Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~ければ、, ~なら là gì…?
~ければ、, ~なら → “Nếu ~”
- Điều kiện giả định.
- Quá trình tự nhiên.
Và kết nối là khác nhau tùy thuộc vào phần của bài phát biểu.
Từ loại | Khẳng định/Phủ định | Ngữ pháp | Liên kết | Câu ví dụ |
Động từ | Khẳng định | ~ば、 | V条件 | 起き |
Phủ định | ~なければ、 | Vない | 起き |
|
Tính từ đuôiい | Khẳng định | ~ければ、 | い→ければ | 強 |
Phủ định | ~なければ、 | く |
強く |
|
Tính từ đuôiな | Khẳng định | ~なら、 | だ→~なら、 | 静か |
Phủ định | ~なら、 ~なければ、 | じゃない, じゃ |
静かじゃないなら、 静かじゃ |
*V・・・Verb(Động từ)
Các động từ ~ば、 và V – Điều kiện được giới thiệu trong bài viết sau.
“Nếu ~, ” tiếng Nhật là gì?→~ば、Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N4】 “Nếu không…” trong tiếng Nhật là gì?→~なければ、Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N4】URL:
1. 今日のイベントが楽しければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
Nếu bạn thích sự kiện hôm nay, hãy tải ảnh của bạn lên Facebook!
2. 元気なら、家事を手伝います。
Nếu khỏe, thì sẽ phụ giúp làm việc nhà.
- ~ければ、, ~なら、 → “Nếu ~”
- Tính từ đuôi い →~ければ、Tính từ đuôi な →~なら、
- Ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt các điều kiện giả định, kết quả tự nhiên, v.v.
- ~なければ、có thể được sử dụng cho động từ và tính từい/な
- Bạn có thể sử dụng ~なければvà ~なら、 cho các câu phủ định của các tính từ đuôi な.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~ければ、, ~なら
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
~ければ、Các giả định cho tính từ đuôi い.
1. 今日のイベントが楽しければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
Nếu bạn thích sự kiện hôm nay, hãy tải ảnh của bạn lên Facebook!
Giải thích
Điều này có nghĩa là hãy tải ảnh của bạn lên Facebook, “nếu bạn cho rằng sự kiện hôm nay rất vui”.
Trường hợp của câu khẳng định của tính từ đuôi い.
~ければ、 được chuyển từ い→ ければ và được kết nối.
今日のイベントが楽しい + ~ければ、 + Facebookに写真をアップロードしましょう!
↓
今日のイベントが楽しいければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
↓
今日のイベントが楽しければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
Bây giờ, trong trường hợp câu phủ định, nó chuyển thành ~なければ. Điều này cũng tương tự đối với động từ và tính từ.
Trường hợp của câu phủ định của tính từ đuôi い.
今日のイベントが楽しくない + ~なければ、 + Facebookに写真をアップロードしましょう!
↓
今日のイベントが楽しくないなければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
↓
今日のイベントが楽しくなければ、Facebookに写真をアップロードしましょう!
~なら、→ Các giả định cho tính từ đuôi な.
2. 元気なら、家事を手伝います。
Nếu khỏe, thì sẽ phụ giúp làm việc nhà.
Giải thích
Đối với các tính từ đuôi な., hãy xem xét các câu khẳng định và câu phủ định tương ứng
Trờ thành,
Câu khẳng định →~なら、
Câu phủ định →~なければ, ~なら、
Trường hợp của câu khẳng định của tính từ đuôi な
元気だ>+<~なら、+ 家事を手伝います。
↓
元気だなら、家事を手伝います。
↓
元気なら、家事を手伝います。
Trong trường hợp của một câu phủ định, nó như sau.
Câu phủ định của tính từ đuôi な (~なければ、):
元気じゃない + ~なければ、 + 家事を手伝います。
↓
元気じゃないなければ、+ 家事を手伝います。
↓
元気じゃなければ、 + 家事を手伝います。
Trường hợp của câu phủ định của tính từ đuôi な (~なら、):
元気じゃない + ~なら、 + 家事を手伝います。
↓
元気じゃないなら、+ 家事を手伝います。
Thực tế có một số cách để ghi nhớ những ~ば、, ~なければ、và ~ければ này.
Ví dụ, trong trường hợp tính từ đuôi な
Bạn có thể nhớ với Câu phủ định + ければ、 thay vì câu phủ định + ~なければ、. (Bởi vì các ký tự được bỏ qua là khác nhau.)
強くないなければ、→ Câu phủ định + ~なければ、
強くないければ、 → Câu phủ định + ければ、
Vâng, cả hai đều giống nhau. 😀
Nhưng về cá nhân tôi,
Tôi khuyên các bạn nên sử dụng ~なければ vì bạn có thể nhớ rằng nó có thể được sử dụng với động từ, tính từ đuôi な và tính từ đuôi い.
Còn lại, tất cả những gì bạn phải làm là học cách nối các câu khẳng định (* ´ω `)
- ~ければ、, ~なら、 → “Nếu ~”
- Tính từ đuôi い →~ければ、Tính từ đuôi な →~なら、
- Ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt các điều kiện giả định, kết quả tự nhiên, v.v.
- ~なければ、có thể được sử dụng cho động từ và tính từい/な
- Bạn có thể sử dụng ~なければvà ~なら、 cho các câu phủ định của các tính từ đuôi な.