Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của ~と読みます。là gì…?
Tiếng Việt có nghĩa là “Đọc là ~”
Đó là một ngữ pháp truyền đạt “Cách đọc” các câu và ký tự được viết trên bảng hiệu và trong sổ ghi chép…
Điều cần lưu ý ở đây là, phần ~ được viết trên bảng hiệu, vì vậy chúng ta có thể sử dụng bất kỳ câu hoặc từ nào cũng được.
1.あの標識は、「止まれ!」 と読みます
Cái bảng kia đọc là “Toremasu” (dừng lại).
2.
Aさん:その日本語は何と読みますか?
Cái đó tiếng Nhật đọc là gì vậy?
Bさん:<朝令暮改>と読みます。
Đọc là “Chōreibokai” (Thay đổi như chong chóng, sáng ban tối sửa, hay thay đổi)
- ~と読みます→ “Đọc là ~”
- Sựu khác nhau của ~と読みます và~と読めますlà gì, ~と読みますchỉ dạy cách đọc, ~と読めます có nghĩa là “Tôi có thể đọc cái này”
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của ~と読みます
Học sinh
Giáo viên
Ví dụ cơ bản của ~と読みます
1.あの標識は、「止まれ!」 と読みます
Cái bảng kia đọc là “Toremasu” (dừng lại).
Giải thích
Cách sử dụng cơ bản của ~と読みます không quá khó.
Vì nội dung được mô tả trong ~, bất kỳ là câu hoặc từ nào cũng có thể điền vào
Lần này sẽ là thể mệnh lệnh nhé!
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán V命令形(Thể mệnh lệnh)【Ngữ pháp N4】Nếu không phải là cách đọc, sử dụng ~と書いてあります。cho trường hợp truyền đạt những nội dung thực sự được viết.
“Đã viết ~” Tiếng Nhật là gì?→~と書いてあります。Ý nghĩa và cánh sử dụng【Ngữ pháp N4】Sự khác nhau của ~と読みます và~と読めます
Khi nói chuyện với người Nhật, chúng ta thường thấy những người nói ~と読みます。thay vì ~と読めます。
Tuy nhiên, điều này có một ý nghĩa rõ ràng khác.
~と読みます。→ Chỉ là giải thích cách đọc
~と読めます。→ Có nghĩa là có thể đọc
Chúng ta hãy xem xét các câu ví dụ nào.
2.
Aさん:その日本語は何と読みますか?
Cái đó tiếng Nhật đọc là gì vậy?
Bさん:<朝令暮改>と読みます。
Đọc là “Chōreibokai” (Thay đổi như chong chóng, sáng ban tối sửa, hay thay đổi)
Giải thích
Và trên đây là 読みます, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó với 読めます.
Aさん:その日本語は何と読めますか?
Cái đó trong tiếng Nhật có thể đọc là gì vậy ạ?
Bさん:<朝令暮改>と読めます。
Có thể đọc là “Chōreibokai” (Thay đổi như chong chóng, sáng ban tối sửa, hay thay đổi)
Gần như là cùng một nghĩa, nhưng 読めます mang ý nghĩa khả năng.
Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của các động từ ở thể (られます) trong tiếng Nhật. [Ngữ pháp N5]Nhân tiện, khi tôi nhìn lại cuộc sống hàng ngày của mình, tôi tự hỏi cái nào trong số ~と読みます và ~と読めます sẽ được sử dụng thường xuyên hơn, nhưng tôi hoàn toàn sử dụng ~と読めますthường xuyên hơn. Khi bạn sử dụng 読みます, là khi bạn thực sự không biết cách đọc nó.
Câu như「bûche de Noëlはビュッシュ・ド・ノエルと読みます」. Vì không biết có phải lần đầu nhìn thấy hay không 😀
Tuy nhiên, ~と読めます có thể được sử dụng ngay cả khi bạn thực sự không biết cách đọc nó, vì vậy tôi nghĩ bạn nên sử dụng nó đúng cách tùy thuộc vào việc bạn có đưa vào nghĩa khả năng hay không.
- ~と読みます→ “Đọc là ~”
- Sựu khác nhau của ~と読みます và~と読めますlà gì, ~と読みますchỉ dạy cách đọc, ~と読めます có nghĩa là “Tôi có thể đọc cái này”