Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~と伝えていただけませんか?là gì…?
~と伝えていただけませんか? → “Có thể nói lại/truyền đạt lại ~ không ạ?”
- Phần ~ không sử dụng kính ngữ.
- Ý nghĩa và cách sử dụng của ~と伝えていただけませんか?là gì…?
1.
Aさん:彼に明日は学校が休みだと伝えていただけませんか?
Bạn có thể nói với anh ấy rằng, trường học ngày mai nghỉ không?
Bさん:はい。わかりました
Vâng! Tôi biết rồi.
2.「晴美さんはかわいい」と伝えていただけませんか?
Bạn có thể truyền đạt giúp tôi rằng “Harumi rất dễ thương” không?
- ~と伝えていただけませんか? → “Có thể nói lại/truyền đạt lại ~ không ạ?”
- Phần ~ không sử dụng kính ngữ.
- Về cơ bản làm cho nó thành dạng từ như Thể thông thường và Danh từ.
- 伝える→ “Truyền đạt”、言う→ “Nói”
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~と伝えていただけませんか?
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ cơ bản của ~と伝えていただけませんか?
1.
Aさん:彼に明日は学校が休みだと伝えていただけませんか?
Bạn có thể nói với anh ấy rằng trường học ngày mai nghỉ không?
Bさん:はい。わかりました
Vâng! Tôi biết rồi.
Giải thích
Có hai điểm cần lưu ý khi sử dụng ~と伝えていただけませんか?
- Phần ~ không sử dụng kính ngữ.
- Về cơ bản làm cho nó thành dạng từ như Thể thông thường và Danh từ.
Nhân tiện, liên quan đến ~の部分は敬語は使わない (Phần ~ không sử dụng kính ngữ) đầu tiên, nó cũng giống như các bài viết sử dụng ~と khác, “Nếu có một câu trong câu, câu trong đó không nên dùng kính ngữ.”
×・・・彼に明日は学校が休みですと伝えていただけませんか?
〇・・・彼に明日は学校が休みだと伝えていただけませんか?
Câu thứ hai có dạng hình thức quả quyết, khẳng định.
Đối với động từ:
彼に明日は野球をすると伝えていただけませんか?
→ Thể thông thường.
Đối với tính từ đuôi い:
彼に野球は楽しいと伝えていただけませんか?
→ Dạng quả quyết, khẳng định.
Đối với tính từ đuôi な:
彼に野球をする人たちはにぎやかだと伝えていただけませんか?
→ Dạng quả quyết, khẳng định.
Đối với danh từ:
彼に明日は学校が休みだと伝えていただけませんか?
彼に明日は学校が休みと伝えていただけませんか?
→ Có hai mẫu danh từ + だ hoặc chỉ danh từ.
Sự khác biệt giữa ~と伝えていただけませんか? và ~と言っていただけませんか?
2.「晴美さんはかわいい」と伝えていただけませんか?
Bạn có thể truyền đạt giúp tôi rằng “Harumi rất dễ thương” không?
Giải thích
Cũng như cuộc trò chuyện giữa giáo viên và học sinh, có những điểm khác biệt sau đây về ý nghĩa.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
伝える | Truyền đạt | Tell |
言う | Nói | Say |
「晴美さんはかわいい」と伝えていただけませんか?
→ Nó có nghĩa là truyền đạt với ai đó một cách chính xác.
「晴美さんはかわいい」と言っていただけませんか?
→ Nó có nghĩa là nói với ai đó, có một chút yếu hơn.
(Ý là chỉ cần nói lại nội dung chính thôi, không cần chính xác từng câu từng chữ cũng được)
- ~と伝えていただけませんか? → “Có thể nói lại/truyền đạt lại ~ không ạ?”
- Phần ~ không sử dụng kính ngữ.
- Về cơ bản làm cho nó thành dạng từ như Thể thông thường và Danh từ.
- 伝える→ “Truyền đạt”、言う→ “Nói”