Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và sự khác nhau của Vてください và Vようにしてください là gì…?
Vてください | Vようにください | |
V (Khẳng định) | Vて | V – Từ điển |
V (Phủ định) | Vない(Vないでください) | Vない |
Thì | Hiện tại | Hiện tại・Thói quen lâu dài |
Độ lịch sự | Lịch sự | Lịch sự hơn |
Ý nghĩa | Hãy | Xin hãy cố gắng sao cho… |
*V・・・Verb (Động từ)
Bên dưới mình cũng viết về cách kết nối của các động từ, các bạn cùng xem lại nhé! (^^)!
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5] Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]
1.テストに集中してください。
Hãy tập trung vào bài kiểm tra đi.
2. そのテーブルの上にあるお菓子を食べないでください。
Đừng ăn đồ ngọt trên bàn.
3. 明日、一番早く、駅に行くようにしてください。
Xin hãy cố gắng đến nhà ga càng sớm càng tốt vào ngày mai.
4. そこに立たないようにしてください。
Xin hãy cố gắng đừng đứng đó.
- Vようにしてくださいlịch sự hơn Vてください
- Vようにしてください được sử dụng khi đưa ra các mệnh lệnh lịch sự liên quan đến thói quen.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa Vてください và Vようにしてください
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Giáo viên
Học sinh
Câu ví dụ số ① của Vてください: Câu khẳng định
1.テストに集中してください。
Hãy tập trung vào bài kiểm tra đi.
Giải thích
Nó là một hình thức mệnh lệnh lịch sự bình thường.
Các tính năng được mô tả trong bài viết sau, vì vậy hãy kiểm tra xem nó được kết nối như thế nào nhé.
[Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]Vてください được kết nối bởi Vて.
Trong trường hợp này,
Vます:
集中します + てください
↓
V – Tự điển:
集中します + てください
↓
集中してください
Tóm tắt cách phán đoán và cách sử dụng của Vて [Ngữ pháp N5]Câu ví dụ số ② của Vないでください: Câu khẳng định
2. そのテーブルの上にあるお菓子を食べないでください。
Đừng ăn đồ ngọt trên bàn.
Giải thích
Đối với dạng phủ định, nó được nối với nhau bằng Vない.
Đặc tính này không phải là Vてください mà là Vないでください.
[(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]Vます:
食べます + ないでください
↓
Vない:
食べます + ないでください
↓
食べないでください
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]Câu ví dụ số ③ của Vするようにしてください: Câu khẳng định
3. 明日、一番早く、駅に行くようにしてください。
Xin hãy cố gắng đến nhà ga càng sớm càng tốt vào ngày mai.
Giải thích
Vするようにしてくださいlà một biểu thức lịch sự hơn Vてください.
Bản thân từ ように、 đã có một nghĩa giống như “Để…”, trong tiếng Anh, nó là một “cách nói gián tiếp” như kind of , such as, like.
Cách diễn đạt gián tiếp lịch sự hơn cách diễn đạt trực tiếp trong tiếng Nhật.
Vì vậy, Vするようにしてください được coi là một cách nói lịch sự hơn.
Bây giờ, Vするようにしてください được kết nối bởi V-Từ điển.
Vます:
行きます + ようにしてください
↓
V-Từ điển:
行くきます +ようにしてください
↓
行くようにしてください
Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5]Vようにしてください và Vないようにしてください thường được sử dụng khi bạn muốn thay đổi thói quen của mình.
お酒をあまり飲まないようにしてください
毎日、1時間は本を読むようにしてください
Nếu sử dụng Vて giống như,
お酒を飲まないでください
本を読んでください
nó sẽ trở thành một mệnh lệnh cho hành động tại thời điểm đó “Bây giờ”.
Nếu bạn muốn sử dụng các mệnh lệnh lịch sự lâu dài như thói quen, hãy sử dụng Vようにしてください hoặc Vないようにしてください.
Câu ví dụ số ④ của Vないようにしてください: Câu khẳng định
4. そこに立たないようにしてください。
Xin hãy cố gắng đừng đứng đó.
Giải thích
Trong trường hợp câu lệnh phủ định, hãy kết nối mà không có Vない.
Hãy kiểm tra kết nối nào!
Vます:
立ちます + ないようにしてください
↓
Vない:
立たちます + ないようにしてください
↓
立たないようにしてください
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]- Vようにしてくださいlịch sự hơn Vてください
- Vようにしてください được sử dụng khi đưa ra các mệnh lệnh lịch sự liên quan đến thói quen.