Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Câu này có bị thiếu không vậy ạ?
「私は お父さん、今日は 休みだ、お父さんは 私を どこかへ 連れて行ってくれると いいました。」
Học sinh
Giáo viên
Cảm ơn câu hỏi của bạn! (´ ▽ `)
Trước hết, tôi sẽ viết câu trả lời nhé!
今日、私のお父さんは休みです。お父さんは私をどこかへ連れて行ってくれると言いました。お父さんは釣りに行かないかと言いました。
Đây là một hình thức tự nhiên nhất.
Và bây giờ, hãy suy nghĩ về từng cái một nào.
Giáo viên
① Thống nhất về danh xưng
Có những thuật ngữ như 父 và お父さん, nhưng tốt hơn là nên thống nhất chúng trong cùng một câu.
お父さん là một cách nói bình thường, vì vậy nó rất tự nhiên trong câu này.
父 → お父さん
Giáo viên
② 私はお父さんは → 私のお父さんは
“Bố của tôi” được biểu thị bằng cấu trúc AのB.
Giáo viên
③ Thống nhất toàn bộ câu dù là lịch sự hay không phải lịch sự.
Tiếng Nhật có dạng bình thường là ~だ。 và dạng lịch sự là ~です。
Về cơ bản, hãy kết hợp một trong hai. Lần này, tôi đã sửa đổi nó theo hình thức lịch sự 😊 ゜ ω ゜)
Giáo viên
④ Cuối câu là dấu [ 。] không phải dấu [ , ]
休みだ、 → 休みです。
Giáo viên
⑤ Không sử dụng cùng một loại trợ từ nhiều lần.
Một trong những đặc điểm của tiếng Nhật là không sử dụng lặp đi lặp lại các trợ từ giống nhau.
私のお父さんは今日は休みです
→ 今日、私のお父さんは休みです
Trong câu trên, は được sử dụng lặp lại trong cùng một câu.
Điều đó không được hay lắm trong tiếng Nhật.
Do đó, văn bản bên dưới sẽ trông tự nhiên hơn.
Giáo viên
⑥ Sử dụng câu nghi vấn thay cho câu phủ định
お父さんはつりにいかないと言った。
→ お父さんは釣りに行かないかと言った。
Giáo viên
Tôi không nghĩ rằng có điều gì thiếu sót trong [V? 1] của câu này.
Tôi nghĩ rằng không có vấn đề gì nếu bạn đặt か vào [V? 2] (* ^^ *)
Nếu như bạn sửa cả câu, tôi nghĩ đó sẽ là một câu hay hơn! (´ ▽ `)
Good job!