Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Vたり、Vたりします là gì…?
Vたり、Vたりします = Nào là…nào là…/Và
Sử dụng khi bạn muốn “ví dụ hoặc so sánh” một số việc hoặc hành động.
Trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “and”
*V・・・Verb(Động từ)
1.今日は島村さんとテニスをしたり、夕ご飯を食べたりしました。
Hôm nay cùng với anh Shimamura nào là chơi Tennis, nào là đi ăn tối.
2.昨日は友達と遊んだり、図書館で勉強したりしました。
Hôm qua nào là cùng với bạn đi chơi, nào là đến học bài ở thư viện.
- Vたり、Vたりします = Nào là…nào là…/Và
- Sử dụng khi bạn muốn “ví dụ hoặc so sánh” một số việc hoặc hành động.
- Vたり、Vしますkhông đúng ngữ pháp (nhưng người Nhật thường sử dụng nó)
- Đối với Vたり、Vたり, sẽ dễ hiểu hơn bằng cách chỉ rõ “với ai”, “cái gì”, v.v.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vたり、Vたりします.
Giáo viên
Học sinh
Vたり、Vたりします = Nào là…nào là…/Và
1.今日は島村さんとテニスをしたり、夕ご飯を食べたりしました。
Hôm nay cùng với anh Shimamura nào là chơi Tennis, nào là đi ăn tối.
Giải thích
Vたり、Vたりします là một ngữ pháp đại diện cho một số “Ví dụ hoặc so sánh” từ nhiều sự việc và hành động.
Khi chúng được sử dụng trong những từ đối lập như dưới đây, nó được sử dụng giống như một thành ngữ.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
食べたり、飲んだりします | Nào là ăn, nào là uống. |
行ったり、来たりします。 | Nào là đi, nào là đến. |
Và, Vたり、Vたりします
Phần cuối của động từ thay đổi là thể Vた.
Tổng hợp về cách sử dụng và phương pháp phán đoán thể Vた (Quá khứ của động từ).Động từ | Thể Vます | Thể Vた |
する | します | した |
食べる | 食べます | 食べた |
Khi sử dụng ngữ pháp Vたり、Vたりします, bạn không thể bỏ qua たり trong các câu tiếp theo, như hình dưới đây.
〇・・・食べたり、飲んだりします
×・・・食べたり、飲みます
Mặc dù trong bài học về tiếng Nhật sẽ dạy như trên, nhưng trong giao tiếp thực tế của người Nhật, trường hợp khác tân ngữ, thì hãy lượt bỏ たりphía sau.
〇・・・本を読んだり、音楽を聴いたりします。
Nào là đọc sách, nào là nghe nhạc.
〇・・・本を読んだり、音楽を聴きます。
Đọc sách và nghe nhạc.
Tuy nhiên, vì đây là cách người Nhật bản địa sử dụng,
Hãy ghi nhớ ngữ pháp Vたり、Vたりします trong bài kiểm tra nhé ^^
Đối với Vたり、Vたり, sẽ dễ hiểu hơn bằng cách chỉ rõ “với ai”, “cái gì”, v.v.
2.昨日は友達と遊んだり、図書館で勉強したりしました。
Hôm qua nào là cùng với bạn đi chơi, nào là đến học bài ở thư viện.
Giải thích
Có thể sẽ có người thắc mắc rằng “Thông tin rõ ràng nghĩa là gì?”, nhưng trên thực tế Vたり、Vたりします thường có 2 nghĩa trong cùng 1 câu.
Bạn có thể hiểu bằng cách nhìn vào câu ví dụ này không?
Thật ra, nhìn vào câu này, chúng ta không thể biết được “Học trong thư viện với bạn bè hay một mình?”
Nói cách khác, có hai cách hiểu dưới đây.
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
昨日は友達と遊んだり、(一人で)図書館で勉強したりしました。 | Hôm qua nào là đi chơi với bạn,vừa (1 mình) học bài ở thư viện. |
昨日は友達と遊んだり、(その友達と)図書館で勉強したりしました。 | Hôm qua nào là đi chơi với bạn,nào là (cùng với bạn) học bài ở thư viện. |
Ý nghĩa có thay đổi tùy thuộc vào nội dung của phần () bị lược bỏ hay không?
Vì vậy, khi bạn muốn lý giải cùng với ai và đã làm gì,
Hãy sử dụng một trong hai điểm sau:
- Sử dụng một ngữ pháp khác với Vたり、Vたり.
- Viết thông tin một cách rõ ràng.
- Vたり、Vたりします = Nào là…nào là…/Và
- Sử dụng khi bạn muốn “ví dụ hoặc so sánh” một số việc hoặc hành động.
- Vたり、Vしますkhông đúng ngữ pháp (nhưng người Nhật thường sử dụng nó)
- Đối với Vたり、Vたり, sẽ dễ hiểu hơn bằng cách chỉ rõ “với ai”, “cái gì”, v.v.