Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘れましたlà gì…?
Vのを忘れました trong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”
Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
Liên kết,
Câu khẳng định → V – từ điển.
Câu khẳng định → Vない
*V・・・Verb(Động từ)
Adj・・・Adjective(Tính từ)
Điều cần ghi nhớ trong ngữ pháp này là động từ 忘れるsử dụng trợ từをcho một hành động nhất định.
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]1.今日は大事なミーティングがあるのを忘れました。
Tôi đã quên mất hôm nay có một cuộc họp quan trọng.
2.学校へ来ましたが、教科書を持ってくるのを忘れました。
Tôi đã đến trường rồi, mà lại quên mất mang theo sách giáo khoa.
- Vのを忘れましたtrong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”
- Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
- Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
- Trong phần mở đầu, chúng tôi thường sử dụng がnghịch lý để giải thích tình huống, và sau đó trong phần tái bút chúng tôi sử dụng Vのを忘れました.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘れました.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Câu ví dụ số ① của Vのを忘れました.
1.今日は大事なミーティングがあるのを忘れました。
Tôi đã quên mất hôm nay có một cuộc họp quan trọng.
Giải thích
Vのを忘れました là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
Nếu là câu khẳng định, nó sẽ được nối ở dạng V – từ điển.
Vます:
ミーティングがあります。+ 忘れました。
↓
V – Từ điển:
ミーティングがありまする。 + 忘れました。
↓
Vのを忘れました:
ミーティングがあるのを忘れました。
Điều cần chú ý ở đây đó là Vのを忘れましたvà Vのは忘れました tương tự nhau, nhưng chúng có nghĩa khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận.
ミーティングがあるのは忘れました。
Tôi đã quên có một cuộc họp.
→Nó có nghĩa là nhấn mạnh rằng bạn đã quên hành động có một cuộc họp (mặc dù bạn đã thực hiện các hành động khác).
“V là Adj” tiếng Nhật là gì?→VのはAdjですÝ nghĩa và cách sử dụng.Lưu ý rằng liên kết trên là một tính từ (Adj), vì vậy nó không có nghĩa giống nhau!
*忘れるlà một động từ (V)!
Tuy nhiên, đây là liên kết.
URL:
ミーティングがあるのを忘れました。
Tôi đã quên là có một cuộc họp.
→Sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “Phải làm” hoặc những gì bạn “Định làm”.
Câu ví dụ số ② của Vのを忘れました: Khi giải thích tình huống với が、trong phần mở đầu.
2.学校へ来ましたが、教科書を持ってくるのを忘れました。
Tôi đã đến trường rồi, mà lại quên mất mang theo sách giáo khoa.
Giải thích
Khi chúng ta nói ~が、…のを忘れました, が、 trong phần mở đầu mô tả tình huống.
Về nghĩa, trong tiếng Việt là “Nhưng” và tiếng Anh có nghĩa là “But”, ngược lại.
Nó trở thành 持ってくる là 持つ + 来る
Vui lòng tham khảo Vてくる và Vていく đã học trong N4
- Vのを忘れましたtrong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”
- Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
- Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
- Trong phần mở đầu, chúng tôi thường sử dụng がnghịch lý để giải thích tình huống, và sau đó trong phần tái bút chúng tôi sử dụng Vのを忘れました.