Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
目次
Ý nghĩa và cách sử dụng của Aとき、B là gì…?
Trong tiếng việt có nghĩa là [Khi A, B]
Nó nối 2 câu bằng cách ghi rõ thời gian “khi nào”
Ngoài ra, Aとき、B có thể sử dụng cho danh từ, tình từ đuôi い/な và động từ.
1.私が二十歳のとき、ベトナムへ旅行に行きました。
Khi tôi 10 tuổi, tôi từng di du lịch ở Việt Nam rồi.
2.彼は若いとき、野球をやっていました。
Khi anh ấy cồn trẻ, anh ấy đã từng chơi bóng chày.
3.暇なとき、何をしますか?
Lúc rãnh, bạn làm gì?
4.私は寝るとき、部屋の電気を消します。
Khi tôi ngủ, tôi sẽ tắt đèn trong phòng.
5.食材がなかったとき、スーパーへ買いに行きました。
Khi không có nguyên liệu, tôi sẽ đi siêu thị để mua.
- Trong tiếng việt có nghĩa là [Khi A, B]
- Khi sử dụng Aとき、B, có nhiều thể quá khứ.
- Trường hợp sử dụng Aとき、B cho thì hiện tại, thường dùng nhiều cho “thói quen, tập quán” hoặc “trong cuộc hội thoại về hành động trong tương lai”
- Trường hợp sử dụng danh từ trong câu khẳng định/thì hiện tại → Danh từ + の + とき
- Sử dụng tình từ đuôi い/な thì kết thúc đuôi từ như bình thường.
- Động từ là sự kết hợp của [V – tự điển / Vた] + とき、 + [V – tự điển / Vた]
- Aとき、B là A → nếu B, thì A Vた.
- Aとき、B là B → nếu A, thì A V – tự điển.
- Đối với dạng phủ định, Vない + とき
*V・・・Verb (Động từ)
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Aとき、B.
Giáo viên
Học sinh
Giáo viên
Học sinh
Trong tiếng việt có nghĩa là [Khi A, B], nó nối 2 câu với nhau
Đến đây, hãy lưu ý rằng khi bạn diễn đạt Aとき, phần cuối của A có thể thay đổi.
Có ba quy tắc cần nhớ khi sử dụng Aとき、B
① Đối với danh từ
Danh từ + の + とき、 + Câu văn
私が二十歳のとき、ベトナムへ旅行に行きました。
Khi tôi 10 tuổi, tôi từng di du lịch ở Việt Nam rồi.
② Trong trường hợp tình từ đuôi い/な
Kết thúc đuôi từ như bình thường.
彼は若いとき、野球をやっていました。
Khi anh ấy cồn trẻ, anh ấy đã từng chơi bóng chày.
Sự khác biệt của sự thay đổi kết thúc từ của tình từ đuôi い/な được viết trong bài viết dưới đây.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】 Cách đếm người và đồ vật bằng tiếng Nhật→Đơn vị đếm là gì? [(Xin) đừng, không…] tiếng Nhật là gì? → Vないでください. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5]③ Đối với động từ:
Là sự kết hợp của [V – tự điển / Vた] + とき、 + [V – tự điển / Vた]
1.Aとき、B là A → nếu B, thì A Vた.
2.Aとき、B là B → nếu A, thì A V – tự điển.
V – tự điển→る、Vた→た、 | Ví dụ | Tiếng Việt |
Aたとき、Bる | 電車に乗った時、メールを送るよ | Sau khi lên tàu, tôi se gửi mail. |
Aたとき、Bた | 電車に乗った時、雨が降った | Sau khi tôi lên tàu, thì trời đã đổ mưa. |
Aるとき、Aる | 電車に乗る時、私はお金を払う | Khi tôi lên tàu, tôi sẽ trả tiền. |
Aるとき、Aていた | 電車に乗る時、雨が降っていた | Khi tôi lên tàu, thì trời đã đổ mưa. |
Về cơ bản, nếu bạn nhớ ba quy tắc này, bạn sẽ có thể hiểu hầu hết các dạng Aとき、B. Ở đây có khuynh hướng ghi nhớ như sau:
- Aとき、B có xung hướng là câu quá khứ.
- Trường hợp sử dụng Aとき、B cho thì hiện tại, thường dùng nhiều cho “thói quen, tập quán” hoặc “trong cuộc hội thoại về hành động trong tương lai”
Uhm! Tôi nghĩ khuynh hướng đầu tiên rất dễ hiểu. Ngay cả trong tiếng Việt, khi bạn sử dụng [Khi, lúc…], các bạn cũng có xu hướng sử dụng nó cho các câu quá khứ nhỉ!
Tôi nghĩ [Trường hợp sử dụng Aとき、B cho thì hiện tại, thường dùng nhiều cho “thói quen, tập quán” hoặc “trong cuộc hội thoại về hành động trong tương lai”] của mục thứ hai ở đây không được rõ ràng, vì vậy tôi sẽ viết một câu ví dụ bên dưới.
私は勉強するときは、時間をはかります。
Tôi sẽ cân đo thời gian khi học bài.
→Điều này thể hiện thói quen khi học tập.
私が勉強するときは、あなたに電話をしますね。
Khi tôi học bài, tôi sẽ gọi cho bạn nhé!
→Không phải là lúc nào cũng gọi điện, chỉ trong trường hợp này, nó sẽ là “trong cuộc hội thoại về hành động trong tương lai”.
Phần giải thích câu ví dụ ở đầu bên dưới, các bạn cùng xem nhé!
Trường hợp của Danh từ + の + とき、 + Câu văn
1.私が二十歳のとき、ベトナムへ旅行に行きました。
Khi tôi 10 tuổi, tôi từng di du lịch ở Việt Nam rồi.
Giải thích
Nếu bạn muốn thể hiện nó là Danh từ + とき, hãy đặt の ở giữa.
私が大学生のとき、
彼が社会人のとき、
母が20歳のとき、
V.v…
Trường hợp của Aとき、B → tình từ đuôi い + とき、 + Câu văn
2.彼は若いとき、野球をやっていました。
Khi anh ấy cồn trẻ, anh ấy đã từng chơi bóng chày.
Giải thích
Trong trường hợp của tình từ đuôi い, thay đổi kết thúc từ như bình thường. Khi sửa đổi một danh từ, nó sẽ kết thúc bằng い.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Trường hợp của Aとき、B → tình từ đuôi な + とき、 + Câu văn
3.暇なとき、何をしますか?
Lúc rãnh, bạn làm gì?
Giải thích
Trong trường hợp của tình từ đuôi な, cũng giống như tình từ đuôi い, sự thay đổi kết thúc từ như bình thường. Khi sửa đổi một danh từ, nó kết thúc bằng な.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Biểu thức 暇なとき、何をしますか? thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật, vì vậy hãy nhớ nó nhé!
Trường hợp của Aとき、B → động từ + とき、 + Câu văn
4.私は寝るとき、部屋の電気を消します。
Khi tôi ngủ, tôi sẽ tắt đèn trong phòng.
Giải thích
Cùng xem lại cách sử dụng động từ + とき、 ở trên nhé.
Là sự kết hợp của [V – tự điển / Vた] + とき、 + [V – tự điển / Vた]
1.Aとき、B là A → nếu B, thì A Vた.
2.Aとき、B là B → nếu A, thì A V – tự điển.
V – tự điển→る、Vた→た、 | Ví dụ | Tiếng Việt |
Aたとき、Bる | 電車に乗った時、メールを送るよ | Sau khi lên tàu, tôi se gửi mail. |
Aたとき、Bた | 電車に乗った時、雨が降った | Sau khi tôi lên tàu, thì trời đã đổ mưa. |
Aるとき、Aる | 電車に乗る時、私はお金を払う | Khi tôi lên tàu, tôi sẽ trả tiền. |
Aるとき、Aていた | 電車に乗る時、雨が降っていた | Khi tôi lên tàu, thì trời đã đổ mưa. |
Lần này thì cái nào trước, ngủ hay tắt đèn?
..
…
…….
Vâng. Chính là tắt đèn trước đúng không!
Do đó, thứ tự là B → A, và A ở dạng V – từ điển.
Trường hợp câu phủ định của Aとき、B + câu văn.
5.食材がなかったとき、スーパーへ買いに行きました。
Khi không có nguyên liệu, tôi sẽ đi siêu thị để mua.
Giải thích
Nếu bạn muốn sử dụng hình thức phủ định, hãy sử dụng Vない.
Tuy nhiên, những thay đổi khác nhau tùy thuộc vào danh pháp, tính từ và động từ, vì vậy hãy kiểm tra bảng bên dưới.
Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5][Câu phủ định / Thì hiện tại]
Trường hợp của danh từ: | とき、 | 勉強します。 |
天気が雨じゃない | ||
Tình từ đuôi い: | ||
外が寒くない | ||
Tình từ đuôi な: | ||
私が暇じゃない | ||
Động từ: | ||
学校にいない |
[Câu phủ định / Thì quá khứ]
Trường hợp của danh từ: | とき、 | 勉強します。 |
天気が雨じゃなかった | ||
Tình từ đuôi い: | ||
外が寒くなかった | ||
Tình từ đuôi な: | ||
私は暇じゃなかった | ||
Động từ: | ||
学校にいなかった |
- Trong tiếng việt có nghĩa là [Khi A, B]
- Khi sử dụng Aとき、B, có nhiều thể quá khứ.
- Trường hợp sử dụng Aとき、B cho thì hiện tại, thường dùng nhiều cho “thói quen, tập quán” hoặc “trong cuộc hội thoại về hành động trong tương lai”
- Trường hợp sử dụng danh từ trong câu khẳng định/thì hiện tại → Danh từ + の + とき
- Sử dụng tình từ đuôi い/な thì kết thúc đuôi từ như bình thường.
- Động từ là sự kết hợp của [V – tự điển / Vた] + とき、 + [V – tự điển / Vた]
- Aとき、B là A → nếu B, thì A Vた.
- Aとき、B là B → nếu A, thì A V – tự điển.
- Đối với dạng phủ định, Vない + とき