Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
“Thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ” là gì…?
Nó biểu hiện như sau;
Tính từ đuôi い | Câu ví dụ (Khả năng) |
くて、+ Cảm xúc | 難しくて、わかりません。 |
Tính từ đuôiな | Câu ví dụ (Cảm xúc) |
で、+ Cảm xúc | 静かで、気持ちがいいです。 |
Trong bài viết lần này là dạng tính từ, nhưng nếu các bạn muốn bày tỏ cảm xúc của mình về một hành động, hãy sử dụng
「Vて、 + Cảm xúc (Adj,V)」
【Hành động → Cảm xúc】うれしい/気持ちがいい/安心した/驚いた/びっくりした/悲しい/恥ずかしい/がっかりする/寂しい/気持ちが悪い/残念だ1.この本が難しくて、読めませんでした。
Cuốn sách này quá khó, nên tôi không thể đọc được.
2. あのアイドルが可愛くて、びっくりした。
Tôi ngạc nhiên vì Idol đó thật dễ thương.
- Ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ”
- Đối với các động từ và tính từ được bao gồm trong ba loại “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.
- Có nhiều dạng hành động tiêu cực có thể xảy ra (できません/わかりません/Vます)
- Hầu hết các câu ở thì quá khứ (Có thể ở thì hiện tại trong cuộc hội thoại)
Giải thích chi tiết về ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ”
Giáo viên
Học sinh
Ngữ pháp “biểu thị cảm giác hoặc khả năng đối với tính từ” được diễn đạt như sau.
Tính từ đuôi い | Câu ví dụ (Khả năng) |
くて、+ Cảm xúc | 難しくて、わかりません。 |
Tính từ đuôiな | Câu ví dụ (Cảm xúc) |
で、+ Cảm xúc | 静かで、気持ちがいいです。 |
Trong bài viết lần này là dạng tính từ, nhưng nếu các bạn muốn bày tỏ cảm xúc của mình về một hành động, hãy sử dụng
「Vて、 + Cảm xúc (Adj,V)」
【Hành động → Cảm xúc】うれしい/気持ちがいい/安心した/驚いた/びっくりした/悲しい/恥ずかしい/がっかりする/寂しい/気持ちが悪い/残念だCác động từ và tính từ đuôi い/な được bao gồm trong ba loại, được gọi là “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.
Cảm xúc tích cực |
楽しい,安心する,うれしい, 気持ちがいい,感動する |
Cảm xúc ngạc nhiên |
びっくりした,驚いた |
Cảm xúc tiêu cực |
悲しい,恥ずかしい,がっかりする,寂しい,気持ちが悪い,困る,残念だ |
*V・・・Verb(Động từ)
Adj・・・Adjective(Tính từ)
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Tính từ đuôi い | Cảm xúc |
その問題が難しくて | 感動した。 |
うれしかった。 | |
びっくりした。 | |
悲しかった。 | |
恥ずかしかった。 | |
がっかりした。 | |
Khả năng | |
わかりませんでした。 | |
できませんでした。 | |
Vません(書けません,読めません,解けません) |
Tính từ đuôi な | Cảm xúc |
その問題が簡単で | 感動した。 |
うれしかった。 | |
びっくりした。 | |
悲しかった。 | |
恥ずかしかった。 | |
がっかりした。 | |
Khả năng | |
わかりませんでした。 | |
できませんでした。 | |
Vません(書けません,読めません,解けません) |
Ngoài ra, 95% hoặc hơn các câu ở thì quá khứ.
(Nó có thể là thì hiện tại trong cuộc trò chuyện, v.v.)
Ngoài ra, trong mọi trường hợp của khả năng, nó thường là một câu phủ định.
Câu ví dụ số ① về ngữ pháp “thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ”: Trường hợp khả năng.
1.この本が難しくて、読めませんでした。
Cuốn sách này quá khó, nên tôi không thể đọc được.
Giải thích
Đó là một câu “Biểu hiện cho khả năng cho tính từ”.
Nó là một ngữ pháp thường được sử dụng trong cả JLPT và lớp học.
Đặc điểm ở đây là
- わかりません, できません, Vません,
- Có nhiều câu phủ định (Cũng có câu khẳng định)
Câu ví dụ số ① về ngữ pháp “thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ”: Trường hợp cảm xúc.
2. あのアイドルが可愛くて、びっくりした。
Tôi ngạc nhiên vì Idol đó thật dễ thương.
Giải thích
Đây là một câu sử dụng khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc về một tính từ.
Có đặc điểm là
Thì quá khứ thường được sử dụng (thì hiện tại trong cuộc trò chuyện).
Có dạng giống như sau,
「Vて、 + Cảm xúc (Adj,V)」
【Hành động → Cảm xúc】うれしい/気持ちがいい/安心した/驚いた/びっくりした/悲しい/恥ずかしい/がっかりする/寂しい/気持ちが悪い/残念だ- Ngữ pháp “Thể hiện cảm xúc hoặc khả năng đối với tính từ”
- Đối với các động từ và tính từ được bao gồm trong ba loại “Cảm xúc tích cực”, “Cảm xúc ngạc nhiên” và “Cảm xúc tiêu cực”.
- Có nhiều dạng hành động tiêu cực có thể xảy ra (できません/わかりません/Vます)
- Hầu hết các câu ở thì quá khứ (Có thể ở thì hiện tại trong cuộc hội thoại)