Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của かもしれません là gì…?
Một ngữ pháp viết tắt của “Các suy đoán có cơ sở thấp”.
Nếu là tiếng Việt thì đó là “Có lẽ, có thể”.
かもしれません | |
Liên kết (Khẳng định) | Vふつう, Tính từ đuôiい/な, danh từ |
Ý nghĩa | Các suy đoán có cơ sở thấp |
Khác | Trường hợp không sử dụng kính ngữ, sẽ lược bỏしれません |
*V・・・Verb (Động từ)
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]1.明日は雪になるかもしれません
Có thể ngày mai sẽ có tuyết rơi.
2.
Aさん:今年は彼女ができるかな~
Liệu năm nay có thể có bạn gái không đây~
Bさん:色々な場所で飲み会をすれば、すぐに彼女ができるかもね。
Nếu cứ tổ chức tiệc nhậu ở nhiều chỗ, thì có thể sẽ có bạn gái ngay thôi!
- かもしれません → Suy đoán có cơ sở thấp.
- Trường hợp không sử dụng kính ngữ, sẽ lược bỏしれません
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của かもしれません
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
のほうがよいです là một ngữ pháp “Đại diện cho các gợi ý và lời khuyên.”
Một ngữ pháp viết tắt của “Các suy đoán có cơ sở thấp”.
Nếu là tiếng Việt thì đó là “Có lẽ, có thể”.
かもしれません | |
Liên kết (Khẳng định) | Vふつう, Tính từ đuôiい/な, danh từ |
Ý nghĩa | Các suy đoán có cơ sở thấp |
Khác | Trường hợp không sử dụng kính ngữ, sẽ lược bỏしれません |
*V・・・Verb (Động từ)
Trên thực tế, có những ngữ pháp khác thể hiện sự phỏng đoán, vì vậy chúng ta hãy tìm hiểu sự khác biệt bằng cách tham khảo URL bên dưới.
Giải thích sự khác nhau củaでしょう、と思います、かもしれません【N4】かもしれません có thể đại diện cho “suy đoán có cơ sở thấp”, nhưng khi được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật thực tế, nó được sử dụng khi “Tôi không hiểu lắm, nhưng có lẽ tôi nghĩ theo cách này”, vì vậy nó tương đối được sử dụng phổ biến.
Câu ví dụ của かもしれません (Đối với động từ, danh từ, tính từ)
1.明日は雪になるかもしれません
Có thể ngày mai sẽ có tuyết rơi.
Giải thích
Câu ví dụ thường được sử dụng nhất, để dự đoán các câu mô tả về thời tiết.
Tôi không biết tại sao thường sử dụng các câu ví dụ về thời tiết, nhưng có thể là do でしょう, と思います và かもしれません có thể được sử dụng. 😀
Bây giờ, chúng ta hãy xem cách các động từ, danh từ và tính từ được kết nối với nhau nhé.
Trường hợp của động từ:
明日は雪になります + かもしれません
↓
明日は雪になりまする + かもしれません
↓
明日は雪になるかもしれません
Trường hợp của danh từ:
明日は雪かもしれません
Danh từ không thay đổi theo kết nối, vì vậy hãy kết nối như vốn có!
Trường hợp của tính từ đuôiい/な
明日は雪が多いかもしれません
(Có thể ngày mai sẽ có nhiều tuyết)
明日は静かだかもしれません
(Ngày mai có lẽ sẽ yên tịnh)
Nối các tính từ như cũ, bỏ だ của 静かだ cho các tính từ và nối chúng lại.
2.
Aさん:今年は彼女ができるかな~
Liệu năm nay có thể có bạn gái không đây~
Bさん:色々な場所で飲み会をすれば、すぐに彼女ができるかもね。
Nếu cứ tổ chức tiệc nhậu ở nhiều chỗ, thì có thể sẽ có bạn gái ngay thôi!
Giải thích
Nếu mối quan hệ không sử dụng kính ngữ trong cuộc trò chuyện, hãy bỏ qua しれません.
Nó giống như vậy
すぐに彼女ができるかも。しれません
Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, ね vàよ thường được thêm vào cuối từ.
Như các bạn có thể thấy khi học tiếng Nhật, tiếng Nhật có đặc điểm là truyền tải sắc thái bằng cách thêm một ký tự vào cuối từ.
Cảm nhận của tôi về người Nhật như sau
すぐに彼女ができるかも。
→Nếu bạn không hiểu nhiều, bạn chỉ cần đưa ra một ý tưởng, chứ không chỉ có nói chuyện với người kia.
すぐに彼女ができるかもね。
→Sắc thái nói chuyện nhẹ nhàng với đối phương. Người Nhật sử dụng nó thường xuyên nhất.
すぐに彼女ができるかもよ
→ Sắc thái được đề xuất mạnh hơn ね.
Chà, những cái này không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Nhật hoặc kỳ thi JLPT, vì vậy hãy sử dụng nó trong khi trò chuyện và nghe nhé. 😀
- かもしれません → Suy đoán có cơ sở thấp.
- Trường hợp không sử dụng kính ngữ, sẽ lược bỏしれません