Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~なければ、là gì…?
~なければ、→ “Nếu không…”
Nó có nghĩa là.
- Giả định của phủ định
Dạng phủ định của ~ば、có thể được diễn đạt lại là ~なかったら、.

Nó được kết nối với
Động từ →Vない
Tính từ đuôiい・な→ thay đổi thànhくない, じゃない
*V・・・Verb(Động từ)



1.冷蔵庫にお菓子がなければ、スーパーで買ってください。
Nếu không có đồ ngọt trong tủ lạnh, hãy mua chúng ở siêu thị.
2.美しくなければ、アイドルになるのは難しいです 。
Thật khó để trở thành một thần tượng nếu không xinh đẹp.
- ~なければ、→ “Nếu không…”
- Động từ được nối bằng Vない, tính từ đuôiい・なđược nối bằng くない, じゃない.
- Ngữ pháp được sử dụng để biểu thị các giả định phủ định
- Có thể được diễn giải thành ~なかったら、
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~なければ、
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh

Câu ví dụ ① của ~なければ、: Trong trường hợp của một động từ
1.冷蔵庫にお菓子がなければ、スーパーで買ってください。
Nếu không có đồ ngọt trong tủ lạnh, hãy mua chúng ở siêu thị.
Giải thích
Đây là một câu mà nếu bạn đặt ra câu “Giả sử rằng không có đồ ngọt trong tủ lạnh”, thì muốn bạn đến siêu thị mua.
Đối với động từ, ~なければ、được nối ở dạng V – điều kiện.
冷蔵庫にお菓子がないです。 + ~なければ、+ スーパーで買ってください。
↓
冷蔵庫にお菓子がないですなければ、スーパーで買ってください。

Câu ví dụ ② của ~なければ、: Trường hợp của tính từ đuôiい・な.
2.美しくなければ、アイドルになるのは難しいです 。
Thật khó để trở thành một thần tượng nếu không xinh đẹp.
Giải thích
Trường hợp của tình từ đuôi い→くない
Trường hợp của tính từ đuôi な →じゃない
Vậy thì, đẹp có phải là một tình từ đuôi い không? Hay là tính từ đuôi な?
..
.. ..
.. .. ..
Đúng vậy. Nó là tình từ đuôi い.

Vậy nên, nó sẽ thay đổi như sau
美しい>→<美しくなければ、
Trong trường hợp tính từ đuôi な, nó giống như sau.
Lấy 静かだ là ví dụ
静かだ → 静かじゃなければ、
Bằng cách này, bạn có thể kết nối ~なければ、 với các động từ và tính từ đuôiい・な.
Khi diễn giải bằng ~なかったら、
Ngữ pháp thể hiện điều kiện giả định của ~ば、 có thể được diễn đạt lại là ~たら、.
Tương tự, ~なければ、 có thể được diễn đạt lại thành ~なかったら、.
宿題がなければ、自由な時間が増えます。
宿題がなかったら、自由な時間が増えます。
(Nếu bạn không có bài tập về nhà, bạn sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn.)



- ~なければ、→ “Nếu không…”
- Động từ được nối bằng Vない, tính từ đuôiい・なđược nối bằng くない, じゃない.
- Ngữ pháp được sử dụng để biểu thị các giả định phủ định
- Có thể được diễn giải thành ~なかったら、