Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của いくらAでも、B là gì…?
Trong tiếng Việt có nghĩa là “Dù có…bao nhiêu/Dù có…đến đâu đi nữa”
Trong tiếng Anh có nghĩa là “Even if”
1.いくら食べても、お腹がいっぱいになりません。
Cho dù có ăn bao nhiêu đi nữa, bụng vẫn không thấy no.
2.いくら若くても、徹夜はつらいです。
Dù là có trẻ tuổi bao nhiêu, thì thức khuya vẫn sẽ mệt mỏi.
3.いくら日本語が上手でも、勉強を続ける必要があります。
Cho dù có giỏi tiếng Nhật đến đâu, cũng vẫn phải tiếp tục học hỏi.
4.どんなに雨でも、コンサートを行います。
Cho dù có mưa như thế nào đi nữa,buổi hòa nhạc vẫn sẽ tổ chức.
- いくらAでも、B → Dù có…bao nhiêu/Dù có…đến đâu đi nữa
- Trong trường hợp của động từ → Vて + ても
- Tính từ đuôi い → Tính từ đuôi い + ても
- Tính từ đuôi な → Tính từ đuôi な + でも(Câu phủ định là ても )
- Danh từ → Danh từ + (Câu phủ định là ても)
- どんなにAでも、 đại diện cho mức độ, đặc điểm hoặc đặc tính, いくら~でも đại diện cho mức độ, số lượng.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của いくらAでも、B
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
いくらAでも、B có nghĩa là “Dù có…bao nhiêu/Dù có…đến đâu đi nữa”, đó là sự nhấn mạnh vào nghịch lý của giả thiết.
Có một ngữ pháp là Aても、B, nhưng chúng ta có thể ghi nhớ nó như một biểu thức nhấn mạnh.
[Mặc dù/ cho dù]tiếng Nhật là gì?→ Aても、B Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Trường hợp của động từ →いくら + Vて + ても、
1.いくら食べても、お腹がいっぱいになりません。
Cho dù có ăn bao nhiêu đi nữa, bụng vẫn không thấy no.
Giải thích
Trong trường hợp là động từ, nó kết nối với ても phía sau, nhưng trong trường hợp đó, nó sẽ chuyển thành hình thể Vて.
Uhm! những thay đổi xung quanh các động từ được mô tả chi tiết trong Aても、B, vì vậy hãy tham khảo chúng nhé.
[Mặc dù/ cho dù]tiếng Nhật là gì?→ Aても、B Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】 Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]Trường hợp của tính từ đuôi い → いくら + Aく + ても、
2.いくら若くても、徹夜はつらいです。
Dù là có trẻ tuổi bao nhiêu, thì thức khuya vẫn sẽ mệt mỏi.
Giải thích
Khi nối với tính từ đuôi い, câu khẳng định là Aく + ても、 và câu phủ định là Aくない + ても、
[Mặc dù/ cho dù]tiếng Nhật là gì?→ Aても、B Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Trường hợp của tính từ đuôi な→いくら + NA + でも、
3.いくら日本語が上手でも、勉強を続ける必要があります。
Cho dù có giỏi tiếng Nhật đến đâu, cũng vẫn phải tiếp tục học hỏi.
Giải thích
Đối với các tính từ đuôi な như 上手だ, hãy bỏ だ và thêm でも.
便利だ → 便利でも、だ
暇だ → 暇でも、だ
楽しみだ → 楽しみでも、だ
静かだ → 静かでも、だ
にぎやかだ → にぎやかでも、だ
Sự khác nhau củaいくらAでも、B và どんなにAでも、B
Tôi nghĩ rằng một số người đã học tiếng Nhật có câu hỏi, “Sự khác biệt giữa いくらAでも、B và どんなにAでも、B là gì?”
Về cơ bản, nó có ý nghĩa giống như việc nhấn mạnh nghịch lý của các giả định.
Tuy nhiên, có những khác biệt về các sắc thái sau đây.
- どんなにAでも、B → Được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ, tính chất hoặc đặc điểm.
- いくらAでも、B → Được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ và số lượng.
4.どんなに雨でも、コンサートを行います。
Cho dù có mưa như thế nào đi nữa, buổi hòa nhạc vẫn sẽ tổ chức.
Giải thích
どんなに~でも và いくら~でも có cùng ý nghĩa.
Cả hai đều là biểu thức có thể biểu thị mức độ.
Mặc dù どんなに thường được sử dụng, nhưng いくらでも thường được sử dụng khi “đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh số lượng hoặc những thứ có thể đếm được”.
[Loại nào/như thế nào] tiếng Nhật là gì? ~どんな Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N5】Có vẻ như người Nhật sử dụng どんなに thường xuyên hơn.
Đó là vì どんなに có thể được sử dụng cho tất cả các câu, nhưng いくら có thể khiến bạn cảm thấy hơi kỳ lạ.
いくら雨でも、コンサートを行います。
Cảm giác có một chút sai sai.
Điều này là do B của いくらAでも、B , thường có động từ ý định.
いくら雨でも、私は野球の試合をしたいです
Câu ví dụ này có một dấu hiệu của “hy vọng”, phải không?
Theo cách này, nó thường được sử dụng như một biểu hiện của ý định.
Về phía này, tôi cũng cảm thấy nó tự nhiên hơn.
- いくらAでも、B → Dù có…bao nhiêu/Dù có…đến đâu đi nữa
- Trong trường hợp của động từ → Vて + ても
- Tính từ đuôi い → Tính từ đuôi い + ても
- Tính từ đuôi な → Tính từ đuôi な + でも(Câu phủ định là ても )
- Danh từ → Danh từ + (Câu phủ định là ても)
- どんなにAでも、 đại diện cho mức độ, đặc điểm hoặc đặc tính, いくら~でも đại diện cho mức độ, số lượng.