Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ngữ pháp diễn đạt “Những điều tồi tệ xảy ra do thảm họa hoặc bệnh tật” là gì..?
N + で、 + điều xấu
Nó được biểu hiện như,
Danh từ (Bệnh tật/Thảm họa) | で、 | Trường hợp điều tồi tệ xảy ra |
地震(Động đất) | で、 | 彼は亡くなりました。 |
病気(Bệnh tật) | ||
台風(Bão tố) | ||
停電(Cúp điện) | ||
津波(Sóng thần) | ||
火事(Hỏa hoạn) |
Câu sau nằm ở thí quá khứ
1.2011年の津波で、福島県の建物は壊れました。
Sóng thần năm 2011, đã phá hủy tòa nhà ở tỉnh Fukushima.
2. 私の祖母は10年前に脳卒中で、歩けなくなりました。
Bà tôi bị đột quỵ não cách đây 10 năm và không thể đi lại được.
- “Những điều tồi tệ nào đã xảy ra do thiên tai và bệnh tật “→ N (thảm họa / bệnh tật) + で、+ những điều tồi tệ.
- Câu sau trở thành thì quá khứ.
Giải thích chi tiết về ngữ pháp diễn đạt “Những điều tồi tệ xảy ra do thảm họa hoặc bệnh tật”
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ thứ ① về “Những điều tồi tệ xảy ra do thảm họa hoặc bệnh tật”: Trường hợp của thảm họa.
1.2011年の津波で、福島県の建物は壊れました。
Sóng thần năm 2011, đã phá hủy tòa nhà ở tỉnh Fukushima.
Giải thích
Có thể diễn đạt bằng
N + で、 + điều xấu
Ở câu sau, nó sẽ được diễn đạt ở thì quá khứ.
Ngay cả khi câu trở nên dài, cách diễn đạt cơ bản không thay đổi.
Các ngữ pháp khác liên quan đến câu ví dụ này cũng được giải thích trong bài viết sau, các bạn cùng tham khảo nhé.
Ngày,Tuần,Tháng,Năm Tiếng Nhật là gì? →日,週,月,年 Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] [ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Câu ví dụ thứ ① về “Những điều tồi tệ xảy ra do thảm họa hoặc bệnh tật”: Trường hợp của bệnh tật.
2. 私の祖母は10年前に脳卒中で、歩けなくなりました。
Bà tôi bị đột quỵ não cách đây 10 năm và không thể đi lại được.
Thì quá khứ
Không chỉ trong trường hợp của thảm họa, mà còn trong trường hợp xấu do bệnh tật.
Có thể diễn đạt bằng
N + で、 + điều xấu
Câu hỏi đặt ra ở đây là, “Câu sau cũng có thể diễn đạt những điều tốt chứ không chỉ những điều xấu có phải không? “
Câu trả lời là, “Có thể bày tỏ những điều tốt đẹp.”
Nó giống như
日照りが続いて大変でしたが、大雨で、ダムの貯水量が増えました
(Vất vả vì trời nắng liên tục, nhưng mưa lớn càng làm tăng lượng nước trữ trong đập.)
Tuy nhiên, trong các cuộc trò chuyện thực tế và trong JLPT, thảm họa và bệnh tật về cơ bản là những điều tồi tệ.
- “Những điều tồi tệ nào đã xảy ra do thiên tai và bệnh tật “→ N (thảm họa / bệnh tật) + で、+ những điều tồi tệ.
- Câu sau trở thành thì quá khứ.