[Cho và Nhận]Tiếng Nhật là gì?→あげます và もらいます Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc này!【Ngữ pháp N5】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.
Minna no Nihongo
Ngữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong “ Minna no Nihongo Bài 6【JLPT N5 Bài 7】Giải thích ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Có thể nói về あげます và もらいます…?

あげますもらいます  có nghĩa là Cho và Nhận, sử dụng khi cho hoặc nhận một thứ gì đó.

Trong tiếng Anh nó có nghĩa là Give và Receive.

Ví dụ:

1.わたしかれみずをあげました。

Tôi đã cho anh ấy nước uống.

2.わたしかれみずをもらいました。

Tôi đã nhận được nước uống từ anh ấy.

Tóm tắt

  1. あげます và もらいます  có nghĩa là Cho và Nhận.
  2. Không sử dụng あげます với những có vai vế cao hơn và tuổi tác lớn hơn mình.

Giải thích chi tiết về あげます và もらいます  

先生せんせいにこれをあげました。

Học sinh

Giáo viên

Thật ra, tốt hơn hết là không sử dụng あげましたcho giáo viên và cấp trên đâu. ^^
Sao? Thật vậy ạ?!

Học sinh

Giáo viên

Chúng ta hãy tìm hiểu về あげます và もらいます  từ bây giờ thôi nào!
Câu ví dụ

1.わたしかれみずをあげました。

Tôi đã cho anh ấy nước uống.

Giải thích

Khi cho người khác thứ gì đó thì sử dụng động từ あげます.

Cần lưu ý được mục tiêu của hành động là [Từ ai đến ai]

Chủ ngữ là, từ Chủ ngữ + は tạo thành, vì vậy về cơ bản, hãy nhớ rằng [Con người] + は là chủ thể chính của động từ.

Câu ví dụ

2.わたしかれみずをもらいました。

Tôi đã nhận được nước uống từ anh ấy.

Giải thích

Khi nhận từ người khác thứ gì đó thì sử dụng động từ もらいます.

[Cho và nhận] trong tiếng Nhật là gì? →くれます và もらいます. Giải thích ý nghĩa và sự khác nhau. [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Thật ra, あげますvà もらいます là ngôn ngữ lịch sự, nhưng あげます không sử dụng với những người có vai vế cao hơn và tuổi tác lớn hơn mình.

Tóm lại, đối với trường hợp thầy cô (người có vai vế cao hơn) và học sinh (người có vai vế nhỏ hơn),

Ví dụ:

〇・・・わたし先生せんせいみずをもらいます。

(tôi được nhận nước uống từ thầy)

X・・・わたし先生せんせいみずをあげます。

(Tôi cho thầy nước uống)

Tổng kết

  1. あげます và もらいます  có nghĩa là Cho và Nhận.
  2. Không sử dụng あげます với những có vai vế cao hơn và tuổi tác lớn hơn mình.