【JLPT N5 Bài 16】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

目次

Sơ lược ngữ pháp JLPT N5 Bài 16

Trong JLPT N5 Bài 16, chúng ta sẽ học các mẫu câu sau.

  • Ngữ pháp giải thích các hành động theo thứ tự
  • Mô tả đơn giản
Ngữ pháp Tiếng Việt
V1て、V2て、~ます Làm V1, rồi làm V2…
それから、 Từ đó trở đi,
Vてから、 Sau khi V
どうやって Làm như thế nào?
(ぞう)(はな)(なが) Voi có mũi dài
Tính từ đuôi い + くて、、 Tính từ đuôiな +で、 Vừa, vừa…
[Sau đó, Vて sau đó/tiếp đó] tiếng Nhật là gì? →Vて,それから,Vてから. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Làm như thế nào] tiếng Nhật là gì? →どうやって Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5. N1はN2が…です→ Được sử dụng khi giải thích một phần của N1 [Ngữ pháp N5] Cách sử dụng ~くて、,~で、→ Sử dụng khi bổ ngữ cho chủ đề bằng cách kết nối hai hoặc nhiều danh từ/ tính từ. [Ngữ pháp N5]

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 16

Giáo viên

Hiểu rằng đó là một ngữ pháp miêu tả chi tiết hơn

Ngữ pháp bạn sẽ học lần này là một ngữ pháp hữu ích để giải thích tình huống chi tiết hơn bằng cách sử dụng nhiều lần lặp lại động từ và tính từ.

Do đó, hãy vừa học vừa cảm nhận bạn có thể hình dung tình huống trước và sau rõ ràng như thế nào V1て、V2て、~ます! (* ´ ▽ ` *)

Có một chút khó nhỉ.

Nói cách khác, điều quan trọng là phải học trong khi cảm thấy rằng tình huống có thể được hiểu chi tiết hơn với ngữ pháp này.

Nếu hai câu nối với nhau câu sau xác định thì của toàn bộ câu

Ví dụ, nếu có một câu (Ăn cơm, rồi sau đó đã đi về.)(はん)()べて、それから()ました。

Câu ()ました。tiếp theo xác định thì của toàn bộ câu.

Nói cách khác, tiếng Nhật có đặc điểm là thì của cả câu được xác định bởi thì của ngữ pháp cuối cùng.

Hiểu sự khác biệt giữa Vて, それから, Vてから、

Ba từ này có vẻ giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng hơi khác nhau.

Để chắc chắn bạn hãy tìm hiểu sự khác biệt dựa trên bảng dưới đây nào.

  V1て、V2ます V1て、それからV2ます V1てから、V2ます
Chủ ngữ V1 và V2 là đồng nhất Không có hạn chế cụ thể Không có hạn chế cụ thể
Liên kết?
Song song? × ×
Số của câu Có thể nhiều 2 câu 2 câu
Bối cảnh Bình thường Rõ ràng hơn Rõ ràng

Ghi nhớ liên kết của mẫu câu Vて thật nhiều lần !!!

Như đã nói trong ngữ pháp của Bài 15, trước tiên chúng ta hãy hiểu về thể Vて.

Vてthường được sử dụng trong ngữ pháp liên kết các câu.

Ngay cả trong ngữ pháp bài 16, ngữ pháp chuyển thành Vてcũng thường xuyên xuất hiện.

Chúng ta hãy tìm hiểu dạng kết nối Vてvới các từ khác nhau nào.

[kanren id="1448" target="_blank" ]

Cấu trúc ハガ cực kỳ khó hiểu

Điều khó hiểu nhất trong bài 16 là ngữ pháp được gọi là 「~は~が~です。

Tôi sẽ giải thích chi tiết sau, nhưng thực sự khó hiểu ở đây nên tôi chỉ kết luận thôi.

(ぞう)(はな)(なが)

(はは)身長(しんちょう)(たか)

Là mỗi cái sẽ là

(ぞう)(はな)(なが)Về con Voi, thì nó có cái mũi dài.

(はは)身長(しんちょう)(たか)Về mẹ, thì mẹ có dáng cao.

Và trong cấu trúc ハガ, hãy hiểu rằng phần ~は chia sẻ tiền đề của câu.

chỉ cần,

Nói thẳng ra là, bạn có thể ghi nhớ (はは)身長(しんちょう)(たか)“À! Ý là mẹ tôi cao!” mà không cần biết đến ngữ pháp cũng không sao cả!

Sự khác biệt giữa Vて,それから,Vてから,

Khi học ngữ pháp này, hãy xem bảng dưới đây!

  V1て、V2ます V1て、それからV2ます V1てから、V2ます
Chủ ngữ V1 và V2 là đồng nhất Không có hạn chế cụ thể Không có hạn chế cụ thể
Liên kết?
Song song? × ×
Số của câu Có thể nhiều 2 câu 2 câu
Bối cảnh Bình thường Rõ ràng hơn Rõ ràng
[Sau đó, Vて sau đó/tiếp đó] tiếng Nhật là gì? →Vて,それから,Vてから. Ý nghĩa và cách sử dụng.
Câu ví dụ

Ngữ pháp của trợ từ (Khi giải thích các hoạt động theo thứ tự)

1. (あさ)、ジョギングをして、シャワーを()びて、会社(かいしゃ)()きます。

Buổi sáng, chạy bộ, đi tắm và đến văn phòng.

Giải thích

V1て、V2ます được sử dụng để giải thích hoạt động theo thứ tự.

Nó không khó lắm ngoại trừ việc nó biến đổi thành Vて.

V thông thường:

ジョギングをする(Chạy bộ)

Vます:

ジョギングをします

Vて:

ジョギングをしますて、

V thông thường:

シャワーを()びる

Vます:

シャワーを()びます

Vて:

シャワーを()ますて、

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Nó có thể được sử dụng cho nhiều câu, nhưng về cơ bản thì tối đa là V1て、V2て、V3ます.

Nếu bạn muốn giải thích nhiều hơn thế, tốt hơn nên kết thúc câu và qua một câu mới.

Câu khẳng định của V1てから、V2ます

2. コンサートが()わってから、レストランで食事(しょくじ)しました。

Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, tôi đã ăn ở một nhà hàng.

Giải thích

V1てから、V2ます sau hoạt động của V1 thì sẻ có 1 hoạt động khác là V2

Điều cần chú ý ở đây đó là, toàn bộ câu này đều là thì quá khứ.

Nếu nhiều câu được kết hợp với <,>, thì của câu cuối cùng sẽ xác định thì của toàn bộ câu.

Lần này, tôi ăn ở một nhà hàng. Vì câu cuối cùng là thì quá khứ, nên toàn bộ cũng là thì quá khứ.

Câu nghi vấn của V1てから、V2ます

3. (いま)から大阪(おおさか)(じょう)見学(けんがく)しますか。

Bạn có muốn đến thăm lâu đài Osaka từ bây giờ không?

→いいえ。(ひる)ごはんを()べてから、見学(けんがく)します。

 Không. Sau khi ăn cơm trưa, chúng ta sẽ tham quan.

Giải thích

Câu này phủ nhận “Từ bây giờ” và nói với chúng ta rằng chúng ta sẽ đến thăm lâu đài Osaka sau.

Không có “Từ bây giờ大阪(おおさか)(じょう)見学(けんがく)しますか。, câu trả lời là はい! (* ´ ▽ ` *)

Câu khẳng định của V1て、それからV2ます

4. きのう(なに)をしましたか。

Bạn đã làm gì ngày hôm qua?

図書館(としょかん)()って、(ほん)()りて、それから友達(ともだち)()いました。

Tôi đến thư viện, mượn một cuốn sách, và sau đó gặp bạn của tôi.

Giải thích

Câu này cũng giống như mẫu câu V1て、V2てます。.

Ý nghĩa về cơ bản là giống nhau, vì vậy bạn có thể sử dụng bất cứ điều gì bạn thích.

Bạn có thể tự hỏi, “Cái gì? Không có sự khác biệt nào sao?”, Nhưng có những khác biệt tinh tế về sắc thái.

それから nhấn mạnh các động từ theo sau.

Sự khác biệt đó là

V1て、V2てます。 Tương tự đối với V1 cũng V2 cũng

V1て、それから V2てます。Nhấn mạnh V2

Câu khẳng định của V1てから、V2ます

5. コンサートが()わってから、レストランで食事(しょくじ)しました。

Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, tôi đã ăn ở nhà hàng.

Giải thích

Nhân tiện, から、là một biểu thức được sử dụng để giải thích rõ ràng bối cảnh của hành động.

Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “Từ sau khi…”.

V1て、V2ます ・ ・ ・ コンサートが()わって、レストランで食事(しょくじ)しました。

V1てから、V2ます … コンサートが()わってから、レストランで食事(しょくじ)しました。

Câu này giống nhau về ý nghĩa.

Tuy nhiên, trong trường hợp V1てから、V2ます, được nhấn mạnh về ngữ cảnh hơn.

それから, được tìm hiểu trong câu ví dụ trước, cũng nhấn mạnh câu sau, nhưng から、 là một mẫu câu không mạnh hơn それから, nó là một kiểu thể hiện đơn giản và rõ ràng bối cảnh của hoạt động. (`・ω・´)

Chính vì vậy,

Nó sẽ có dạng như,

コンサートが()わって、レストランで食事(しょくじ)しました

→ Chỉ cần sắp xếp các hành động.

コンサートが()わってから、レストランで食事(しょくじ)しました。

→ Nhấn mạnh bối cảnh

コンサートが()わって、それからレストランで食事(しょくじ)しました。

→ Ngữ cảnh được nhấn mạnh, và hành động của câu sau được nhấn mạnh nhất.

Khi diễn đạt Vて、 với tính từ đuôi い hoặc tính từ đuôi な

Từ trước đến nay, tôi đã viết trường hợp diễn đạt Vて、 “Thể て” với động từ, nhưng từ đây tôi sẽ viết về phương pháp khi bạn muốn diễn đạt các tính từ như “大きい” và “かわいい” cạnh nhau.

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】
Câu ví dụ

Câu ví dụ số  ① của tính từ đuôi い +くて、

1. この部屋(へや)(ひろ)くて、(あか)るいです。

 Căn phòng này rộng và sáng sủa.

Giải thích

Bây giờ, nếu bạn muốn sử dụng nhiều tính từ, chúng ta sẽ sử dụng ngữ pháp

Tính từ đuôi い + くて、

Tính từ đuôi な + で、

Lần này, tôi đã sử dụng くて vì nó là một tính từ (ひろ)い,

nhưng nếu đây là một tính từ đuôichẳng hạn như (しず)かだ v.v…, thì hãy sử dụng で.

この部屋(へや)(しず)かで、(あか)るいです。(Căn phòng này yên tĩnh và sáng sủa.)

Cách sử dụng ~くて、,~で、→ Sử dụng khi bổ ngữ cho chủ đề bằng cách kết nối hai hoặc nhiều danh từ/ tính từ. [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ số  ② của tính từ đuôi い +くて、

2. 太郎(たろう)ちゃんの自転車(じてんしゃ)はどれですか。

Xe đạp của Taro-chan là gì?

→あの(あお)くて、(あたら)しい自転車(じてんしゃ)です。

 Đó là chiếc xe đạp màu xanh và mới.

Giải thích

(あお)là tính từ đuôi , vì vậy hãy sử dụng くて như trong câu ví dụ trước.

Câu ví dụ số  ① của tính từ đuôi な +くて

3. 奈良(なら)はどんな(まち)ですか。

Nara là thị trấn gì?

(しず)かで、きれいな(まち)です。

Đó là một thị trấn yên tĩnh và xinh đẹp.

Giải thích

(しず)かだ là một tính từ.

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Như đã viết trong liên kết ở trên, các tính từ loại na thay đổi độ uốn của chúng như sau.

V – Thể thường

(しず)

Vます

(しず)です

Vて

(しず)

Câu ví dụ số  ② của tính từ đuôi な +くて、

4. あの(ひと)はだれですか。

Người đó là ai vậy?

→ カリナさんです。インドネシア(じん)で、富士(ふじ)大学(だいがく)留学生(りゅうがくせい)です。

Đây là Karina. Tôi là người Indonesia và là sinh viên quốc tế tại Đại học Fuji.

Giải thích

Khi tôi nhìn thấy câu ví dụ này, tôi nghĩ rằng nhiều người đã nghĩ rằng, “Không phải インドネシア(じん) là một danh từ sao?”

Tôi muốn bạn xem lại ở đây, nhưng nếu bạn muốn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng danh từ, bạn có thể sử dụng nó như một tính từ đuôi bằng cách sử dụng Danh từ + だ.

Nói cách khác, câu ví dụ này như sau.

× ・ ・ ・ インドネシア(じん)

〇 ・ ・ ・ インドネシア(じん)

[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】

Câu nghi vấn khi bạn muốn biết phương pháp

Câu ví dụ

Câu ví dụ của どうやって “Làm như thế nào?”

1. 大学までどうやって()きますか。

Làm thế nào để bạn đến được trường đại học?

京都駅(きょうとえき)から16(16)(ばん)バスに()って、大学前(だいがくまえ)()ります。

Từ ga Kyoto, bắt xe buýt số 16 và xuống tại Daigakumae.

Giải thích

Nếu bạn muốn biết cách làm như “Làm như thế nào?”, hãy sử dụng câu どうやって.

[Làm như thế nào] tiếng Nhật là gì? →どうやって Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5.

Cấu trúc ハガ( ~は…が・・・です。)

Cấu trúc ハガ là một nghiên cứu rất khó trong tìm hiểu ngôn ngữ Nhật Bản.

Như tôi đã viết ở phần đầu, đối với cấu trúc ハガ tức là (ぞう)(はな)(なが)い,

(ぞう)(はな)(なが)Về con Voi, nó có cái mũi dài.

Bạn chỉ cần nhớ rằng (* ´ ▽ ` *)

Tôi sẽ giải thích sau tại sao ngữ pháp này lại làm khó những người học tiếng Nhật.

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① về cấu trúc ハガ

1. 大阪(おおさか)()(もの)がおいしいです。

Osaka có đồ ăn ngon.

Giải thích

Đối với cấu trúc ハガ

Nó sẽ là

大阪(おおさか)()(もの)がおいしいですVề Osaka, đồ ăn rất ngon

N1はN2が…です→ Được sử dụng khi giải thích một phần của N1 [Ngữ pháp N5]

Câu ví dụ số ② về cấu trúc ハガ

2. マリアさんはどの(ひと)ですか。

Maria là người nào?

→ あの(かみ)(なが)(ひと)です。

Người đó có mái tóc dài.

Giải thích

Câu này cũng có một cấu trúc ハガ.

マリアさん bị bỏ qua, chẳng hạn như (マリアさんは)あの(かみ)(なが)(ひと).

Lý do tại sao cấu trúc ハガ được thảo luận trong việc nghiên cứu tiếng Nhật

Tôi đã dặn những người học tiếng Nhật cần ghi nhớ như sau.

(ぞう)(はな)(なが)Về con Voi, nó có cái mũi dài.

Vì cấu trúc ハガ rất khó.

Một số người có thể thắc mắc, “Tại sao nó khó đến vậy? Nó không có nghĩa là giống như (ぞう)(はな)(なが)sao?”

Vâng, nó có cùng một ý nghĩa.

Chà, bạn sử dụng cái nào không quan trọng.

Khó khăn ở đây là giải thích câu này về mặt ngữ pháp.

Trước hết, cấu trúc ハガnày là ngữ pháp phổ biến nhất thường được sử dụng trong hội thoại.

Nhưng câu hỏi đặt ra là, “Chủ ngữ là gì?”

Nó sẽ là, nếu như (ぞう) là chủ ngữ, tôi nghĩ vị ngữ sẽ là (はな)(なが)い, nhưng làm thế nào để bạn giải thích (はな)về mặt ngữ pháp?

Ngược lại, nếu (はな) là chủ ngữ, thì (はな) sẽ là cái gì?

Vấn đề ở đây là có thể có hai chủ ngữ, (ぞう) (はな), và chỉ một vị ngữ, (なが)い.

Trên thực tế, đây được cho là bí ẩn lớn nhất của nghiên cứu ngôn ngữ Nhật Bản.

Nó không liên quan gì đến JLPT, nhưng nếu ai đó có thể giải quyết dứt điểm về vấn đề này, vui lòng liên hệ với tôi nhé! (* ´ ▽ ` *)