【JLPT N5 Bài 12】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 12

Trong JLPT N5 Bài 12, chúng ta sẽ tìm hiểu các biểu thức sau.

  • Mẫu câu diễn tả quá khứ
  • So sánh
Ngữ pháp Tiếng Việt

Tính dừ đuôi な: Aでした/Aじゃありませんでした

Tính từ đuôiい: Aかったです/Aくなかったです

Tính từ đuôi な: Đã làm A/ đã không phải là A

Tính từ đuôiい: Đã A/ Đã không là A

AはBより(ずっと)【Tính từ】です。 A hơn B (hẳn) 【Tính từ】
N(の中)でAがいちばん~です Trong N A là nhất.
あまりAない Không A lắm
どうですか Sao rồi
とても Rất
どちら/どちらのほうが Cái nào/ bên nào/ phía nào…?
どちらも Bên / cái nào cũng

*A・・・Adjective (Tính từ)

*N・・・Noun (Danh từ)

Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5] [A nhiều hơn B (hơn hẳn)] tiếng Nhật là gì? →AはBより(ずっと) 【Tính từ】です。. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [N (trong) A là ~ nhất] tiếng Nhật là gì?→N(の中)でAがいちばん~です. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Không… lắm.] tiếng Nhật là gì? →あまり~ない Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 [Rất/ Cực kỳ] tiếng Nhật là gì? →とてもÝ nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】 [Cái nào/ bên nào/ phía nào…?] tiếng Nhật là gì? → どっち,どちら,どちらのほうが. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5]

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 12

Giáo viên

Tìm hiểu các cách diễn đạt trong quá khứ của tính từ

Trong bài học JLPT 12, bạn sẽ học cách diễn đạt thì quá khứ của các tính từ (おお)きかった và  (しず)かだった.

Điều quan trọng ở đây là, “Làm thế nào nó thay đổi, không giống như động từ?”

Có rất nhiều thay đổi trong cách kết nối của các động từ, vì vậy một số người bị nhầm lẫn, nhưng hãy chắc chắn để hiểu sự khác biệt.

Hãy hiểu (/ ・ ω ・) /

Giáo viên

Biểu thức so sánh = Tính từ

Chúng ta thường so sánh những thứ như “○○ là tốt hơn“.

Rõ ràng, so sánh được thực hiện với các tính từ.

Dù là tiếng Việt, tiếng Nhật hay tiếng Anh, chúng ta đều sử dụng tính từ khi so sánh.

Khi so sánh động từ và danh từ, chúng ta sẽ so sánh chúng với tính từ, vì vậy nếu bạn nhớ các mẫu câu ở đây, bạn sẽ có thể nói các diễn đạt chi tiết bằng cách sử dụng so sánh trong các tình huống khác nhau! (=゚ω゚)ノ

Các mẫu câu trong quá khứ của tính từ

Câu ví dụ
.

Diễn đạt thì quá khứ của tính từ đuôi  な (Câu khẳng định)

1. きのうは(あめ)でした。

Hôm qua trời mưa.

Giải thích

Một đặc điểm của tiếng Nhật là quy tắc Danh từ + だ/ですtrở thành tính từ đuôi .

Câu khẳng định là きのうは(あめ)です, nhưng ở thì quá khứ, nên chuyển thành でした

Quá khứ,Quá khứ phủ định? tiếng Nhật là gì?→~でした&ではありませんでした Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Nhân tiện, vì nó là tính từ đuôi nên câu phủ định là (あめ)じゃありません.

[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

きのうkanji viết là 昨日(きのう) , nhưng cách đọc lại là 昨日(さくじつ) .

Cả hai đều được sử dụng hàng ngày, nhưng 昨日(さくじつ) là một cách diễn đạt cứng nhắc hơn một chút là dạng thường được sử dụng trong tin tức.

Diễn đạt thì quá khứ của tính từ đuôi  な (Câu phủ định)

2. 京都(きょうと)(しず)かでしたか。

Ở Kyoto có yên tịnh không?

→いいえ。(しず)かじゃありませんでした。

Không. Nó không hề yên tịnh.

Giải thích

(しず)かだ chính là tính từ đuôi tiêu biểu.

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Và trong quá khứ của tính từ, cách viết thay đổi giữa câu khẳng định và câu phủ định.

Câu khẳng định:

(しず)かでした

Câu phủ định:

(しず)かじゃありませんでした

じゃりません phía sau là một dạng với でした!

[Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】

Diễn đạt thì quá khứ của tính từ đuôi  い (Câu khẳng định)

3.きのうは(さむ)かったです。

Hôm qua trời lạnh.

Giải thích

(さむ) biểu thị cho “lạnh”

Loại từ của từ vựng trên chính là tính từ đuôi , hãy ôn lại sự khác biệt của tính từ đuôi và tính từ đuôi trong bài viết bên dưới nhé!

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Tính từ đuôi sẽ  chuyển thành かったở cuối từ, khi nó trở thành thì quá khứ.

Nó sẽ có dạng như sau

(さむ)い → (さむ)かった

【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5]

Mẫu câu so sánh của các tính từ

Câu ví dụ

Về B là → AよりB

1. 北海道(ほっかいどう)九州(きゅうしゅう)より(おお)きいです。

Hokkaido thì lớn hơn Kyusyu.

Giải thích

Khi muốn diễn đạt “A hơn B” thì sử dụng mẫu câu AよりB.

[A nhiều hơn B (hơn hẳn)] tiếng Nhật là gì? →AはBより(ずっと) 【Tính từ】です。. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

~Là nhất →〇が、いちばん~です

2. わたしは1(いち)(ねん)(なつ)がいちばん()きです。

Trong 1 năm tôi thích nhất là mùa hè.

Giải thích

Khi muốn diễn đạt “trong ~ là nhất’’, chúng ta sẽ sử dụng mẫu câu 〇がいちばん~です。

Ở bài này được viết là 1(いち)(ねん), nhưng cũng có một cách nói khác như 1(いち)(ねん)(なか)で .

[N (trong) A là ~ nhất] tiếng Nhật là gì?→N(の中)でAがいちばん~です. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Mẫu câu thể hiện điều yêu thích nhất trong số đó.

3.日本(にほん)料理(りょうり)(なか)(なに)がいちばん()きですか。

Trong những món ăn của Nhật bạn thích nhất món nào?

→てんぷらがいちばん()きです。

Tôi thích nhất là Tempura.

Giải thích

Trường hợp hỏi thích điều gì nhất, (なに)がいちばん()きですか。

Trong câu ví dụ này, phạm vi được giới hạn ở 日本(にほん)料理(りょうり)(なか), vì nó sẽ bao gồm các món ăn từ khắp nơi trên thế giới nữa.

Không lắm →あまり

4. 旅行(りょこう)(たの)しかったですか。

Đi du lịch có vui không ?

→はい。(たの)しかったです。

Có. Vui lắm.

→天気はよかったですか。

Thời tiết có đẹp không?

→いいえ。あまりよくなかったです。

Không. Không tốt cho lắm.

Giải thích

(たの)しいよい là tính từ đuôi

Ở thì quá khứ, đuôi từ thay đổi như sau.

(たの)しい

(たの)かった

よくない

よくなかった

【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5]

Nếu bạn muốn diễn đạt mức độ thấp như “không lắm/ không mấy” , hãy sử dụng あまりđể diển đạt.

[Không… lắm.] tiếng Nhật là gì? →あまり~ない Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5/N3】
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Ở đây, あまり, diễn đạt mức độ thấp, được sử dụng trong câu phủ định, vì vậy hãy nhớ nó cùng với あまり~ないnhư bộ.

Như thế nào rồi?→どうでしたか và Rất →とても

5.きのうのパーティーはどうでしたか

Buổi tiệc hôm qua thế nào?

→とてもにぎやかでした。いろいろな(ひと)()いました。

Rất là sôi động, tôi đã gặp được rất nhiều người.

Giải thích

Nếu bạn muốn hỏi tình huống như thế nào như “thế nào”, hãy sử dụng どうですか, nhưng câu này là thì quá khứ, vì vậy hãy sử dụng どうでしたか.

Trường hợp diễn đạt mức độ lớn, chẳng hạn như “Rất” hãy sử dụng とても

Giải thích sự khác nhau của とても và よく 【Tổng hợp】

Mẫu câu để so sánh → より

6.ニューヨークは大阪(おおさか)より(さむ)いですか。

New York có lạnh hơn Osaka không?

→ええ、ずっと(さむ)いです。

Uh, trời lạnh suốt luôn.

Giải thích

Khi so sánh như “A hơn B”, thì hãy sử dụng mẫu câu AよりB.

Ngoài ra, nếu sự khác biệt lớn khi so sánh, ずっと cũng được sử dụng.

[A nhiều hơn B (hơn hẳn)] tiếng Nhật là gì? →AはBより(ずっと) 【Tính từ】です。. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Cái nào → どちら

7. 空港(くうこう)までバスと電車(でんしゃ)とどちらが(はや)いですか。

Đến sân bay bằng xe bus và tàu điện thì cái nào nhanh hơn?

電車(でんしゃ)(ほう)(はや)いです。

Tàu điện nhanh hơn.

Giải thích

Nếu muốn hỏi về kết quả so sánh “cái nào”, thì sử dụng mẫu câu どちら

[Cái nào/ bên nào/ phía nào…?] tiếng Nhật là gì? → どっち,どちら,どちらのほうが. Ý nghĩa và sự khác biệt. [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Mặc dù câu ví dụ là,

空港(くうこう)までバスと電車(でんしゃ)とどちらが(はや)いですか。

Nhưng trong hội thoại tiếng Nhật thường là

空港(くうこう)までバスと電車(でんしゃ)、どちらが(はや)いですか。

まで có nghĩa là “Đến”

Từ A đến B Tiếng Nhật là gì?→ AからBまでÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

“Cái nào cũng/cả 2”→ どちらも

8. 海と山とどちらが好きですか。

Biển và núi bạn thích cái nào hơn.

→どちらも好きです

Tôi thích cả 2.

Giải thích

“Cái nào cũng/cả 2” được diễn đạt bằng どちらも

Sử dụng khi muốn diển đạt cả 2.