【JLPT N5 Bài 17】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Sơ lược về ngữ pháp JLPT N5 Bài 17

Trong JLPT N5 Bài 17, chúng ta sẽ học các mẫu câu sau.

  • Biểu hiện của sự cấm đoán.
  • Có thể kiểm tra những gì bạn phải làm và những gì bạn không cần làm.
Ngữ Pháp Tiếng Việt
Vない + ないでください Đừng/ hãy đừng
Vない + なければなりません Phải
Vない + なくてもいいです。 Không cũng được
~は(tập hợp của đối tượng) ~ Là 
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5] [(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Phải…] tiếng Nhật là gì? →Vなければなりません và Vなければいけません. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Không cũng không sao] tiếng Nhật là gì? →Vなくてもいいです. Ý nghĩa và cách sử dụng.[Ngữ pháp N5]

* V ・ ・ ・ Verb (Động từ)

Những điểm cần lưu ý khi học JLPT N5 Bài 17

Giáo viên

Ghi nhớ sự thay đổi của Vない

Hầu hết các ngữ pháp được học trong JLPT N5 Bài 17 đều là ngữ pháp trong đó dạng Vない là cách nối của các động từ.

Điều quan trọng cần lưu ý ở đây là bạn phải hiểu rõ về dạng Vない của động từ.

Ví dụ:

Nếu có một động từ ()べない, dạng Vない()べ.

()べなければなりません。, dạng không có V cũng trở thành ().

Để có thể nghe hiểu hãy đọc to lên nào!

Ngữ pháp này có rất nhiều ký tự. Vì vậy, để diễn đạt nó là “Phải ăn”, cần phải phát âm từ ()べなければなりません。 trong tiếng Nhật.

Người Nhật sẽ dự đoán ra được phần なりません ở câu sau khi nghe được câu đầu ()べなければ

Vì vậy, trong các cuộc trò chuyện giữa người Nhật, nửa sau của ()べなければなりません được phát âm khá đại khái nên sẽ hơi khó nghe. 😀

Do đó, hãy đọc to các câu ví dụ để bạn có thể phát âm chúng tốt và luyện tập để bạn có thể nói trôi chảy các ngữ pháp như ないでください hoặc なくてもいいです.

Hãy nhớ chắc chắn rằng bạn có thể nghe thấy những từ bạn có thể nói!

Mẫu câu cấm đoán → Vない + ないでください

Đó là một cách diễn đạt bị cấm đoán (Đừng/ hãy đừng).

Bởi vì nó là một biểu hiện rất mạnh mẽ, nó có thể chứa đựng sự tức giận, vì vậy bạn cần phải cẩn thận về cách bạn nói khi sử dụng nó trong cuộc trò chuyện.

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của Vない + ないでください

1. 写真(しゃしん)()らないでください。

Vui lòng không chụp ảnh.

Giải thích

Thể Vない sẽ thay đổi động từ như sau.

V thông thường:

()

Vます:

()ます。

Vない:

()ないでください。

[(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

ないでくださいkhông phải là ngữ pháp khó, nhưng nó có thể khá khó khi bạn thực sự sử dụng nó trong cuộc trò chuyện.

Bởi vì ないでくださいcó thể bao gồm biểu hiện của sự tức giận.

Giọng điệu nhẹ nhàng có thể được sử dụng để chỉ ra một vấn đề, nhưng giọng điệu mạnh mẽ có thể là một biểu hiện bao gồm cả sự tức giận.

Câu ví dụ số ② của Vない + ないでください

2. そこに(くるま)()めないでください。

Không dừng xe ở đó.

→ すみません。

Tôi xin lỗi.

Giải thích

Thể Vない sẽ thay đổi động từ như sau.

V thông thường:

()

Vます:

()ます。

Vない:

()ないでください。

Câu ví dụ số ③ của Vない + ないでください

3. もう12(じゅうに)()ですよ。一人(ひとり)大丈夫(だいじょうぶ)ですか。

Đã 12 giờ rồi. Ở một mình có ổn không?

→ ええ、心配(しんぱい)しないでください。タクシーで(かえ)りますから。

Có, đừng lo lắng. Tôi sẽ quay lại bằng taxi.

Giải thích

Tôi đã nói ないでください là một mẫu câu về sự cấm đoán,

Tùy thuộc vào sự kết hợp của các động từ, nó có thể là một “biểu hiện quan tâm đến người kia.

Biểu hiện điển hình là

心配(しんぱい)しないでください。

Đây là biểu hiện quan tâm đến đối phương nên không bao gồm sự tức giận.

Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với người Nhật, vì vậy hãy ghi nhớ các câu.

Đối với môi trường doanh nghiệp, tôi thường sử dụng các mẫu câu sau.

ご心配頂き、ありがとうございます。

ご心配おかけして申し訳ありません。

Mẫu câu thể hiện những gì phải làm (nhiệm vụ, sự cần thiết)

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của Vない+なければなりません

1. パスポートを()せなければなりません。

Bạn phải xem hộ chiếu của mình.

Giải thích

Dạng Vない thay đổi động từ như sau.

V thông thường:

()せる

Vます:

()ます。

Vない:

()なければなりません。

Nó là một biểu thức được sử dụng để truyền đạt các nghĩa vụ và nhu cầu không phụ thuộc vào ý muốn của người nói.

Câu ví dụ số ② của Vない+なければなりません

2. 今晩、飲みに行きませんか。

Bạn có muốn đi uống rượu tối nay không?

→ すみません。あしたからホンコンへ出張(しゅっちょう)しなければなりません。ですから、(はや)(かえ)ります。

Tôi xin lỗi. Ngày mai tôi phải đi công tác ở Hong Kong. Do đó, tôi sẽ sớm trở lại.

Giải thích

Dạng Vないthay đổi động từ như sau.

V thông thường:

出張(しゅっちょう)する

Vます:

出張(しゅっちょう)します。

Vない:

出張(しゅっちょう)しなければなりません。

からcho biết lý do được giải thích bên dưới.

[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Người Nhật chỉ uống rượu bằng cách ()む.

Do đó, khi bạn nói “Hãy đi uống rượu!”, chúng ta lược bỏ “Rượu” và diễn đạt thành ()みに()きましょう!.

Câu ví dụ số ③ của Vない+なければなりません

3.レポートはいつまでに()さなければなりませんか。

Báo cáo phải được công bố vào thời điểm nào?

金曜日(きんようび)までに()してください。

Vui lòng nộp trước Thứ Sáu.

Giải thích

まで đại diện cho thời hạn được giải thích trong bài viết dưới đây.

[Vì, chính vì] Tiếng Nhật là gì? →から,ので diễn tả cho lý do/nguyên nhân. Giải thích về ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N4/N5]

Câu ví dụ này hỏi về nghĩa vụ và nhu cầu.

Người trả lời có phải là giáo viên không?

Nó truyền tải thời hạn trả lời và yêu cầu họ nộp nó vào thời điểm đó, nhưng hình thức mệnh lệnh lịch sự thường được sử dụng từ cấp trên đến cấp dưới và từ giáo viên đến học sinh.

Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ

Nếu bạn muốn đối tác kinh doanh của mình thực hiện công việc,

この作業(さぎょう)(おこな)って頂けるでしょうか。(Bạn có thể làm công việc này không? )

この作業(さぎょう)(おこな)って(いただ)ければと(おも)います。(Tôi muốn bạn làm công việc này. )

Trong nhiều trường hợp, nó được truyền đạt một cách uyển chuyển.

Dạng phủ định của Vない+ なければなりません→ Dạng Vない+ なくてもいいです。

Không nhất thiết phải diễn đạt rằng không có nghĩa vụ hoặc sự cần thiết nào dưới dạng Vない + <. >

Câu ví dụ

Câu ví dụ số ① của V ない+ なくてもいいです。

1. 日曜日(にちようび)(はや)()きなくてもいいです。

Bạn không nhất thiết phải dậy sớm vào Chủ nhật.

Giải thích

Dạng Vない thay đổi động từ như sau.

V thông thường:

()きる

Vます:

()ます。

Vない:

()きなくてもいいです。

Câu này là một mẫu câu để sử dụng khi không cần thiết.

Do đó, nó cũng giống như mẫu câu 日曜日(にちようび)(はや)()きる必要がありません(Chủ nhật không phải dậy sớm).

Câu ví dụ số ② của V ない+ なくてもいいです。

2. ()どももお(かね)(はら)わなければなりませんか。

Trẻ em có phải đóng tiền không?

→ いいえ、(はら)わなくてもいいです。

Không, bạn không phải trả tiền.

Giải thích

Vない thay đổi động từ như sau.

V thông thường:

(はら)

Vます:

(はら)ます。

Vない:

(はら)なくてもいいです。

()どもも là viết tắt của “Trẻ em cũng phải trả tiền sao?” và mang ý nghĩa bổ sung.