“Đã viết ~” Tiếng Nhật là gì?→~と書いてあります。Ý nghĩa và cánh sử dụng【Ngữ pháp N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa  và cánh sử dụng của ~と書いてあります là gì…?

Trong tiếng Việt có nghĩa là “Đã viết~”

Đây là ngữ pháp được sử dụng để giải thích các ký tự trên biển báo và sổ ghi chép.

Diều cần chúy ý ở đây là rằng phần củađược viết trên bảng hiệu, vì vậy bạn có thể sử dụng bất kỳ câu hoặc từ nào.

Ví dụ:

1.あの標識(ひょうしき)には、「()まれ!」 と()いてあります。

Biển báo đó có nội dung là “Dừng lại!”.

2.

Aさん:そのノートにはなんいていますか?

Bạn viết gì trong cuốn sổ đó vậy?

Bさん:「この部分ぶぶん来週らいしゅうのテストにる」といてあります。

Nó nói, “Phần này sẽ có trong bài kiểm tra vào tuần tới.”

Tóm tắt

  1.  ~といてあります→ “Đã viết ~”
  2. Trong hội thoại tiếng Nhật, nó được viết là ~といています。~といてあります。 Cả 2 đều có thể được sử dụng, nhưng trong các bài kiểm tra như JLPT, nó được viết là ~といてあります。

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~と書いてあります

Giáo viên

あなたのTシャツにはなにいてありますか? (Trên áo sơ mi của bạn có ghi gì vậy)
「I LOVE VIETNAM」いています (Nó ghi là “I LOVE VIETNAM”)

Học sinh

Giáo viên

Nếu sử dụng ~といてありますthì sẽ tốt hơn đó.

Giáo viên

Nhiều người Nhật sử dụng ~といていますtrong hội thoại, nhưng ~といてありますmới đúng ngữ pháp, vì vậy hãy sử dụng いてありますtrong các bài kiểm tra như JLPT nhé!
Vâng ạ! (`・ ω ・ ´)

Học sinh

Câu ví dụ cơ bản của~と書いてあります

Câu ví dụ

1.あの標識(ひょうしき)には、「()まれ!」 と()いてあります。

Biển báo đó có nội dung là “Dừng lại!”.

Giải thích

Cách sử dụng cơ bản của ~と()いてあります。không quá khó.

Vì nội dung bằng văn bản được mô tả bằng , bạn có thể nhập bất kỳ từ hoặc câu nào.

Lần này là một dạng mệnh lệnh.

Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán V命令形(Thể mệnh lệnh)【Ngữ pháp N4】

Sự khác biệt giữa ~といてあります。và ~といています。

Khi nói chuyện với người Nhật, bạn thường thấy những người nói ~と()いています。 thay vì ~と()いてあります。

Ý tôi là, tôi cũng sử dụng ~と()いてあります。trong văn viết,

Bạn có thể sử dụng cả ~と()いてあります。~と()いています。trong cuộc trò chuyện.

Tuy nhiên, ~と()いてあります。đúng hơn là ngữ pháp tiếng Nhật đúng, vì vậy khi trả lời trong một bài kiểm tra, v.v., hãy trả lời ~と()いてあります。nhé.

Câu ví dụ

2.

Aさん:そのノートにはなんいていますか?

Bạn viết gì trong cuốn sổ đó vậy?

Bさん:「この部分ぶぶん来週らいしゅうのテストにる」といてあります。

Nó nói, “Phần này sẽ có trong bài kiểm tra vào tuần tới.”

Giải thích

~と()いてあります。~と()いています。rối tung lên. 😀

Tuy nhiên, trong hội thoại tiếng Nhật, chúng ta thường có những đoạn hội thoại như vậy.

(なん)có nghĩa là “Cái gì” và thường được người Nhật sử dụng khi họ muốn hỏi điều gì đó.

[Trong tiếng Nhật là gì] Tiếng Nhật là gì?→ 日本語で何ですか? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Đây cũng là biểu thức chính xác cho そのノートには(なん)()いてありますか?

Tuy nhiên, nó là phổ biến đối với người Nhật.

Nếu bạn đang thắc mắc “ありますvà いますcó nghĩa khác nhau như vậy không?” Thì hãy tham khảo bài viết sau.

~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】

Lần này, ありますlà câu trả lời chính xác vì các chữ cái là “những thứ mà bạn không thể cảm nhận được cuộc sống”.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Đột nhiên, tôi nghĩ người Nhật là ~と()いています, nhưng không phải vì những bức thư được viết bởi ai đó và nhiều người cảm thấy cuộc sống của họ từ những bức thư đó?

Thực tế, 99% người Nhật không biết cách sử dụng ありますいます đúng cách, vì vậy tôi nghĩ có lẽ là do ~と()いていますcó câu ngắn hơn và dễ nói chuyện hơn. 😀

Tổng kết

  1. ~といてあります→ “Đã viết ~”
  2. Trong hội thoại tiếng Nhật, nó được viết là ~といています。~といてあります。 Cả 2 đều có thể được sử dụng, nhưng trong các bài kiểm tra như JLPT, nó được viết là ~といてあります。