Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của ほうがいいです【N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của ほうがいいです là gì…?

Là ngữ pháp “thể hiện lời khuyên và gợi ý”.

Điều chúng ta nên cẩn thận ở đây, đó là một cách nói nhẹ nhàng hơn là てください.

  てください ほうがいいです
Kết nối (khẳng định) Vて Vた
Kết nối (phủ định) Vない Vない
Ý nghĩa Mệnh lệnh lịch sự Gợi ý và lời khuyên
Ví dụ 今日(きょう)(いえ)にいてください 今日(きょう)(いえ)にいたほうがいいです
Tiếng Việt Hôm nay hãy ở nhà đi. Hôm nay nên ở nhà sẽ tốt hơn.

*V・・・Verb(Động từ)

[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]

Ví dụ:

1.(あさ)ごはんを()べたほうがよいですよ

Ăn sáng rồi sẽ tốt hơn.

2.体調(たいちょう)(わる)いなら、たばこを()わないほうがよいですね

Nến cơ thể trở nên xấu đi, vậy thì không nên hút thuốc sẽ tốt hơn nhỉ.

Tóm tắt

  1. ほうがいいです → Hiển thị các đề xuất và lời khuyên.
  2. ほうがいいです được nối với Vた nếu nó là một câu khẳng định và với Vない nếu nó là một câu phủ định.
  3. Trong hội thoại, bạn thường đặt よ hoặc ね ở cuối câu để nhẹ nhàng hơn.

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ほうがいいです.

Giáo viên

Tối hôm qua tôi thức trễ, nên buổi sáng dậy không nỗi (´ ・ ω ・ `)
今夜こんやはやてください

Học sinh

Giáo viên

Ồ! Thật tuyệt vời khi chăm chỉ sử dụng tiếng Nhật! Như vậy là lịch sự, nhưng nó trở thành một mệnh lệnh, vì vậy tốt hơn nên sử dụng のほうがよいです, nó là một ngữ pháp có ý nghĩa như gợi ý và lời khuyên!

Giáo viên

Lần này là, 今夜こんやはやたほうがよいですよ là cách nói nhẹ nhàng hơn so với てください.
Em hiểu rồi (`・ ω ・ ´)

Học sinh

Là ngữ pháp “thể hiện lời khuyên và gợi ý”.

Điều chúng ta nên cẩn thận ở đây, đó là một cách nói nhẹ nhàng hơn là てください.

  てください ほうがいいです
Kết nối (khẳng định) Vて Vた
Kết nối (phủ định) Vない Vない
Ý nghĩa Mệnh lệnh lịch sự Gợi ý và lời khuyên
Ví dụ 今日(きょう)(いえ)にいてください 今日(きょう)(いえ)にいたほうがいいです
Tiếng Việt Hôm nay hãy ở nhà đi. Hôm nay nên ở nhà sẽ tốt hơn.

*V・・・Verb(Động từ)

[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]

Ngoài ra, hãy nhớ rằng mối liên hệ giữa câu khẳng định và câu phủ định là khác nhau!

Câu khẳng định → Vた

Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).

Câu phủ định → Vない

Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Câu khẳng định của ~ほうがよいです

Câu ví dụ

1.(あさ)ごはんを()べたほうがよいですよ

Ăn sáng rồi sẽ tốt hơn.

Giải thích

Nếu câu khẳng định, nó được nối bởi Vた.

Kiểu kết nối như sau.

() + ほうがよいです

Để biết chi tiết về  Vた, chúng ta hãy xem lại bài viết dưới đây nhé.

Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).

Nếu bạn sử dụng てください

(あさ)ごはんを()べてください

Nó sẽ là, ý nghĩa của một mệnh lệnh lịch sự.

Kết nối sẽ là V.

Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

のほうがよいです đại diện cho một gợi ý hoặc lời khuyên, nhưng ngữ pháp tự nó khẳng định lời khuyên, vì vậy nếu bạn muốn nói nó dễ dàng hơn, hãy thêm vào cuối.

Đặc biệt, khi từ kết thúc bằng  trong hội thoại tiếng Nhật, nó thường được sử dụng để tránh sự định kiến.

Câu phủ định của ~ほうがよいです

Câu ví dụ

2.体調(たいちょう)(わる)いなら、たばこを()わないほうがよいですね

Nến cơ thể trở nên xấu đi, vậy thì không nên hút thuốc sẽ tốt hơn nhỉ.

Giải thích

Trường hợp là dang phủ định, nó sẽ được nối với nhau bằng Vない.

ない + ほうがよいです

Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Ở đây, đoạn kết không phải là  mà là .

Đây có phải là một sự khác biệt rõ ràng?

Về mặt ngữ pháp, cả hai từ đều là những từ cuối cùng, nhưng nó hơi khó, vì vậy tôi sẽ cho bạn biết cảm nhận của người Nhật.

Có những điểm khác biệt sau đây.

体調(たいちょう)(わる)いなら、たばこを()わないほうがよいです

Lời khuyên không quyết đoán.

体調(たいちょう)(わる)いなら、たばこを()わないほうがよいです

Ý nghĩa tương tự như tôi nghĩ tốt hơn là không hút thuốc

Cả hai đều nhẹ nhàng のほうがよいです, nhưng câu có  ở cuối cảm thấy dịu dàng hơn.

Nhẹ nhàng ← のほうがよいですね > のほうがよいです>> のほうがよいです >>> てください → Không nhẹ nhàng.

Tổng kết

  1. ほうがいいです → Hiển thị các đề xuất và lời khuyên.
  2. ほうがいいです được nối với Vた nếu nó là một câu khẳng định và với Vない nếu nó là một câu phủ định.
  3. Trong hội thoại, bạn thường đặt よ hoặc ね ở cuối câu để nhẹ nhàng hơn.