Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của V-Thể tự điển + 時間/約束/用事 + があります là gì…?
Trước 時間/約束/用事, hãy đặt [ V-Thể tự điển] để giải thích chi tiết và bổ nghĩa cho nó.
1.寝る時間がありました。
Có thời gian ngủ rồi.
2.明日、家で、お母さんの掃除を手伝う用事があります。
Ngày mai, ở nhà, có việc cần giúp mẹ dọn dẹp.
3.友達と遊ぶ約束があります。
Có hẹn đi chơi với bạn.
- Trước 時間/約束/用事, hãy đặt [ V-Thể tự điển] để giải thích chi tiết và bổ nghĩa cho nó.
- Khi bổ ngữ cho 時間/約束/用事, với dạng V- từ điển, câu cũng có thể được sử dụng.
- 時間/約束/用事, không thể sử dụng với dạng quá khứ… → Sử dụng dạng từ điển V (thì hiện tại)
- 約束が→あります,約束を→các động từ khác
Chi tiết về ý nghĩa và sự khác nhau của V-Thể tự điển + 時間/約束/用事 + があります
Giáo viên
Học sinh
V-Thể tự điển + 時間 + があります
1.寝る時間がありました。
Có thời gian ngủ rồi.
Giải thích
Đây là mẫu câu cơ bản nhất.
V 寝る đủ điều kiện bổ ngữ cho 時間.
Nó sẽ có cảm giác như hình sau
“[Thời gian] + mất”/ mất thời gian, tiếng Nhật là gì? →【時間】+ かかります, 時間がかかります. Ý nghĩa cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Một điều cần ghi nhớ ở đây là khi chúng ta muốn đại diện cho quá khứ.
V-Thể tự điển, là một bổ ngữ, không thể sử dụng ở dạng quá khứ,mà sử dụng ở dạng hiện tại (V-Thể tự điển).
〇・・・寝る時間がありました。
×・・・寝た時間がありました。
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).V-Thể tự điển của câu + 用事 + があります
2.明日、家で、お母さんの掃除を手伝う用事があります。
Ngày mai, ở nhà, có việc cần giúp mẹ dọn dẹp.
Giải thích
Nếu chúng ta muốn giải thích 用事 trong một câu, chúng ta có thể bổ ngữ cho nó bằng cách kết thúc câu bằng thể V- từ điển.
Chỉ bổ ngữ cho động từ
手伝う用事があります。
Bổ ngữ cho câu văn
明日、家で、お母さんの掃除を手伝う用事があります。
Việc bổ ngữ cho văn bản cũng được giải thích cụ thể trong bài viết sau.
[Tiếng Nhật] Phương pháp bổ sung danh từ cho câu [Ngữ pháp N5]V-Thể tự điển của câu + 約束 + があります
3.友達と遊ぶ約束があります。
Có hẹn đi chơi với bạn.
Giải thích
Các động từ khác có thể được sử dụng khi nhằm vào mục tiêu là 約束.
Điều bạn nên cẩn thận ở đây là chỉ khi nhắm mục tiêu là 約束.
約束が→あります
約束を→Các động từ khác
約束を守る là một thành ngữ trong tiếng Nhật, nó có nghĩa là “Bảo vệ lời hứa”. Nó là một thành ngữ rất thường được sử dụng, nên hãy ghi nhớ nhé!
- Trước 時間/約束/用事, hãy đặt [ V-Thể tự điển] để giải thích chi tiết và bổ nghĩa cho nó.
- Khi bổ ngữ cho 時間/約束/用事, với dạng V- từ điển, câu cũng có thể được sử dụng.
- 時間/約束/用事 không thể sử dụng với dạng quá khứ… → Sử dụng dạng từ điển V (thì hiện tại)
- 約束が→あります,約束を→các động từ khác