Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Aても、B là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Mặc dù/ cho dù” , thể hiện ý nghĩa trái ngược của giả định.
1.彼は勉強しても、英語が上手くなりません。
Mặc dù anh ấy có học, tiếng Anh vẫn không giỏi lên được .
2.偽物のバッグは安くても、買いません。
Dù cái túi hàng nhái đó có rẻ đi chăng nữa, cũng không mua.
3.数学は嫌いでも、勉強する必要があります。
Dù có ghét môn Toán, nhưng việc học nó là cần thiết.
4. 大学生でも、iPhoneを買えます。
Mặc dù là sinh viên đại học, nhưng vẫn có thể mua điện thoại iPhone.
- Aても、B → “Mặc dù/ cho dù” , thể hiện ý nghĩa trái ngược của giả định.
- Trường hợp của động từ → Vて + ても
- Trường hợp của tính từ đuôi い → Tính từ đuôi い + ても
- Trường hợp của tính từ đuôi な → Tính từ đuôi な + ても (Câu phủ định ても)
- Danh từ → Danh từ + ても (Câu phủ định ても)
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Aても、B.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Aても、B có nghĩa là “Mặc dù/ cho dù” , thể hiện ý nghĩa trái ngược của giả định.
Hãy coi nó như một ngữ pháp có nghĩa ngược lại với Aたら、B!
[Nếu, đã A…,thì B] tiếng Nhật là gì? →Aたら、B Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngũ pháp N5]A | ても、 | B |
Động từ (Vて) | ||
電気が止まっ | ても、 | このパソコンは動きます。 |
電気が止まらなく | ても、 | この電源はシャットダウンされます。 |
Tính từ đuôiい (Aく、) | ||
このお菓子が小さく | ても、 | お腹がいっぱいになります。 |
このお菓子が小さくなく | ても、 | お腹いっぱいになりません。 |
Tính từ đuôiな (Na) | ||
教室は静か | でも、 | 外はうるさいです。 |
教室は静かじゃなく | ても、 | 外は静かです。 |
Danh từ(N) | ||
子供ちゃん | でも、 | この仕事はできます |
子供じゃなく | ても、 | ゲームしたいです。 |
*V・・・Verb(Động từ)
*A・・・Adjective(Tính từ)
*Na・・・Na Adjective (Tính từ đuôiな)
*N・・・Noun(Danh từ)
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】 [Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】Điều cần chú ý ở đây là, đối với tính từ đuôi い/な , danh từ, câu khẳng định là でも, nhưng câu phủ định sẽ là ても.
Điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa ても/でも , thực tế là kết thúc đuôi thay đổi tùy thuộc vào động từ, tính từ đuôi い/な và danh từ, nhưng hãy luyện tập bằng cách lặp đi lặp lại cách phát âm của nó thôi nào.
Đừng nghĩ về nó trong đầu mà theo phản xạ, hãy sử dụng một cách thành thạoても/でも.
Dù đã nói không sử dụng Aたら、B cho 私は mà là 私が, nhưng với Aても、B thì cả 私は và 私が đều có thể sử dụng.
[Nếu, đã A…,thì B] tiếng Nhật là gì? →Aたら、B Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngũ pháp N5]Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, 私が được sử dụng thường xuyên hơn.
Không có sự khác biệt về ý nghĩa.
Trường hợp của động từ (Vて + ても、)
1.彼は勉強しても、英語が上手くなりません。
Mặc dù anh ấy có học, tiếng Anh vẫn không giỏi lên được .
Giải thích
Nó sẽ có dạng như sau:
彼は勉強する。 + 彼の英語が上手くなりません。
↓
彼は勉強しても、英語が上手くなりません。
Điều cần chú ý ở đây là, khi sử dụng cùng 1 chủ ngữ, thì chủ ngữ thứ 2 sẽ bị lược bỏ.
Trường hợp của tính từ đuôi い (A+ても、)
2.偽物のバッグは安くても、買いません。
Dù cái túi hàng nhái đó có rẻ đi chăng nữa, cũng không mua.
Giải thích
偽物のバッグは安いです + 偽物のバッグを買いません。
↓
偽物のバッグは安くても、買いません。
Cái này, thứ nhất là chủ ngữ và thứ hai là tân ngữ, nhưng vì “Cùng một sự việc không nói lại 2 lần, mà sẽ lược bỏ” là đặc điểm của tiếng Nhật nên cái này cũng được lược bỏ.
Trường hợp của tính từ đuôi な (Na+ても、)/ Trường hợp của danh từ (N+ても)
3.数学は嫌いでも、勉強する必要があります。
Dù có ghét môn Toán, nhưng việc học nó là cần thiết.
4. 大学生でも、iPhoneを買えます。
Mặc dù là sinh viên đại học, nhưng vẫn có thể mua điện thoại iPhone.
Giải thích
嫌いだ là tính từ đuôi な, 大学生 là danh từ.
Tuy nhiên, những thay đổi về kết thúc đuôi của tính từ đuôi な và danh từ đều giống nhau.
Ở điểm này thì giống với Aたら、B nhé!
- Aても、B → “Mặc dù/ cho dù” , thể hiện ý nghĩa trái ngược của giả định.
- Trường hợp của động từ → Vて + ても
- Trường hợp của tính từ đuôi い → Tính từ đuôi い + ても
- Trường hợp của tính từ đuôi な → Tính từ đuôi な + ても (Câu phủ định ても)
- Danh từ → Danh từ + ても (Câu phủ định ても)