“Có ý nghĩa là…” tiếng Nhật là gì?→~は…という意味です。Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N4】

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

Ý nghĩa và cách sử dụng của ~は…という意味です là gì…?

Trong tiếng Việt có nghĩa là “Có ý nghĩa là…”

Một ngữ pháp được sử dụng để giải thích ý nghĩa của câu và từ.

Điều cần chú ý ở đây là “… không sử dụng kính ngữ”.

Ví dụ như,

Không phải là,

食事(しょくじ)は「ご(はん)()べます」という意味(いみ)です。

(Dùng bữa có nghĩa là “ăn cơm”)

Mà sử dụng

食事(しょくじ)は「ご(はん)()ます」という意味(いみ)です。

(Dùng bữa có nghĩa là “ăn cơm”)

Ví dụ:

1. 使用中(しようちゅう)は「(いま)使(つか)っている」という意味です。

Trong khi sử dụng, nó có nghĩa là “Tôi đang sử dụng nó bây giờ”.

2. あの標識(ひょうしき)は、「()まれ!」 という意味です。

Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”.

Tóm tắt

  1. ~は…という意味です。→ “Có ý nghĩa là…”
  2. ~と<~と()めます<~> nói “… không sử dụng kính ngữ”
  3.  Khi phát âm, nó thường được phát âm là という(to-yuu)

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~は…という意味いみです。

Thưa thầy! 徐行じょこう nghĩa là gì ạ?

Học sinh

Giáo viên

徐行じょこうは「ゆっくりはしる」という意味いみです。
À ra vậy!

Học sinh

Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích trong ~はどういう意味ですか? Trường hợp hỏi nghĩa, các bạn hãy tham khảo nhé.

“~có nghĩa là gì?” tiếng Nhật là gì?→~はどういう意味ですか? Ý nghĩa và cách sử dụng【Ngữ pháp N4】

Câu ví dụ cơ bản số ①  của~は…という意味いみです。

Câu ví dụ

 1. 使用中(しようちゅう)は「(いま)使(つか)っている」という意味です。

Trong khi sử dụng, nó có nghĩa là “Tôi đang sử dụng nó bây giờ”.

Giải thích

~は…という意味(いみ)ですcó nghĩa là “Có ý nghĩa là…”

Hãy nhớ ngữ pháp này, là ngữ pháp thường được sử dụng khi hỏi ý nghĩa của tiếng Nhật.

Không khó lắm, nhưng điểm cần lưu ý là “… các phần không dùng kính ngữ.

Nói cách khác, nó có nghĩa là sử dụng “Thể thông thường”.

Nếu bạn đang thắc mắc ” Thể thông thường ” là gì, hãy tham khảo đường dẫn bên dưới đây.

Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]

Đây là lỗi thường gặp đối với những người học tiếng Nhật, vì vậy hãy cẩn thận.

×・・・ 使用中(しようちゅう)は「(いま)使(つか)っています」という意味です。

〇・・・ 使用中(しようちゅう)は「(いま)使(つか)ってい」という意味です。

(Đang sử dụng có nghĩa là “Bây giờ tôi đang sử dụng nó”.)

Câu ví dụ cơ bản số ② của~は…という意味いみです。

Câu ví dụ

2. あの標識(ひょうしき)は、「()まれ!」 という意味です。

Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”.

Giải thích

Một số người có thể tự hỏi, “Không phải ()まれlà dạng mệnh lệnh phải không?”

Nó không phải là kính ngữ, vì vậy không sao cả.

×・・・あの標識(ひょうしき)は、「()ってください」 という意味(いみ)です。

Biển hiệu đó có nghĩa là “Xin hãy dừng lại”.

〇・・・あの標識(ひょうしき)は、「()れ!」 という意味(いみ)です。

Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”.

Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán V命令形(Thể mệnh lệnh)【Ngữ pháp N4】 [Xin vui lòng và Thể て] tiếng Nhật là gì? →Ý nghĩa và cách sử dụng của Vてください [Ngữ pháp N5]
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ.

Đây là phần khó nghe khi nói chuyện với người Nhật.

Mặc dù nó được viết là という(to-i-u)意味(いみ)です。trong văn bản, nó thường được phát âm là という(to-yuu)意味(いみ)です。trong cách phát âm thực tế.

Và độ mạnh của âm thanh cũng khá yếu trong という(to-yuu).

Nó sẽ có dạng kiểu như sau.

という(to-i-u)→ Âm thanh yếu.

意味(いみ)→ Âm thanh mạnh mẽ.

です。→Âm thanh yếu.