【JLPT N5 Bài 23】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Sơ lược ngữ pháp JLPT N5 Bài 23

Trong JLPT N5 Bài 23, chúng ta sẽ học các mẫu câu như sau.

  • Bạn đã thực hiện hành động gì vào thời điểm nào?
  • Khi kết quả của phần mở đầu nằm ở câu thứ hai.

Giáo viên

~とき、 “Khi/ lúc” là câu khẳng định → V – từ điển, câu phủ định → Vない, Vた → thì quá khứ

 Khi diễn đạt về “Khi/ lúc”, nó được diễn đạt thành ~ときtrong tiếng Nhật.

Tuy nhiên, đuôi của ~ときthay đổi tùy thuộc vào phần nào của lời nói bạn sử dụng, vì vậy hãy kiểm tra bảng bên dưới nhé.

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.
[Khi A, B] trong tiếng Nhật là gì? 「Aとき、B」 Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Giáo viên

A của A ときのB là dạng thông thường.

Trong tiếng Nhật, kính ngữ thường không được sử dụng cho động từ trong câu.

Hãy xem cùng nhau xem lại về dạng thường nhé!

【JLPT N5 Bài 21】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Khi diễn đạt “Khi/ lúc” bằng động từ (とき、)

Câu ví dụ

Biểu thị “Khi/ lúc” với các câu khẳng định → V-Dạng từ điển + とき、①

1. 図書館(としょかん)(ほん)()りるとき、カードが()ります。

Khi bạn mượn sách từ thư viện, bạn cần có thẻ.

Giải thích

()りる là một động từ.

Và vì đây là câu khẳng định thì hiện tại nên chúng ta sử dụng dạng V từ điển + とき、.

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.
[Khi A, B] trong tiếng Nhật là gì? 「Aとき、B」 Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]

Biểu thị (Khi/ lúc) với các câu khẳng định → V-Dạng từ điển + とき、②

2. 会議室(かいぎしつ)()るとき、エアコンを()しましたか。

Bạn có tắt máy điều hòa khi rời khỏi phòng họp không?

→ はい。()しました。

Có. Tôi đã tắt rồi.

Giải thích

会議室(かいぎしつ)()るとき、là một câu khẳng định, nhưng thì của câu tiếng Nhật được xác định bởi thì của câu cuối cùng. Do đó, vì ()しましたか。, toàn bộ câu tiếng Nhật trở thành câu quá khứ.

【JLPT N5 Bài 21】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Biểu thị (Khi/ lúc) với các câu khẳng định →V- Dạng từ điển + とき、③

3. よくテレビを()ますか。

Bạn có thường xuyên xem TV không?

→ そうですね。野球(やきゅう)試合(しあい)があるとき、()ます。

Đúng vậy. Tôi xem khi có trận đấu bóng chày.

Giải thích

ある là dạng V-từ điển của あります.

~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】

Nếu nó là dạng phủ định hoặc thì quá khứ, nó sẽ giống như cách viết.

野球(やきゅう)試合(しあい)がないとき、()ます。(Tôi xem nó khi không có trận đấu bóng chày.)

野球(やきゅう)試合(しあい)があったとき、()ます。(Tôi xem nó khi có một trận đấu bóng chày.)

Biểu thị (Khi/ lúc) bằng câu phủ định → Vない+ とき、①

4. 冷蔵庫(れいぞうこ)(なに)もないとき、どうしますか。

Bạn làm gì khi không có gì trong tủ lạnh?

Giải thích

ない là một động từ.

Nếu bạn muốn diễn đạt bằng “không”, hãy diễn đạt dưới dạng Vない + とき、

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.
[Khi A, B] trong tiếng Nhật là gì? 「Aとき、B」 Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Biểu thị (Khi/ lúc) bằng thì quá khứ → Vない+ とき,②

5. サントスさんはどこで(ふく)(くつ)()いますか。

Santos mua quần áo và giày dép ở đâu?

(くに)(かえ)ったとき、()います。日本(にほん)のは(ちい)さいですから。

Khi tôi về nước, tôi sẽ mua nó. Vì Nhật Bản nó nhỏ.

Giải thích

Dạng Vた của (かえ)sẽ trở thành (かえ)った.

Thì của câu tiếng Nhật được xác định bởi động từ cuối cùng. Động từ là ()います, vì vậy bạn có thể hiểu nhầm nó là thì hiện tại.

Tuy nhiên, toàn bộ câu này sẽ là một câu trong tương lai.

Tiếng Nhật diễn đạt thì hiện tại ở dạng từ điển Vます/ V-từ điển, nhưng thực tế thì tương lai và thì hiện tại giống nhau.

Do đó, bạn cần xem xét cả câu để đưa ra quyết định.

Trong câu này, tôi chưa về nước nên có nghĩa là “Tôi sẽ mua quần áo và giày dép ở đất nước trong tương lai.”

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Ví dụ:

日本(にほん) là viết tắt của  日本(にほん)の((ふく)(くつ)).

Người Nhật không thích sử dụng lặp đi lặp lại cùng một biểu thức (cảm giác giống như một đứa trẻ), vì vậy nếu bạn sử dụng các biểu thức khác nhau hoặc nhắm mục tiêu cùng một thứ, hãy bỏ qua nó.

Khi diễn đạt (Khi/ lúc) với tính từ (~とき、)

Câu ví dụ

Biểu thị (Khi/ lúc) với các tính từ đuôi い → い+ とき、

1. それは(なん)ですか。

Nó là gì?

→ 「元気(げんき)(ちゃ)」です。(からだ)調子(ちょうし)(わる)いとき、()みます。

Đó là “Trà khỏe”. Khi cơ thể không được khỏe, bạn nên uống.

Giải thích

(わる) là một tính từ.

Các tính từ đuôi được kết nối với とき、bằng sự thay đổi đuôi như nó vốn có.

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.
[Khi A, B] trong tiếng Nhật là gì? 「Aとき、B」 Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Biểu thị (Khi/ lúc) với các tính từ đuôi な → な + とき、

2. (ひま)なとき、うちへ(あそ)びに()ませんか。

Tại sao bạn không đến thăm chúng tôi khi bạn rảnh rỗi?

→ ええ、ありがとうございます。

Vâng, cảm ơn bạn.

Giải thích

(ひま) là một tính từ.

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.
[Khi A, B] trong tiếng Nhật là gì? 「Aとき、B」 Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

(あそ)びに()ませんか。Là một lời chào mời lịch sự.

[Cùng nhau + động từ thể phủ định ?]Tiếng Nhật là gì?→いっしょにVませんか? Ý nghĩa, cách bày tỏ lời mời.【Ngữ pháp N5】

Khi diễn đạt (Khi/ lúc) với danh từ (~とき、)

Câu ví dụ

Khi diễn đạt (Khi/ lúc) với danh từ → の + とき、

1. 学生(がくせい)のとき、アルバイトをしましたか。

Bạn đã từng có công việc làm thêm khi còn là sinh viên?

→ ええ、時々(ときどき)しました。

Có, đôi khi.

Giải thích

Khi nối một danh từ với とき、, hãy thêm .

Ví dụ:

食事(しょくじ)のとき、(Lúc bửa ăn)

結婚式(けっこんしき)のとき、(Khu kết hôn)

帰宅(きたく)のとき、(Khi về nhà)

Ngữ pháp khi kết quả của phần mở đầu là câu thứ hai

Câu ví dụ

Kết quả của phần mở đầu trở nằm ở câu  thứ hai → Aと、B①

1. このボタンを()すと、お()りが()ます。

Nhấn nút này để nhận tiền thối.

Giải thích

Sau khi nhấn nút này, sẻ trở thành()りが()ます。

Kết nối A、B theo cách tương tự.

  Danh từ Tính từ Động từ
  Dạng い Dạngな Khẳng định Phủ định Quá khứ
とき のとき、 いとき、 なとき、 V-từ điển+とき、 Vない+とき、 Vた+とき、
Câu ví dụ 休みのとき、テレビを見ました。 楽しいとき、時間を忘れました。 静かなとき、怖かったです。 食べるとき、話しました。 食べないとき、心配しました。 食べたとき、安心しました。
Tiếng Việt Tôi đã xem tivi khi được nghỉ. Khi vui, tôi quên cả thời gian Tôi rất sợ những khi yên lặng. Tôi đã trò chuyện lúc ăn. Khi không ăn, tôi đã lo lắng Sau khi ăn, tôi đã yên tâm.
             
と、 V-từ điển+と、 Vない+と、
Câu ví dụ 食べると、お腹いっぱいになります。 食べないと、おなかがへります。
Tiếng Việt Khi ăn, thì bụng trở nên no căng. Lúc không ăn, bụng đói meo.

Kết quả của phần mở đầu trở thành câu thứ hai → Aと、B②

2. お()()ません。

Nước nóng không ra nước.

→ そこを()すと、()ますよ。

Nếu ​​bạn nhấn vào nó, nó sẽ bật ra.

Giải thích

Đó là một cấu trúc câu:

Hành động: Nhấn vào đó

Kết quả: Nước nóng chảy ra

Kết quả của phần mở đầu trở thành câu thứ hai → Aと、B③

3. すみません。()役所(やくしょ)はどこですか。

Tôi xin lỗi. Văn phòng thành phố ở đâu?

→ この(みち)をまっすぐ()くと、(ひだり)にあります。(ふる)建物(たてもの)です。

Nếu ​​bạn đi thẳng trên con đường này, bạn sẽ thấy nó ở bên trái. Nó là một tòa nhà cũ.

Giải thích

Hành động: Đi thẳng trên con đường này

Kết quả: Có một tòa nhà cũ bên trái

Cấu trúc câu là như thế này.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Khi biểu thị nơi đi qua của con đường, nó được biểu thị là を.