S・・・Subject (Chủ ngữ)
*V・・・Verb (Động từ)
*A・・・Adjective (Tình từ)
Giống như động từ, nó thay đổi hình thức của nó với [Dạng thông thường] し、.
Ngoài ra, nếu nó được chia thành hai câu, nó sẽ là [Thể ます] trước [。].
Một số người gọi một người đàn ông tuyệt vời là ハンサム vì nó được viết trong sách giáo khoa tiếng Nhật, nhưng hầu hết người Nhật không sử dụng nó vì nó là tiếng Nhật khá cũ.
Nếu bạn sử dụng nó, イケメン được sử dụng thường xuyên hơn ^^
Khi sử dụng ~し、~し và các ngữ pháp khác cùng nhau.
3.
Aさん:なぜベトナムが好きですか?
A : Tại sao lại thích Việt Nam vậy?
Bさん:ベトナムは物価が安いし、料理もおいしいし、一年中暖かいからです。
B : Việt Nam giá cả vừa rẻ, đồ ăn lại vừa ngon, hơn nữa trong năm luôn ấm áp.
Giải thích
Đầu tiên tôi giải thích rằng ~し、~し và それに có ngữ pháp khác nhau.
Trên thực tế, ~し、~し thường được sử dụng với các ngữ pháp khác.
Từ A đến B Tiếng Nhật là gì?→ AからBまでÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】- ~し、~し、それに~ますcó nghĩa là →Vừa ~ vừa~ hơn nữa/lại còn…
- Được sử dụng khi giải thích ba điều hoặc nhiều hơn liên tiếp nhau.
- Có thể chia thành hai câu, ~し、~し~。 và それに.
- ~し、~し~からです。 → Được sử dụng để chỉ ra lý do.
- ~て、~て>よりも<~し、~し~ có sắc thái là “Có nhiều hơn nữa”.
- ~し、~し Đôi khi được sử dụng khi đánh giá
- Có thể sử dụng も cho từ bổ trợ が trước [Thể thông thường] + ~し.