Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ほうがいいです là gì…?
Là ngữ pháp “thể hiện lời khuyên và gợi ý”.
Điều chúng ta nên cẩn thận ở đây, đó là một cách nói nhẹ nhàng hơn là てください.
てください | ほうがいいです | |
Kết nối (khẳng định) | Vて | Vた |
Kết nối (phủ định) | Vない | Vない |
Ý nghĩa | Mệnh lệnh lịch sự | Gợi ý và lời khuyên |
Ví dụ | 今日は家にいてください | 今日は家にいたほうがいいです |
Tiếng Việt | Hôm nay hãy ở nhà đi. | Hôm nay nên ở nhà sẽ tốt hơn. |
*V・・・Verb(Động từ)
[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]1.朝ごはんを食べたほうがよいですよ
Ăn sáng rồi sẽ tốt hơn.
2.体調が悪いなら、たばこを吸わないほうがよいですね
Nến cơ thể trở nên xấu đi, vậy thì không nên hút thuốc sẽ tốt hơn nhỉ.
- ほうがいいです → Hiển thị các đề xuất và lời khuyên.
- ほうがいいです được nối với Vた nếu nó là một câu khẳng định và với Vない nếu nó là một câu phủ định.
- Trong hội thoại, bạn thường đặt よ hoặc ね ở cuối câu để nhẹ nhàng hơn.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ほうがいいです.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Giáo viên
Học sinh
Là ngữ pháp “thể hiện lời khuyên và gợi ý”.
Điều chúng ta nên cẩn thận ở đây, đó là một cách nói nhẹ nhàng hơn là てください.
てください | ほうがいいです | |
Kết nối (khẳng định) | Vて | Vた |
Kết nối (phủ định) | Vない | Vない |
Ý nghĩa | Mệnh lệnh lịch sự | Gợi ý và lời khuyên |
Ví dụ | 今日は家にいてください | 今日は家にいたほうがいいです |
Tiếng Việt | Hôm nay hãy ở nhà đi. | Hôm nay nên ở nhà sẽ tốt hơn. |
*V・・・Verb(Động từ)
[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]Ngoài ra, hãy nhớ rằng mối liên hệ giữa câu khẳng định và câu phủ định là khác nhau!
Câu khẳng định → Vた
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).Câu phủ định → Vない
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]Câu khẳng định của ~ほうがよいです
1.朝ごはんを食べたほうがよいですよ
Ăn sáng rồi sẽ tốt hơn.
Giải thích
Nếu câu khẳng định, nó được nối bởi Vた.
Kiểu kết nối như sau.
食べるた + ほうがよいです
Để biết chi tiết về Vた, chúng ta hãy xem lại bài viết dưới đây nhé.
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).Nếu bạn sử dụng てください
朝ごはんを食べてください
Nó sẽ là, ý nghĩa của một mệnh lệnh lịch sự.
Kết nối sẽ là Vて.
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]のほうがよいです đại diện cho một gợi ý hoặc lời khuyên, nhưng ngữ pháp tự nó khẳng định lời khuyên, vì vậy nếu bạn muốn nói nó dễ dàng hơn, hãy thêm よ vào cuối.
Đặc biệt, khi từ kết thúc bằng よ trong hội thoại tiếng Nhật, nó thường được sử dụng để tránh sự định kiến.
Câu phủ định của ~ほうがよいです
2.体調が悪いなら、たばこを吸わないほうがよいですね
Nến cơ thể trở nên xấu đi, vậy thì không nên hút thuốc sẽ tốt hơn nhỉ.
Giải thích
Trường hợp là dang phủ định, nó sẽ được nối với nhau bằng Vない.
吸うわない + ほうがよいです
Ở đây, đoạn kết không phải là よ mà là ね.
Đây có phải là một sự khác biệt rõ ràng?
Về mặt ngữ pháp, cả hai từ đều là những từ cuối cùng, nhưng nó hơi khó, vì vậy tôi sẽ cho bạn biết cảm nhận của người Nhật.
Có những điểm khác biệt sau đây.
体調が悪いなら、たばこを吸わないほうがよいですよ
→ Lời khuyên không quyết đoán.
体調が悪いなら、たばこを吸わないほうがよいですね
→ Ý nghĩa tương tự như tôi nghĩ tốt hơn là không hút thuốc
Cả hai đều nhẹ nhàng のほうがよいです, nhưng câu có ね ở cuối cảm thấy dịu dàng hơn.
Nhẹ nhàng ← のほうがよいですね > のほうがよいですよ>> のほうがよいです >>> てください → Không nhẹ nhàng.
- ほうがいいです → Hiển thị các đề xuất và lời khuyên.
- ほうがいいです được nối với Vた nếu nó là một câu khẳng định và với Vない nếu nó là một câu phủ định.
- Trong hội thoại, bạn thường đặt よ hoặc ね ở cuối câu để nhẹ nhàng hơn.