Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~しています,~してます,~します là gì…?
Nói tóm lại,
~しています → Quá khứ đến hiện tại và hiện tại
~してます→ ~ Dạng viết tắt củaしています
~します → Từ hiện tại đến tương lai
Nó sẽ có dạng như trong hình này
Liên kết lại sẽ là [Thể Vて] + ~しています,~してます,~します
1.私はベトナムで学生をしています。
Tôi đang là học sinh tại Việt Nam.
2.私は今、プールで泳いでいます。
Bây giờ tôi đang bơi trong hồ bơi.
3.私は勉強します。
Tôi học bài.
- ~しています → Quá khứ đến hiện tại và hiện tại
- ~してます→ ~ Dạng viết tắt củaしています
- ~します → Từ hiện tại đến tương lai
- Các ý nghĩa trong ~しています,~します khác nhau tùy thuộc vào tần suất hoạt động.
- [Từ hiện tại đến tương lai] ~しています bao gồm ý nghĩa của thói quen hoặc tình trạng.
- [Hiện tại] ~しています bao gồm ý nghĩa của tiến trình hiện tại
- [Hiện tại – Tương lai] ~します bao gồm thói quen hoặc ý nghĩa của tương lai gần
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~しています,~してます,~します
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
~しています,~してます,~します là ngữ pháp mà người học tiếng Nhật chắc chắn sẽ thắc mắc.
Nói tóm lại,
~しています → Quá khứ đến hiện tại và hiện tại
~してます→ ~ Dạng viết tắt củaしています
~します → Từ hiện tại đến tương lai
Nó sẽ có dạng như trong hình dưới đây.
Để đưa ra một ví dụ cụ thể, các động từ sau được kết nối với [Thể Vて]
しました 【Quá khứ】 しています(してます) 【Quá khứ ~ Hiện tại】 しています(してます) 【Hiện tại】 します 【Hiện tại ~ Tương lai】 食べました 結婚しました勉強しました 食べます 結婚します勉強します
結婚しています勉強しています
食べています勉強しています
Nhìn vào hình trên, các bạn có thắc mắc gì không?
Ví dụ, những câu hỏi như “Có phải 結婚しています không phải là hiện tại?” Hoặc “Có phải 食べています không phải là quá khứ cho đến hiện tại không?”
Trên thực tế, ~しています,~してます,~します có thể bao gồm ý nghĩa của thói quen, trạng thái và hiện tại tiếp diễn, cũng như các thì như quá khứ, hiện tại và tương lai.
Sau đây, bảng ý nghĩa được hiển thị bên dưới.
しました 【Quá khứ】 |
しています(してます) 【Quá khứ ~ Hiện tại】 |
しています(してます) 【Hiện tại】 |
します 【Hiện tại ~ Tương lai】 |
食べました (Hoàn tất) 結婚しました (Hoàn tất) 勉強しました (Hoàn tất) |
結婚しています (Trạng thái) 勉強しています (Thói quen) |
食べています(Hiện tại tiếp diễn) 勉強しています(Hiện tại tiếp diễn) |
食べます (Thói quen or Tương lai gần) 結婚します (Tương lai gần) 勉強します (Thói quen or Tương lai gần) |
しました có nghĩa giống nhau, nhưng しています và します có thể có nghĩa khác.
Có gì khác biệt ở đây?
Câu trả lời là “TẦN SỐ“.
Ví dụ, từ Kết hôn (結婚する) không thể được sử dụng với nghĩa hiện tại tiếp diển.
Bởi vì hôn nhân là một trạng thái, vì sẽ thật buồn cười khi nói “Tôi đang kết hôn (tại thời điểm này)”.
Ngược lại, từ Học (勉強する) dùng cho thói quen “Tôi đã học tiếng Nhật được 10 năm.” hoặc có thể sử dụng nó để dùng cho hiện tại tiếp diễn “Bây giờ tôi đang học tiếng Nhật”
Điều này được đánh giá dựa trên các từ và ngữ cảnh khác mô tả tần suất xuất hiện của “10 năm” và “bây giờ”.
Và, liên quan đến します.
Các thói quen tiếp tục từ quá khứ ~ hiện tại ~ tương lai.
Khi đề cập đến tương lai gần, hãy đánh giá từ các từ và ngữ cảnh khác mô tả tần suất, chẳng hạn như “ngày mai”.
Ví dụ,
Chỉ với 私は本を読みます, tôi không biết đó là thói quen hay trong tương lai gần.
Tuy nhiên, nó có thể được hiểu bằng cách thêm một từ biểu thị tần suất như hình dưới đây.
- .私は時々、本を読みます → Thói quen
- 明日、私は本を読みます → Trong tương lai gần
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khi xem xét các câu ví dụ nhé.
しています(してます)[Quá khứ ~ Hiện tại] → Thể hiện trạng thái và thói quen.
1.私はベトナムで学生をしています。
Tôi đang là học sinh tại Việt Nam.
Giải thích
Sau đây, điều này đại diện cho một trạng thái hay một thói quen?
Vâng. Tất nhiên nó là một trạng thái.
Có những cách khác để mô tả trạng thái như sau.
- 結婚しています (Kết hôn)
- アルバイトをしています (Đang làm thêm)
- 会社員をしています (Đang là nhân viên văn phòng)
- V.v…
結婚しています là một từ vựng của 結婚する.
Tuy nhiên, chúng ta có thể thêm します vào danh từ 結婚.
Vì vậy, 結婚をしています cũng có thể được sử dụng.
(Tuy nhiên, tôi không nghe nhiều nên cảm thấy hơi lạ!)
Những từ mô tả thói quen là những hành động mà bạn thực hiện một cách thường xuyên. Ví dụ như,
- 食べています
- 寝ています
- スポーツをします
- V.v….
しています(してます)[Hiện tại] → Biểu thị cho hiện tại tiếp diễn.
2.私は今、プールで泳いでいます。
Bây giờ tôi đang bơi trong hồ bơi.
Giải thích
Nó có từ vựng 今, vì vậy nó đại diện cho hiện tại tiếp diễn.
Tuy nhiên, nếu có những từ vựng bạn làm thường xuyên, điều này sẽ trở thành thói quen [Quá khứ~Hiện tại].
- 私は今、プールで泳いでいます。→Hiện tại tiếp diễn.(Hiện tại)
- 私はよく、プールで泳いでいます。→Thói quen(Quá khứ ~ Hiện tại)
Trường hợp ~し、~し và các ngữ pháp khác được sử dụng cùng nhau.
3.私は勉強します。
Tôi học bài.
Giải thích
Tôi sẽ giải thích về します, nhưng không biết là do thói quen hay tương lai gần vì đoạn văn quá ngắn. 😀
Bằng cách xác định câu này với một từ thể hiện tần suất, bạn có thể biết đó là trong tương lai gần hay là một thói quen.
- 明日、私は勉強します。
- 私は時々、日本語を勉強します。
- ~しています → Quá khứ đến hiện tại và hiện tại
- ~してます→ ~ Dạng viết tắt củaしています
- ~します → Từ hiện tại đến tương lai
- Các ý nghĩa trong ~しています,~します khác nhau tùy thuộc vào tần suất hoạt động.
- [Từ hiện tại đến tương lai] ~しています bao gồm ý nghĩa của thói quen hoặc tình trạng.
- [Hiện tại] ~しています bao gồm ý nghĩa của tiến trình hiện tại
- [Hiện tại – Tương lai] ~します bao gồm thói quen hoặc ý nghĩa của tương lai gần