Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của AはBより (ずっと)【Tính từ】là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “A nhiều hơn B” ,sử dụng khi chúng ta muốn so sánh. ずっとlà 1 từ dùng để nhấn mạnh sự so sánh.
1.アメリカはベトナムよりも大きいです。
Mỹ lớn hơn Việt Nam.
2.アメリカは、土地がベトナムより大きいです。
Lãnh thổ của Mỹ lớn hơn Việt Nam.
3.飛行機は電車よりずっと速いです。
Máy bay nhanh hơn tàu điện nhiều.
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “A nhiều hơn B”,sử dụng khi chúng ta muốn so sánh.
- Khi giải thích chi tiết so sánh mục tiêu trong một cuộc trò chuyện, hãy sử dụng Aは、【Chi tiết】がBより大きいです.
- ずっとlà 1 từ dùng để nhấn mạnh sự so sánh.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của AはBより (ずっと)【Tính từ】
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
AはBより【Tính từ】→Dụng khi chúng ta muốn so sánh.
1.アメリカはベトナムよりも大きいです。
Mỹ lớn hơn Việt Nam.
Giải thích
→Đây là mẫu câu cơ bản nhất.
Nếu bạn đã biết A hoặc B của AはBより ở giữa cuộc trò chuyện, bạn có thể bỏ qua nó như sau.
アメリカは(ベトナムより)大きいです。
(アメリカは)ベトナムより大きいです。
Có nhiều tính từ khác có ý nghĩa khác nhau, vì vậy hãy kiểm tra lại chúng thôi nào!
テストはお化けよりも怖いです。
Bài kiểm trai còn đáng sợ hơn cả ma.
彼の成績は私の成績より良いです。
Thành tích của anh ấy tốt hơn tôi.
あそこの店に時々置いてある果物はここの店のより良いです。
Những trái cây đôi khi được đưa vào cửa hàng đó tốt hơn những trái cây ở đây.
Cái này/cái đó/cái kia? tiếng Nhật là gì?→この,その,あの Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】Ngay cả khi câu văn có dài hơn đi nữa, nhưng mẫu câu cơ bản là như nhau.
Bài viết liên quan đến tính từ được giới thiệu ở 1 bài viết riêng.
Trường hợp thể hiện chi tiết so sánh chi tiết → Aは、【Chi tiết】がBより大きいです.
2.アメリカは、土地がベトナムより大きいです。
Lãnh thổ của Mỹ lớn hơn Việt Nam.
Giải thích
Nó được viết 1 cách rõ ràng chi tiết hơn câu ví dụ 1.
Lưu ý rằng không nói là 土地が、アメリカはベトナムより大きいです。nhé.
Nói cách khác, nó giống như;
アメリカの土地はベトナムの(土地)より大きいです。
Vì tiếng Nhật là kiểu ngôn ngữ rút gọn, nên các từ lặp đi lặp lại nhiều lần sẽ bị lượt bỏ đi,土地 lặp lại 2 lần nên đã bị lượt bỏ bớt đi.
Trường hợp muốn nhấn mạnh khi so sánh (より) →ずっと
3.飛行機は電車よりずっと速いです。
Máy bay nhanh hơn tàu điện nhiều.
Giải thích
Sử dụng ずっと để nhấn mạnh sự so sánh.
Có nhiều biểu thức khác nhấn mạnh vào so sánh, nhưng ずっと có thể sử dụng với các biểu thức so sánh.
Là một biểu thức yếu hơn ずっと, よりも thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật.
飛行機は電車よりも速いです。
Trợ từ も có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng nó thường dùng trong các trường hợp muốn nhấn mạnh.
- Trong tiếng Việt có nghĩa là “A nhiều hơn B”,sử dụng khi chúng ta muốn so sánh.
- Khi giải thích chi tiết so sánh mục tiêu trong một cuộc trò chuyện, hãy sử dụng Aは、【Chi tiết】がBより大きいです.
- ずっとlà 1 từ dùng để nhấn mạnh sự so sánh.