【JLPT N5 Bài 5】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Đặc điểm của JLPT N5 Bài 5

Trong JLPT N5 Bài 5, bạn sẽ nghiên cứu các biểu thức sau.

  • “Điểm đến và phương tiện di chuyển khi đi đâu đó”
  • Mẫu câu “đi đâu vậy, đi lúc mấy giờ”
  • Cách diễn đạt ngày tháng năm.
Ngữ pháp Tiếng Việt
~へ()きます。 Đi ~
~から()ます。 Đến từ ~
~から(かえ)ります。 Về từ ~
(くるま) Bằng xe oto
どこへ Đi đâu
どこへも()きませんでした Đã không đi đâu cả
どこへ行きますか Đi đâu vậy?
いつ Khi nào
[Trợ từ へ, đi đâu ] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ 場所 + へ, どこへ? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] [Bằng gì?] Tiếng Nhật là gì?→ なにで? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】 Không có đi đâu cả.Tiếng Nhật là gì?→ どこ(へ)も行きませんでした.Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Giáo viên

Lý giải sự khác biệt giữa く,る,かえ

()く,()có nghĩa là tiếng Việt là” Đi , đến”, vì vậy nó không đến mức quá khó.

(かえ)là một biểu thức được sử dụng khi quay trở lại khu vực của mình, chẳng hạn như nhà riêng hoặc quê hương của bạn trong ()る.

Hãy hiểu chắc chắn sự khác biệt này nhé (・ ∀ ・)

Giáo viên

Có thể thay đổi

Đặc điểm của động từ tiếng Nhật là đuôi của động từ thay đổi tùy theo ngữ pháp.

Tuy nhiên, () đặc biệt trong tiếng Nhật, toàn bộ động từ đều thay đổi, và nó khác với quy tắc đổi đuôi từ của các động từ khác.

Tuy nhiên, nó là một trong những từ thường gặp nhất trong JLPT, vì vậy hãy nhớ ghi nhớ nó nhé! (`・ Ω ・ ´)

Mẫu câu đại diện cho điểm đến く,る,かえる (Đi, đến, về)

Câu ví dụ

Đi tới ○→ ○へきます

1. わたしは京都(きょうと)()きます。

Tôi đi Kyoto.

Giải thích

Nếu bạn muốn đến một nơi nào đó, hãy thể hiện nó dưới dạng địa điểm + ()きます.

Nếu bạn muốn đại diện cho điểm đến, hãy viết địa điểm + .

【Mẫu câu】「Phương tiện giao thông + で」, sự khác nhau của行く,来る,帰る

2. わたしはタクシーでうちへ(かえ)ります。

Tôi về nhà bằng Taxi.

Giải thích

○へ(かえ)ります có nghĩa là “về ○

Điều các bạn nên cẩn thận ở đây là hiểu sự khác biệt giữa ()く, ()る, (かえ)る.

わたしいえ()きます・・・Tôi đi về nhà của tôi

わたしいえ(かえ)ります・・・Tôi về nhà của tôi

わたしいえ()ます・・・Tôi đến nhà của tôi.

Về mặt khác nhau nó sẽ như thế này:

“Khi di chuyển từ xa đến gần”, ()きます

“Khi di chuyển từ gần đến xa”, ()ます

“Khi chuyển đến một ngôi nhà (hoặc cơ sở) từ xa”, (かえ)ります

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Thành thật mà nói, người Nhật không hề suy nghĩ đến sự khác biệt giữa ()く, ()る, (かえ)る. 😀

Về cơ bản thì, cảm giác sẽ thế này.

「Xa →Gần」= ()(nhưng trong trường hợp của nhà thì là (かえ))

「Xa →Xa 」= ()

Khi sử dụng phương tiện giao thông, nó sẽ là phương tiện giao thông + で

電車(でんしゃ)()きます (Đi bằng tàu/xe điện)

(くるま)()きます (Đi bằng xe oto)

飛行機(ひこうき)()きます (Đi bằng máy bay)

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Khi thể hiện ngôi nhà của chính mình, cũng có từ うち, nhưng nghe hơi trẻ con, vì vậy tôi nói (わたし)(いえ) hoặc (いえ).

Câu ví dụ củaどこへ行きますか(Đi đâu vậy?)

3.あした どこへ()きますか。

Ngày mai đi đâu vậy?

奈良(なら)()きます。

Đi Nara.

Giải thích

Để đại diện cho điểm đến, nó được biểu thị dưới dạng Địa điểm + へ

Khi bạn muốn hỏi đang đi đâu, diễn đạt bằng どこへ()きますか

わたしは奈良ならきます

Hãy nhớ rằng chủ ngữ đã được bỏ qua.

[Trợ từ へ, đi đâu ] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ 場所 + へ, どこへ? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ của どこへも行きませんでした (Tôi đã không đi đâu cả)

4. 日曜日(にちようび) どこへ()きましたか?

Chủ nhật bạn đã đi đâu?

→どこ[へ]も()きませんでした

Tôi không đi đâu cả.

Giải thích

Câu của là どこへ()きますか?, nhưng Chủ nhật đã viết ở đầu câu.

日曜日(にちようび)どこへ()きましたか?

đã bị lược bỏ.

Nếu là giao tiếp thì không sao, nhưng trong các câu không nên bỏ qua các trợ từ như は, が.

Và câu nói rằng bạn đã không đi đâu cả, sẽ diễn đạt như sau

どこも()きませんでした

どこへも()きませんでした

(Tôi đã không đi đâu cả)

Không có đi đâu cả.Tiếng Nhật là gì?→ どこ(へ)も行きませんでした.Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Cùng xem lại các ngày trong tuần nhé!

Làm thế nào để diễn tả cho ngày trong tuần bằng tiếng Nhật? (Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thu, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật) [Minh họa / Nhật Bản]

【Mẫu câu】Với + người →人+ と

5. わたしは家族(かぞく)日本(にほん)()ました。

Tôi đến Nhật Bản cùng gia đình.

Giải thích

Khi thể hiện “Với ai đó“, hãy viết 人+ と

Dạng như,

友達(ともだち)(あそ)びます(Chơi với bạn)

(あに)(かえ)ります (Về cùng anh trai)

Câu ví dụ của交通手段+で (Phương tiện giao thông + で)

6. (なん)東京(とうきょう)()きますか。

Bạn đi Kyoto bằng gì vậy?

新幹線(しんかんせん)()きます。

Tôi đi bằng Shinkansen

Giải thích

Trường hợp diễn đạt cho địa điểm → Địa điểm + へ

Khi diễn đạt về phương tiện giao thông, nó sẽ là phương tiện giao thông + で

Ngoài ra,

Khi hỏi về vị trí →どこへ

Khi hỏi về phương tiện giao thông →(なん)で, (なに)

[Bằng gì?] Tiếng Nhật là gì?→ なにで? Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Thành thật mà nói, câu ví dụ này là một câu ví không tốt. 😀

Bởi vì nó là một câu ví dụ có thể có hai nghĩa.

(なん)東京(とうきょう)()きますか。Nó là một câu hỏi nghi vấn, hỏi tại sao bạn lại đến Tokyo.

Vì vậy, nếu tôi được hỏi (なん)東京(とうきょう)()きますか。, tôi sẽ trả lời mục đích hoặc lý do như 旅行(りょこう)です.

Chính vì thế, hãy phân chi rõ ràng

(なん)→ Lý do

(なに)→ Phương tiện giao thông

Do đó, mặc dù (なん) được viết trong câu ví dụ, hãy sử dụng (なに)で khi sử dụng về phương tiện giao thông nhé.

Câu ví dụ của人+ と (Với ai đó)

7. だれと東京(とうきょう)()きますか

Bạn đi Kyoto với ai vậy?

山田(やまだ)さんと()きます。

Tôi đi với anh Yamada.

Giải thích

Trường hợp của người đi cùng → 人+ と

Trường hợp hỏi bạn đang ở cùng ai → だれと

Trong câu ví dụ này, 山田(やまだ)さんと()きます。 được trả lời, nhưng tất nhiên là, 山田(やまだ)さんと(東京(とうきょう))()きます。東京(とうきょう) đã bị lược bỏ qua trong câu ví dụ này.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Các biểu thức thường được sử dụng trong だれと

だれといましたか?

Hoặc

だれといるの?

Hãy ghi nhớ nhé!

~があります&~がいますKhác nhau như thế nào?【Ngữ pháp N5】

Ngữ pháp khi hỏi thời gian

Câu ví dụ

Câu ví dụ của いつ

1. いつ日本(にほん)()ましたか。

Bạn đến Nhật Bản từ khi nào vậy?

3(さん)(がつ)25(にじゅうご)(にち)()ました。

Tôi đến từ ngày 25 tháng 3.

Giải thích

Khi nào? Biểu thức để hỏi về thời gian là いつ

Cơ bản là, lúc nào cũng trả lời giống như thế này

(つき)(にち)

きのう

1(いち)年前(ねんまえ)

Và khi bạn hỏi khi nào bạn muốn làm việc?, bạn sử dụng một cái gì đó như いつ〇〇をしますか?.

いつ日本語(にほんご)勉強(べんきょう)しますか? ( Khi nào bạn học tiếng Nhật)

いつ料理(りょうり)しますか? (Khi nào thì nấu ăn?)

いつ山田(やまだ)さんと東京(とうきょう)へいきますか? (Khi nào thì bạn đi Kyoto với anh Yamada vậy?)

Câu ví dụ của 〇はいつですか? (Khi nào 〇?)

2. 誕生(たんじょう)()はいつですか。

Sinh nhật của bạn là khi nào vậy?

6(ろく)(がつ)13(じゅうさん)(にち)です。

Ngày 13 tháng 6.

Giải thích

Đối với danh từ, trường hợp muốn hỏi khi nào hãy hỏi 〇〇はいつですか.

誕生(たんじょう)()はいつですか? (Sinh nhật của bạn là khi nào vậy?)

卒業式(そつぎょうしき)はいつですか?(Khi nào bạn tốt nghiệp)

おばあちゃんと一緒(いっしょ)東京(とうきょう)()家族(かぞく)旅行(りょこう)はいつですか?

(Bạn có một chuyến du lịch gia đình đến Tokyo với bà của bạn hả?)

Như trong câu ví dụ trên, mẫu câu không thay đổi ngay cả khi phần 〇〇 trở nên dài hơn.

Các câu ví dụ đại diện cho quá khứ

3. きのう 勉強(べんきょう)しましたか。

Hôm qua có học không?

→いいえ、勉強(べんきょう)しませんでした。

Không, không có học.

Giải thích

Khi diễn đạt quá khứ, nó có thể được biểu thị dưới dạng Vました.

Nó có cùng biểu thức với Vます, vì vậy chúng ta hãy cùng nhau ghi nhớ.

  Khẳng định Phủ định Nghi vấn
Hiện tại Vます Vません Vますか
Quá khứ Vました Vませんでした Vましたか
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5] [ V- Masita & V- Masendesita] Tiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vました& VませんでしたÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]