Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của N1は~が、N2は~。là gì…?
Đây là ngữ pháp dùng để so sánh nửa đầu câu với nửa câu sau.
Trong tiếng Việt nó có nghĩa là “nhưng mà…”
ベトナム語は書けます。しかし、日本語は書けません。
(Có thể viết tiếng Việt. Nhưng, không thể viết tiếng Nhật.)
↓
ベトナム語は書けますが、日本語は書けません。
(Có thể viết tiếng Việt, nhưng không thể viết tiếng Nhật.)
Nếu như, nữa câu đầu và nữa câu sau có cùng 1 danh từ, thì hãy viết như câu dưới.
[… Nhưng,~] tiếng Nhật là gì?→…ですが、~です Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】ベトナム語は書けますが、話せません。
(Có thể viết tiếng Việt, nhưng không thể nói được)
Uhm! Điều mà tôi muốn nói đến ở đây là;
“Cho dù là danh từ của nữa câu đầu và nữa câu sau có không giống nhau đi nữa, thì vẫn có thể sử dụng ・・・ですが~です。”
Hôm nay chỉ cần ghi nhớ điều này.
Nếu danh từ của nửa câu đầu và nửa câu sau giống nhau, nó được giải thích trong liên kết trên.
Vì vậy ở đây chúng ta sẽ tìm hiểu “khi danh từ của nửa câu đầu và nửa câu sau khác nhau”.
1.私は宿題をしましたが、彼は宿題をしませんでした。
Tôi thì làm xong bài tập về nhà rồi, nhưng ây cấy thì chưa làm bài tập về nhà.
2.紅茶は赤茶色ですが、コーヒーは濃い茶色です。
Hồng trà có màu nâu đỏ, nhưng cà phê có màu nâu sẫm.
3.彼がこの仕事を終わらせましたが、私も手伝いました。
Anh ta đã xong việc này rồi, nhưng tôi đã giúp 1 tay.
- N1は~が、N2は~。 → Ngữ pháp so sánh đối lập giữa câu trước với câu sau,
- Có thể được sử dụng với động từ, tính từ, danh từ, v.v.
- Khi sử dụng độ tương phản, thường sử dụng は hơn が
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của N1は~が、N2は~。
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Giáo viên
Học sinh
Trước tiên, tôi đã giải thích N1は~が、N2は~。là ngữ pháp sử dụng để so sánh nữa đầu và nửa sau của câu.
N1 | は/が | が、 | N2 | は/が | 。 |
ベトナム語 | は | 書けますが、 | 日本語 | は | 書けません。 |
私 | は | 宿題をしましたが、 | 彼 | は | 宿題をしませんでした。 |
紅茶 | は | 赤茶色ですが、 | コーヒー | は | 濃い茶色です。 |
彼 | が | この仕事を終わらせましたが、 | 私 | も | 手伝いました。 |
* Sự khác biệt giữa は và が trong tiếng Nhật được mô tả dưới đây.
URL:
Bạn có thể chia nhỏ văn bản như thế này.
Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn từng câu ví dụ.
Trường hợp sử dụng với động từ N1は~が、N2は~。
1.私は宿題をしましたが、彼は宿題をしませんでした。
Tôi thì làm xong bài tập về nhà rồi, nhưng ây cấy thì chưa làm bài tập về nhà.
Giải thích
Đây là cách sử dụng cơ bản nhất.
Trong N4,.v.v. ban đầu sẽ có nhiều câu ví dụ sử dụng động từ.
Như đã mô tả trong bài viết về sự khác biệt giữa は và が trong tiếng Nhật, khi sử dụng độ tương phản, thường sử dụng は phổ biến hơn.
Ngược lại, khi sử dụng が, có nghĩa là ở dạng AがB , thì A được sử dụng để sửa đổi B.
URL:
Trường hợp sử dụng với tính từ N1は~が、N2は~。
2.紅茶は赤茶色ですが、コーヒーは濃い茶色です。
Hồng trà có màu nâu đỏ, nhưng cà phê có màu nâu sẫm.
Giải thích
Bạn không chỉ có thể sử dụng động từ mà còn có thể sử dụng tính từ.
Điều tôi muốn bạn lưu ý ở đây là nó là một sự so sánh, không phải là một nghịch lý.
Điều đó có nghĩa là, ngược lại, bạn vẫn có thể sử dụng ngữ pháp này cho dù nó không có màu nâu sẫm.
Nó chỉ là một sự tương phản, vì vậy trong văn bản phía sau của nó, bạn cũng có thể sử dụng nó với màu vàng, màu đỏ hoặc màu trắng.
Khi bạn nghĩ về nó, nó có vẻ như một ngữ pháp đó là dễ sử dụng, phải không nào? ^^
Trường hợp sử dụng が, không phải là は của N1は~が、N2は~。
3.彼がこの仕事を終わらせましたが、私も手伝いました。
Anh ta đã xong việc này rồi, nhưng tôi cũng đã giúp đỡ.
Giải thích
Tôi đã nói rằng thông thường sử dụng は trong các văn bản tương phản, nhưng đôi khi tôi cũng sử dụng が.
Tôi muốn bạn xác nhận điều này bằng sự khác biệt giữa は và が, nhưng nếu bạn nhấn mạnh nó hoặc nếu A sửa đổi B tại AがB, hãy sử dụng が.
彼はこの仕事を終わらせましたが、私も手伝いました。
(Anh ta đã xong việc này rồi, nhưng tôi cũng đã giúp đỡ.)
彼がこの仕事を終わらせましたが、私も手伝いました。
(Anh ta đã xong việc này rồi, nhưng tôi cũng đã giúp đỡ.)
2 câu này không sai.
Và đối với 彼がこの仕事を終わらせましたが, 彼が không phải là bổ ngữ mà là chủ ngữ, vì vậy nó là một câu có nghĩa là nhấn mạnh.
Theo quan điểm của tôi với tư cách là người Nhật, ý nghĩa gần như giống nhau, nhưng 彼がこの仕事を終わらせましたが、私も手伝いました。 có vẻ thiên về cảm xúc hơn.
も có nghĩa là “cũng”
Trong câu này, bạn có thể cảm nhận được rằng “Tôi muốn bạn biết rằng tôi đã giúp anh ấy làm việc”
- N1は~が、N2は~。 → Ngữ pháp so sánh đối lập giữa câu trước với câu sau,
- Có thể được sử dụng với động từ, tính từ, danh từ, v.v.
- Khi sử dụng độ tương phản, thường sử dụng は hơn が