【JLPT N5 Bài 10】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 10

Trong JLPT N5 Bài 10, bạn sẽ học các biểu thức sau.

  • Đại diện cho khoảng cách
  • Cụm từ “ở đâu, ai, cái gì”
Ngữ Pháp Tiếng Việt
ここ

■Hướng dẫn trực tiếp

“Chỗ này” (Địa điểm ở gần (Cách mình vài chục cm) )

■Hướng dẫn gián tiếp

“Chỗ này” (Vị trí khu vực của người nói. )

そこ

■Hướng dẫn trực tiếp

“Chỗ đó” (Địa điểm trung bình (1m~3m))

■Hướng dẫn gián tiếp

“Chỗ đó” (Vị trí khu vực của người hỏi. )

あそこ

■Hướng dẫn trực tiếp

“Chỗ kia” (Nơi xa (3m trở lên))

■Hướng dẫn gián tiếp

“Chỗ kia” (Một nơi không nằm trong khu vực của người nói cả người nghe.)  

【Vị trí】+ に  
この Cái này
その Cái đó
あの Cái kia
だれが Ai ?
だれもいません Không ai cả?
どこにいますか Có ở dâu?
[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Có ai không? Không có ai cả.] tiếng Nhật là gì? → だれがいますか?だれもいません Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5] [Trên, dưới, trái, phải, trong, ngoài, trước, sau] tiếng Nhật là gì? →上,下,左,右,中,外,前,後ろ giải thích ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 10

Giáo viên

Lý giải sự khác biệt giữa この,その,あの và ここ,そこ,あそこ

この,その,あのKhông thể được sử dụng một mình, nhưng được sử dụng với danh từ

ここ,そこ,あそこSử dụng một mình

Hãy ghi nhớ sự khác biệt này nhé! (* ´ ▽ ` *)

Giáo viên

Lý giải sự khác nhau giữa cách dẫn trực tiếp và cách dẫn gián tiếp

Lý giải sự khác biệt giữa chỉ dẫn trực tiếp chỉ những gì bạn có thể nhìn thấy trực tiếp và chỉ dẫn gián tiếp chỉ ra khoảng cách giữa tâm trí vô hình của bạn! (/ ・ Ω ・) /

Giáo viên

Đã quen với sự khác biệt về nghĩa do sự khác biệt về trợ từ.

Tiếng Nhật có các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các trợ từ.

だれがだれもbạn học trong bài học này chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.

Hãy hiểu sự khác biệt là như vậy nhé (´ ▽ `)

Mẫu câu đại diện cho khoảng cách thực tế (chỉ dẫn trực tiếp)

Câu ví dụ

“Chỗ kia” → あそこ

1. あそこにコンビニがあります。

ở kia có cửa hàng tiện lợi.

Giải thích

Khi diễn đạt “Ở kia”, nó sẽ là あそこ.

Trong tiếng Nhật cũng có những cách diễn đạt tương tự như あの, あれ, あそこ vì vậy hãy xem bài viết dưới đây để hiểu rõ sự khác biệt nhé.

Ở đây/ở đó/ở kia. Tiếng Nhật là gì?→ここ,そこ,あそこÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Chỉ định trực tiếp 

ここ Địa điểm ở gần (Cách mình vài chục cm) 

そこĐịa điểm trung bình (1m3m) 

あそこ Địa điểm ở xa (3m trở lên 

Chỉ định theo ngữ cảnh 

ここVị trí khu vực của người nói. 

そこVị trí khu vực của người nghe.

あそこMột nơi không nằm trong khu vực của người nói cả người nghe.

Lần này, là あそこcủa chỉ định trực tiếp.

Cũng nên kiểm tra lại xem cách sử dụng của あります nhé!

~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】

Sự khác nhau củaあそこ và あの

2.あそこに(おとこ)(ひと)がいますね。あの(ひと)はだれですか。

Ở đằng kia có một người đàn ông nhỉ. Người đó là ai vậy ?

→IMCの松本(まつもと)さんです。

Là anh Matsumoto của IMC.

Giải thích

Cái này cũng giống như câu ví dụ trước, あそこcó thể được sử dụng một mình, nhưng あのkhông thể được sử dụng một mình, và nó bổ ngữ cho (ひと).

Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 Ở đây/ở đó/ở kia. Tiếng Nhật là gì?→ここ,そこ,あそこÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Mẫu câu thể hiện khoảng cách trong lòng (hướng dẫn giàn tiếp)

Câu ví dụ

Cái này → この

1. このビルにATMがありますか。

Tòa nhà này có ATM không ạ?

→はい。2(かい)にあります。

Có. Ở tầng 2.

Giải thích

Sử dụng biểu thức この cho “này”

これは có thể sử dụng một mình, nhưng この thì không thể sử dụng một mình mà để bổ ngữ cho địa điểm hoặc sự vật.

×・・・このにATMがありますか。

・・・このビルにATMがありますか。

Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Mẫu câu đại diện cho các địa điểm khác

Câu ví dụ

(…ở…)→Câu ví dụ số ① của【Địa điểm】+ に(…ở…)

1.ロビーに佐藤さんがいます。

Anh Sato có ở đại sảnh.

Giải thích

Khi muốn diễn tả “…ở…”, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc 【Địa điểm】+ に

Hãy nhớ rằng nó có thể được sử dụng ở nhiều nơi như.

学校(がっこう)にいます。(có ở trường)

会社(かいしゃ)にいます。(có ở công ty)

[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

(…ở…)→ Câu ví dụ số ② của【Địa điểm】+ に(…ở…)

2. 東京(とうきょう)ディズニーランドは千葉県(ちばけん)にあります。

Tokyo Disneyland nằm ở tỉnh Chiba.

Giải thích

千葉県(ちばけん) là dạng 【Địa điểm】+

Cái này, có nghĩa gần giống với câu 千葉県(ちばけん)東京(とうきょう)ディズニーランドはあります。, nhưng cách nhấn mạnh khác nhau.

 東京(とうきょう)ディズニーランド千葉県(ちばけん)にあります。

Tokyo Disneyland nằm ở tỉnh Chiba.

→Đang nhấn mạnh東京ディズニーランド

千葉県(ちばけん)東京(とうきょう)ディズニーランドはあります。

Ở tỉnh Chiba có Tokyo Disneyland.

→ Nhấn mạnhTỉnh ChibaTỉnh Chiba

(…ở…)→ Câu ví dụ số ③ của【Địa điểm】+ に(…ở…)

3. 家族(かぞく)はニューヨークにいます。

Gia đình tôi ở New York.

Giải thích

Cái này cũng tương tự với câu ví dụ trước.

Tuy nhiên, tôi sử dụng います vì nó đại diện cho một người chứ không phải địa điểm hay sự vật.

~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】

だれが→ Ai

4. (にわ)にだれがいますか。

Có ai đang trong vườn vậy?

→だれもいません。(ねこ)がいます。

Không có ai cả. Là con mèo.

Giải thích

Sử dụng biểu thức だれ cho “Ai”

Ngoài ra, câu trúc 【Địa điểm】+ に trong bài viết này là một điểm đáng chú ý!

Và, だれもいません là biểu thị rằng “không có ai cả”, nhấn mạnh sự phủ định là không có gì cả.

[Có ai không? Không có ai cả.] tiếng Nhật là gì? → だれがいますか?だれもいません Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng [Ngữ pháp N5]

Diễn đạt lên, xuống, trái và phải, bên trong và bên ngoài.

5.(はこ)(なか)(なに)がありますか。

Bên trong hộp có cái gì vậy?

(ふる)手紙(てがみ)写真(しゃしん)などがあります。

Có sổ tay và thư cũ.

Giải thích

Khi biểu thị lên, xuống, trái, phải, trong và ngoài, hãy thêm như dưới đây.

[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Trên, dưới, trái, phải, trong, ngoài, trước, sau] tiếng Nhật là gì? →上,下,左,右,中,外,前,後ろ giải thích ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]

Ngoài ra, nếu bạn sử dụng như (ふる)手紙(てがみ)写真(しゃしん), nó có nghĩa là “hoặc”.

どこに → ở đâu

6.郵便局(ゆうびんきょく)はどこにありますか。

Bưu điện nằm ở đâu vậy ạ?

(えき)(ちか)くです。銀行(ぎんこう)(まえ)にあります。

Ở gần nhà ga. Phía trước ngân hàng.

Giải thích

Nếu bạn muốn sử dụng biểu thức “Ở đâu”, chẳng hạn như khi bạn không biết “vị trí”, hãy sử dụng biểu thức どこに.

Tôi không nghĩ đó là một vấn đề, nhưng câu trả lời có vẻ hơi phức tạp. 😀

Đây là câu trả lời giải thích chi tiết về vị trí, nhưng về cơ bản, nó là sự kết hợp của AのB hay 【Địa điểm】+ に

Câu ví dụ của どこにいますか.

7.ミラーさんはどこにいますか。

Ông Miller ở đâu vậy?

会議室(かいぎしつ)にいます。

Ở phòng họp.

Giải thích

Đặt câu hỏi  どこにいますか。để hỏi bạn đang ở đâu.

[Ở đâu?] Tiếng Nhật là gì? →どこに? 【Địa điểm】 + に Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]