watera
[【Địa điểm】+ trợ từ へ 【Danh từ/ Động từ】 + Đi ] tiếng Nhật là gì? → 【Địa điểm】+ へ 【Danh từ/ Động từ】 + にいきます. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
[Danh từ + làm…] tiếng Nhật là gì? → 【Danh từ】+ をします. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
[Tôi muốn V] tiếng Nhật là gì? → わたしはVたいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
[Tôi muốn có N] trong tiếng Nhật là gì? → わたしはNがほしいです. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
[N (trong) A là ~ nhất] tiếng Nhật là gì?→N(の中)でAがいちばん~です. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
[Cái nào/ bên nào/ phía nào…?] tiếng Nhật là gì? → どっち,どちら,どちらのほうが. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5]
[A nhiều hơn B (hơn hẳn)] tiếng Nhật là gì? →AはBより(ずっと) 【Tính từ】です。. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5]