Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Học sinh
Giáo viên
Nó có nghĩa là
・ておきます → Sẵn – Trước – Để nguyên như thế.
・てあります→Có – Sẵn rồi – Đã có – Được sẵn rồi.
ておきます ・ ・ ・ Tha động từ *
てあります ・ ・ ・ Tha động từ
てあります ・ ・ ・ Tự động từ
* Trong một số trường hợp hiếm hoi, cũng có thể sử dụng tự động từ.
Lần này, 入る(はいる) là một tự động từ, vì vậy chúng ta không sử dụng てあります và ておきます.
Giáo viên
Nhưng nếu đây là một tha động từ thì sao?
れいぞうこにジュースが入れてあります
れいぞうこにジュースを入れておきます
Đây là những câu khác nhau, nhưng cả hai đều là những câu đúng.
Thành thật mà nói, cả hai đều có ý nghĩa gần như giống nhau.
Tuy nhiên, ておきます có nghĩa mạnh hơn, chẳng hạn như “chuẩn bị”.
Khi nói đến các vấn đề ngữ pháp, sự khác biệt lớn nhất là
が入れてあります
を入れておきます
Và trợ từ trở thành が(は) hoặc を.
Giáo viên
Nói cách khác
Sự khác biệt giữa ています,てあります,ておきます có thể phân biệt như sau:
① “Nó là Tự động từ hay Tha động từ?”
Trường hợp Tự động từ:
ています。
Trường hợp Tha động từ:
てあります hoặc ておきます
↓
② Là trợ từ を hay が(は)?
Trường hợp を:
ておきます
Trường hợp が(は):
てあります