【Hành động → Cảm xúc】うれしい/気持ちがいい/安心した/驚いた/びっくりした/悲しい/恥ずかしい/がっかりする/寂しい/気持ちが悪い/残念だ

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc với hành động” là gì…?

Nó có thể được thể hiện bằng Vて + Cảm xúc (Adj,V)

Vない + くて、 + Cảm xúc (Adj,V)

Và chủ yếu

Các động từ và tính từ đuôi い/なđược bao gồm trong ba loại, được gọi là “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.

Cảm xúc tích cực
(たの)しい,安心(あんしん)する,うれしい, 気持(きも)ちがいい,感動する
Cảm xúc ngạc nhiên
びっくりした,(おどろ)いた
Cảm xúc tiêu cực
(かな)しい,()ずかしい,がっかりする,(さび)しい,気持(きも)ちが(わる)い,(こま)る,残念(ざんねん)

*V・・・Verb(Động từ)

Adj・・・Adjective(Tính từ)

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】
Vて、 Cảm xúc
(わたし)はその結果(けっか)()て、 感動(かんどう)した。
うれしかった。
びっくりした。
(かな)しかった。
()ずかしかった。
がっかりした。
Vない + くて、 Cảm xúc
(わたし)はその結果(けっか)()らなくて、 感動(かんどう)した。
うれしかった。
びっくりした。
(かな)しかった。
()ずかしかった。
がっかりした。
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Ngoài ra, 95% hoặc hơn các câu ở thì quá khứ.

(Nó có thể là thì hiện tại trong cuộc trò chuyện, v.v.)

Ví dụ:

1.(わたし)はその小説(しょうせつ)()て、(かな)しくなりました。

Tôi trở nên buồn bả, khi xem cuốn tiểu thuyết này.

2.

Aさん:「ひさしぶり!」

Lâu rồi không gặp!

Bさん:「Aさんに会えて、うれしいです。」

Tôi rất vui được gặp anh A.

3.

Aさん:漢字(かんじ)()(かた)がわからなくて、(こま)りませんでしたか?

Bạn có gặp khó khăn vì bạn không biết cách đọc kanji không?

Bさん:はい。とても(こま)りました。

Vâng! Nó đã rất khó khăn.

Tóm tắt

  1. Ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc với hành động”
  2. Các động từ và tính từ đuôi い/なđược bao gồm trong ba loại, được gọi là “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.
  3. Các động từ được nối ở dạng Vて
  4. Câu khẳng định của động từ được nối bởi Vない + くて
  5. Hầu hết các câu ở thì quá khứ. (Nó có thể là thì hiện tại trong cuộc trò chuyện, v.v.)

Giải thích chi tiết về ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc với hành động”

Giáo viên

Hôm nay chúng ta sẽ học ngữ pháp biểu thị cảm xúc cho các hành động như “ăn”“đọc” nhé!
Vâng ạ! (`・ ω ・ ´)

Học sinh

【Tính từ → Cảm xúc hoặc Khả năng】~くて(で)、+ できません/わかりません

Câu ví dụ số ① của ngữ pháp “thể hiện cảm xúc với hành động”: Trường hợp của thì quá khứ.

Câu ví dụ

1.(わたし)はその小説(しょうせつ)()て、(かな)しくなりました。

Tôi trở nên buồn bả, khi xem cuốn tiểu thuyết này.

Giải thích

Khi “biểu lộ cảm xúc cho hành động” chúng ta sử dụng các động từ và tính từ liên quan đến cảm xúc.

Điều cần ghi nhớ ở đây là không có quá nhiều từ có thể được sử dụng.

Cảm xúc tích cực
(たの)しい,安心(あんしん)する,うれしい, 気持(きも)ちがいい,感動する
Cảm xúc ngạc nhiên
びっくりした,(おどろ)いた
Cảm xúc tiêu cực
(かな)しい,()ずかしい,がっかりする,(さび)しい,気持(きも)ちが(わる)い,(こま)る,残念(ざんねん)

Bằng cách này, các động từ và tính từ đuôi い/なđược bao gồm trong ba loại, được gọi là “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”, nhưng hãy nhớ rằng hầu hết chúng đều là các từ trong bảng này.

Vui lòng tham khảo URL sau để biết các kết nối động từ.

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5] 【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ số ② của ngữ pháp “thể hiện cảm xúc với hành động”: Trường hợp của thì hiện tại.

Câu ví dụ

2.

Aさん:「久しぶり!」

Lâu rồi không gặp!

Bさん:「Aさんに会えて、うれしいです。」

Tôi rất vui được gặp anh A.

Giải thích

Hầu hết các ngữ pháp “thể hiện cảm xúc cho hành động” là ở thì quá khứ, nhưng khi diễn đạt “Cảm xúc hiện tại”, thì hiện tại được sử dụng.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Về cơ bản, nó được sử dụng trong các câu hội thoại vì nó thể hiện “cảm xúc hiện tại”.

Câu ví dụ số ③ của ngữ pháp “thể hiện cảm xúc với hành động”: Trường hợp câu phủ định.

Câu ví dụ

3.

Aさん:漢字(かんじ)()(かた)がわからなくて、(こま)りませんでしたか?

Bạn có gặp khó khăn vì bạn không biết cách đọc kanji không?

Bさん:はい。とても(こま)りました。

Vâng! Nó đã rất khó khăn.

Giải thích

Trong trường hợp câu phủ định, động từ được thể hiện dưới dạng Vない + くて、.

Những thay đổi trong các động từ như sau.

Vます:

わかります + (こま)ります

Vない + くて、:

わかりますらなくて、 + (こま)ります

Vない + くて、 Cảm xúc
(わたし)はその結果(けっか)()らなくて、 感動(かんどう)した。
うれしかった。
びっくりした。
(かな)しかった。
()ずかしかった。
がっかりした。
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]
Tổng kết

  1. Ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc với hành động”
  2. Các động từ và tính từ đuôi い/なđược bao gồm trong ba loại, được gọi là “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.
  3. Các động từ được nối ở dạng Vて
  4. Câu khẳng định của động từ được nối bởi Vない + くて
  5. Hầu hết các câu ở thì quá khứ. (Nó có thể là thì hiện tại trong cuộc trò chuyện, v.v.)