watera
“Thử làm ~”Tiếng Nhật là gì?→Vてみます Ý nghĩa và cách sử dụng【N4】
“Có~ hay không?” của tiếng Nhật là gì?→~かどうか、~. Ý nghĩa và cách sử dụng【N4】
“Câu nghi vấn” Tiếng Nhật là gì?→ Câu nghi vấn + か、~。【Câu nghi vấn gián tiếp】
【Thảm họa / Bệnh tật → Điều tồi tệ】病気/地震/台風/停電/津波 + で、 + Khi điều tồi tệ xảy ra
【Tính từ → Cảm xúc hoặc Khả năng】~くて(で)、+ できません/わかりません
【Hành động → Cảm xúc】うれしい/気持ちがいい/安心した/驚いた/びっくりした/悲しい/恥ずかしい/がっかりする/寂しい/気持ちが悪い/残念だ
“~ là N” tiếng Nhật là gì?→~のはNです Ý nghĩa và cách sử dụng.
“Có biết V (không?)”tiếng Nhật là gì?→Vのを知っています(か?) Ý nghĩa và cách sử dụng.