Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
- 1 Ý nghĩa và sự khác biệt giữa 見みれます và 見みられます, 聞きけます và 聞きこえます là gì…?
- 2 Giải thích chi tiết ý nghĩa và sự khác biệt của 見みれます và 見みられます, 聞きけます và 聞きこえます.
- 2.1 Cách sử dụng “見みえます” → Tự nhiên nhìn thấy, không phụ thuộc vào ý muốn của bản thân.
- 2.2 Cách sử dụng của 見みられます→ Cho biết rằng hành động 見みる có thể thực hiện được
- 2.3 Cách sử dụng của 聞きこえます→ Tự nhiên nghe thấy, không phụ thuộc vào ý muốn của bản thân.
- 2.4 Cách sử dụng của 聞きけます→ Cho biết rằng hành động 聞きく có thể thực hiện được
- 3 Những người mới học qua tiếng Nhật không cần xem → Điều bí ẩn của 見みれる → từ ら bị bỏ ra.
- 4 Nó thực sự là 見みれます – 見みえます – 見みられます? Cách sử dụng tiếng Nhật.
Ý nghĩa và sự khác biệt giữa 見れます và 見られます, 聞けます và 聞こえます là gì…?
見る | 聞く | |
Động từ nhận thức (hiểu bởi những người khác) | 見えます | 聞こえます |
Động từ khả năng (có thể hành động) | 見られます | 聞けます |
Viết tắt của động từ khả năng. | 見れます* | – |
* Người Nhật thường sử dụng 見れます như một động từ khả năng, nhưng hãy cẩn thận vì nó không đúng trong tiếng Nhật và sẽ không chính xác trong JLPT đâu nhé.
1.私の家の窓から、富士山が見えます。
Từ cửa sổ nhà tôi, có thể nhìn thấy núi Phí Sĩ.
2.Youtubeで面白い動画が見られます。
Có thể xem các video thú vị trên Youtube.
3.外から子供たちの声が聞こえます。
Có thể nghe thấy giọng của bọn trẻ từ bên ngoài.
4.彼は先生の話を聞けます。
Anh ta có thể nghe câu chuyện của thầy.
- 見えます,聞こえます → Động từ tri giác (Nhìn thấy hoặc nghe thấy một cách tự nhiên từ môi trường xung quanh)
- 見られます, 聞けます → Động từ khả năng (biểu thị rằng bạn có thể hành động)
- 見れます là viết tắt của見られます
- Trong thi JLPT, 見れます không được tính là đúng.
- Cách phân biệt giữa động từ cảm nhận và động từ khả năng → Phân biệt giữa “hoạt động tự nhiên” và “sẵn sàng hoạt động”
Giải thích chi tiết ý nghĩa và sự khác biệt của 見れます và 見られます, 聞けます và 聞こえます.
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Giáo viên
Như đã viết trong đoạn hội thoại giữa giáo viên và học sinh, khi học tiếng Nhật ai cũng thắc mắc “Hửm? Sự khác biệt giữa 見える,見られる,見れる là gì?”
Hôm nay tôi sẽ giải thích sự khác biệt.
Nói một cách đơn giản, nó giống như bảng dưới đây.
見る | 聞く | |
Động từ nhận thức (hiểu bởi những người khác) | 見えます | 聞こえます |
Động từ khả năng (có thể hành động) | 見られます | 聞けます |
Viết tắt của động từ khả năng. | 見れます* | – |
* Người Nhật thường sử dụng 見れます như một động từ khả năng, nhưng hãy cẩn thận vì nó không đúng trong tiếng Nhật và sẽ không chính xác trong JLPT đâu nhé.
Động từ tri giác・・・ Các hành động xảy ra tự nhiên (không theo ý muốn)
Một động từ dùng để nhìn và nghe, bất kể ý muốn của một người
Động từ khả năng・・・ Cho biết rằng hoạt động là có thể.
Một động từ chỉ ra rằng nó có thể, và về cơ bản cần một ý muốn.
Động từ khả năng này là chữ viết tắt của “Vすることができます”
- 見ることができます→見れます
- 聞くことができます→聞けます
Hơi khó hiểu nhỉ. 🙂
Hãy giải thích bằng các câu ví dụ thôi nào.
Cách sử dụng “見えます” → Tự nhiên nhìn thấy, không phụ thuộc vào ý muốn của bản thân.
1.私の家の窓から、富士山が見えます。
Từ cửa sổ nhà tôi, có thể nhìn thấy núi Phí Sĩ.
Giải thích
Điều này có nghĩa là bạn có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ một cách tự nhiên từ cửa sổ của nhà tôi.
Bạn có thể điều này không phụ thuộc vào ý muốn của bạn, đúng không?
Trong những trường hợp như vậy, hãy sử dụng động từ tri giác.
Cách sử dụng của 見られます→ Cho biết rằng hành động 見る có thể thực hiện được
2.Youtubeで面白い動画が見られます。
Có thể xem các video thú vị trên Youtube.
Giải thích
Điều này có nghĩa là “Bạn có thể xem những video thú vị trên Youtube“
Điều này trông không tự nhiên và ai đó phải sẵn lòng xem video trên Youtube.
Do đó, đây là một động từ khả năng chỉ ra rằng một hành động có thể xảy ra.
Cách sử dụng của 聞こえます→ Tự nhiên nghe thấy, không phụ thuộc vào ý muốn của bản thân.
3.外から子供たちの声が聞こえます。
Có thể nghe thấy giọng của bọn trẻ từ bên ngoài.
Giải thích
Khi bạn nghe thấy giọng nói của trẻ từ bên ngoài, đó là âm thanh tự nhiên.
Trong trường hợp đó, hãy sử dụng động từ tri giác 聞こえます.
Cách sử dụng của 聞けます→ Cho biết rằng hành động 聞く có thể thực hiện được
4.彼は先生の話を聞けます。
Anh ta có thể nghe câu chuyện của thầy.
Giải thích
Sử dụng 聞けます để chỉ ra khả năng rằng anh ta có thể nghe giáo viên.
Câu chuyện của giáo viên không phải là điều bạn nghe được một cách tự nhiên, mà là điều bạn nghe thấy theo ý mình.
Vậy, bạn đã hiểu ý nghĩa và sự khác biệt giữa 見れます-見られますvà 聞けます- 聞こえますchưa?
Muốn hiểu ngữ pháp N4 thì chỉ cần biết điều này là đủ rồi.
Nói đúng hơn là, nó khó hiểu hơn nên bạn không biết sẽ tốt hơn. 😀
Từ đây trở đi, những bạn có trình độ tiếng Nhật nâng cao trở lên mới đủ điều kiện, vì vậy các bạn nhất định hãy xem qua nhé.
Những người mới học qua tiếng Nhật không cần xem → Điều bí ẩn của 見れる → từ ら bị bỏ ra.
Trong số những người đã nghe lời giải thích cho đến nay, tôi nghĩ có những người đã nói, “Tôi nghe nói rằng người Nhật sử dụng 見れます.”
Vậy khi nào thì bạn sử dụng “見れます”
Thực ra,
見れます = 見られます nó là dạng viết tắt.
Nói cách khác, nó chính là 見られます.
Những từ như vậy được gọi là những từ bị loại trừ ら.
Thực ra, từ bỏ ら này sai ngữ pháp tiếng Nhật, nhưng nhiều người Nhật hiện nay sử dụng sai từ bỏ ら này.
Vì 見れます ngắn hơn 見られます và dễ nói hơn.
Không chỉ những người học tiếng Nhật mà người Nhật cũng nghĩ như vậy.
Các giáo viên Nhật Bản có thể nói, “Những từ không có ら là không đúng tiếng Nhật”, nhưng thành thật mà nói, người Nhật sử dụng những từ không có ら trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Vậy tại sao giáo viên người Nhật lại bảo chúng ta không sử dụng 見れます?
Tôi nghĩ có những lý do sau đây.
- Sự khác biệt giữa 見れます – 見えます – 見られます khó hiểu.
- Ngữ pháp không chính xác → Trong JLPT 見れる là sai.
- Khi sử dụng “見れます”, nó thể sử dụng với “những người không cần dùng kính ngữ”.
Chính vì vậy,
Nếu bạn đang học tiếng Nhật, xin hãy nhớ rằng “見れる thường được người Nhật sử dụng, nhưng nó sai ngữ pháp” nhé!
Nó thực sự là 見れます – 見えます – 見られます? Cách sử dụng tiếng Nhật.
Người học tiếng Nhật hoàn toàn không cần đọc ở đây. 😀
Những người đã học cho đến nay, có thể lý giải rằng
見える →Sử dụng khi nó trông tự nhiên
見られる → Sử dụng khi có thể hoạt động.
Nhưng đồng thời, chắc chắn bạn cũng nghĩ như thế này.
“Đôi khi tôi không biết phải sử dụng cái nào.”
Ví dụ, câu ví dụ đầu tiên 私の家の窓から、富士山が見えます。 là một tình huống trông hoàn toàn tự nhiên.
Nhưng nếu đây là câu sau thì sao?
この電車の窓から、富士山が見えます。
(Từ cửa sổ của xe điện này, có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ)
この電車の窓から、富士山が見られます。
(Từ cửa sổ của xe điện này, có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ)
Vậy câu nào mới là đúng??
…
…….
………..
Trên thực tế thì cả 2 đều đúng.
この電車の窓から、富士山が見えます。
→Tình huống bạn có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ tự nhiên từ cửa sổ của tàu đang chạy
この電車の窓から、富士山が見られます。
→ Cửa sổ xe lửa này cho phép bạn nhìn thấy Núi Phú Sĩ
Cả hai đều là tình huống có thể xảy ra, đúng không?
Trên thực tế, chúng ta phân biệt giữa động từ tri giác và động từ khả năng, nhưng trong nhiều trường hợp, cả hai đều có thể được sử dụng.
Một số người nghĩ, “Vậy thì, bài kiểm tra nào bạn viết là câu trả lời chính xác?”
Trong các bài kiểm tra như JLPT, không có vấn đề gì vì nó sẽ có một câu lệnh mô tả rõ ràng tình huống.
Bạn có thể tự hỏi, “Vậy người Nhật thì làm sao?”
Câu trả lời là, “chỉ sử dụng một hướng cho những câu sai rỏ ràng”
Ví dụ như trong câu ví dụ trước
外から子供たちの声が聞こえます。
Trong câu này nó có vẽ như tự nhiên, vì vậy
×・・・外から子供たちの声が聞けます。
Sẽ thành sai.
外からrõ ràng không phải là chủ ý của bản thân.
Có những câu ví dụ khác khi cả hai không thể được sử dụng.
(Bằng cách kiểm tra mắt, v.v.)これ、見えますか?
→ Rõ ràng, đó là một động từ khả năng, nhưng tôi không thực sự nói これ、見られますか?.
Tôi nghĩ các bạn sẽ “Hở” đúng không?
Tôi cũng nghĩ vậy 😀
Đây là điểm khó của tiếng Nhật
見られるlà một từ lịch sự đôi khi được sử dụng khi tặng đối phương chẵn hạn.
Liệt kê một vài câu ví dụ.
これは見えます。
これは見られます
Khi được hỏi “Đâu là động từ khả năng?”, Bạn nghĩ thế nào? Thực ra nó ở trên.
Dưới đây là một từ kính ngữ, không phải khả năng, nó mang một nghĩa là tôn trọng.
…
……
………..
Bạn đang bị rối loạn rồi đúng không? 😀
Thành thật mà nói, thậm chí không có được 1% người Nhật hiểu ngữ pháp này.
Hầu hết mọi người sử dụng nó đúng cách là “bằng cách nào đó đúng” hoặc “bằng cách nào đó sai”.
Đây là điều mà các nhà nghiên cứu Nhật Bản cũng thảo luận về những thứ khác nhau.
Do đó, hãy sử dụng các câu một cách hợp lý bằng cách xem các đoạn hội thoại của người Nhật và Youtube v.v…
Vì nó rất dễ bị nhầm lẫn, nên những người ở trình độ N4 chỉ nên nhớ nội dung trong bảng này thôi.
見る | 聞く | |
Động từ nhận thức (hiểu bởi những người khác) | 見えます | 聞こえます |
Động từ khả năng (có thể hành động) | 見られます | 聞けます |
Viết tắt của động từ khả năng. | 見れます* | – |
* Người Nhật thường sử dụng 見れます như một động từ khả năng, nhưng hãy cẩn thận vì nó không đúng trong tiếng Nhật và sẽ không chính xác trong JLPT đâu nhé.
- 見えます,聞こえます → Động từ tri giác (Nhìn thấy hoặc nghe thấy một cách tự nhiên từ môi trường xung quanh)
- 見られます, 聞けます → Động từ khả năng (biểu thị rằng bạn có thể hành động)
- 見れます là viết tắt của見られます
- Trong thi JLPT, 見れます không được tính là đúng.
- Cách phân biệt giữa động từ cảm nhận và động từ khả năng → Phân biệt giữa “hoạt động tự nhiên” và “sẵn sàng hoạt động”